Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất H&t

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất H&t do Nguyễn Minh Trí thành lập vào ngày 17/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất H&t.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất H&t mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: H&t Manufacturing Trading Company Limited

Địa chỉ: 14/7A Nguyễn Thị Sóc, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316752503

Người ĐDPL: Nguyễn Minh Trí

Ngày bắt đầu HĐ: 17/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316752503

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất H&t

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
5 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
6 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
7 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
8 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
9 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
10 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
11 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
12 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
13 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
14 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
15 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
16 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
17 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
18 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
19 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
20 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
21 46694 Bán buôn cao su N
22 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
23 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
24 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
25 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
26 46900 Bán buôn tổng hợp N
27 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
28 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
29 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
30 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
31 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
46 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
47 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
48 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
49 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
50 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
51 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
52 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
53 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
54 49200 Vận tải bằng xe buýt N
55 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
56 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
57 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
58 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
59 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
60 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
61 49400 Vận tải đường ống N
62 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
63 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
64 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
65 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
66 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
67 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
68 51100 Vận tải hành khách hàng không N
69 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
70 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
71 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
72 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
73 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
74 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
75 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
76 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
77 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
78 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
79 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
80 5224 Bốc xếp hàng hóa N
81 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
82 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
83 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
84 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
85 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
86 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
87 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
88 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
89 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
90 53100 Bưu chính N
91 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6001719736

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhật Tân

Tổ 1, Xã Krông Jing, Huyện M'ĐrắK, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316847385

Người đại diện: Nguyễn Trung Bá Thức

4/13 Hậu Giang, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300869091

Người đại diện: Nguyễn Minh Chánh

Thôn Thạch Thang, Xã Đức Phong, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316847392

Người đại diện: Trần Đại Sơn

Số 24 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường 1, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801702997

Người đại diện: Phạm Minh Cường

221F, đường Hoàng Quốc Việt, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301695706

Người đại diện: Võ Mẫn

172 Thái Phiên, Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316846920

Người đại diện: Đinh Thị Lê Ngọc

91-93 Đường số 5, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301695689

Người đại diện: Lê Đình Minh Tuấn

143 Nguyễn Sinh Cung, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603809188

Người đại diện: Nguyễn Trọng Thành

Số 351/1 ấp 9, Xã Bình Sơn, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301695671

Người đại diện: Nguyễn Ái Quốc

Lô E32, KQH dân cư phía Bắc Hương Sơ (khu vực 3), Phường Hương Sơ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316846938

Người đại diện: Nguyễn Minh Thuận

37 Đường số 9, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301695618

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Mầu

Thôn Nam Thượng, Xã Phú Thượng, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết