Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Toàn Cầu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Toàn Cầu do Trần Bá Quý thành lập vào ngày 16/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Toàn Cầu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Toàn Cầu mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Căn 8.20, tầng 8 Tòa nhà GOLDEN KING số 15 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316750538

Người ĐDPL: Trần Bá Quý

Ngày bắt đầu HĐ: 16/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316750538

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Toàn Cầu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
21 01281 Trồng cây gia vị N
22 01282 Trồng cây dược liệu N
23 01290 Trồng cây lâu năm khác N
24 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
25 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
26 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
27 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
28 01450 Chăn nuôi lợn N
29 0146 Chăn nuôi gia cầm N
30 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
31 01462 Chăn nuôi gà N
32 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
33 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
34 01490 Chăn nuôi khác N
35 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
36 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
37 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
38 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
39 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
40 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
41 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
42 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
43 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
44 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
45 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
46 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
47 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
48 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
49 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
50 05200 Khai thác và thu gom than non N
51 06100 Khai thác dầu thô N
52 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
53 07100 Khai thác quặng sắt N
54 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
55 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
56 08101 Khai thác đá N
57 08102 Khai thác cát, sỏi N
58 08103 Khai thác đất sét N
59 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
60 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
61 08930 Khai thác muối N
62 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
63 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
64 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
65 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
66 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
67 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
68 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
69 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
70 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
71 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
72 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
73 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
74 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
75 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
76 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
77 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
78 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
79 21001 Sản xuất thuốc các loại N
80 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
81 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
82 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
83 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
84 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
85 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
86 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
87 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
88 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
89 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
90 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
91 26520 Sản xuất đồng hồ N
92 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
93 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
94 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
95 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
96 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
97 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
98 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
99 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
100 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
101 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
102 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
103 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
104 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
105 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
106 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
107 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
108 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
109 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
110 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
111 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
112 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
113 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
114 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
115 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
116 28230 Sản xuất máy luyện kim N
117 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
118 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
119 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
120 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
121 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
122 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
123 29100 Sản xuất xe có động cơ N
124 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
125 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
126 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
127 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
128 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
129 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
130 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
131 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
132 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
133 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
134 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
135 37001 Thoát nước N
136 37002 Xử lý nước thải N
137 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
138 3812 Thu gom rác thải độc hại N
139 38121 Thu gom rác thải y tế N
140 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
141 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
142 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
143 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
144 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
145 3830 Tái chế phế liệu N
146 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
147 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
148 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
149 41000 Xây dựng nhà các loại N
150 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
151 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
152 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
153 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
154 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
155 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
156 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
157 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
158 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
159 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
160 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
161 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
162 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
163 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
164 4541 Bán mô tô, xe máy N
165 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
166 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
167 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
168 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
169 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
170 46101 Đại lý N
171 46102 Môi giới N
172 46103 Đấu giá N
173 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
174 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
175 46202 Bán buôn hoa và cây N
176 46203 Bán buôn động vật sống N
177 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
178 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
179 46310 Bán buôn gạo N
180 4632 Bán buôn thực phẩm N
181 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
182 46322 Bán buôn thủy sản N
183 46323 Bán buôn rau, quả N
184 46324 Bán buôn cà phê N
185 46325 Bán buôn chè N
186 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
187 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
188 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
189 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
190 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
191 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
192 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
193 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
194 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
195 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
196 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
197 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
198 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
199 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
200 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
201 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
202 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
203 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
204 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
205 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
206 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
207 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
208 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
209 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
210 46612 Bán buôn dầu thô N
211 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
212 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
213 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
214 46621 Bán buôn quặng kim loại N
215 46622 Bán buôn sắt, thép N
216 46623 Bán buôn kim loại khác N
217 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
218 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
219 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
220 46632 Bán buôn xi măng N
221 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
222 46634 Bán buôn kính xây dựng N
223 46635 Bán buôn sơn, vécni N
224 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
225 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
226 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
227 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
228 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
229 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
230 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
231 46694 Bán buôn cao su N
232 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
233 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
234 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
235 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
236 46900 Bán buôn tổng hợp N
237 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
238 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
239 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
240 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
241 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
242 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
243 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
244 49400 Vận tải đường ống N
245 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
246 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
247 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
248 51100 Vận tải hành khách hàng không N
249 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
250 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
251 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
252 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
253 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
254 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
255 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
256 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
257 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
258 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
259 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
260 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
261 55101 Khách sạn N
262 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
263 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
264 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
265 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
266 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
267 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
268 75000 Hoạt động thú y N
269 7710 Cho thuê xe có động cơ N
270 77101 Cho thuê ôtô N
271 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
272 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
273 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
274 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
275 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
276 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
277 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
278 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
279 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
280 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
281 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
282 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2600941034

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiến

Số nhà 2077, Đường Hùng Vương - Phường Gia Cẩm - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400982823

Người đại diện: Nguyễn Bửu

Đường 24/3, Cụm CN Ba Bản - Xã Sơn Hà - Huyện Sơn Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601997084

Người đại diện: Bành Trần Trúc Quỳnh

Số 303 Châu Long - Phường Vĩnh Mỹ - Thành phố Châu Đốc - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201767148

Người đại diện: Vũ Kiên Quyết

Số 20 Đường A2, Khu đô thị Vĩnh Điềm Trung, Xã Vĩnh Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700381324-192

Người đại diện: Trần Cao Nguyên

Tổ 28, Quốc Lộ 22B, ấp Trâm Vàng 1 - Xã Thanh Phước - Huyện Gò Dầu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600941098

Người đại diện: Trần Phù Tiêu

Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Tân Dân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400982904

Người đại diện: Đồng Văn Thạnh

Thôn Phú Điềm - Xã An Hòa - Huyện Tuy An - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601997221

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Nga

Số 59 Nguyễn Trường Tộ, Tổ 22, Khóm Châu Quới 3 - Phường Châu Phú B - Thành phố Châu Đốc - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201767155

Người đại diện: Trần Đình Thành

7/14 Cao Đài, Phường Phương Sơn, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901210350

Người đại diện: Trần Thị Lan

550, ấp Cẩm An - Xã Cẩm Giang - Huyện Gò Dầu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400982862

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoài Ly

Khu phố Ninh Tịnh 2 - Phường 9 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601997214

Người đại diện: Nguyễn Thy Lệ

482/9A, Tổ 19, Khóm Tây Khánh 2 - Phường Mỹ Hòa - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết