1 |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
N |
2 |
01181 |
Trồng rau các loại |
N |
3 |
01182 |
Trồng đậu các loại |
N |
4 |
01183 |
Trồng hoa, cây cảnh |
N |
5 |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
N |
6 |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
N |
7 |
01211 |
Trồng nho |
N |
8 |
01212 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
N |
9 |
01213 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
N |
10 |
01214 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
N |
11 |
01215 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
N |
12 |
01219 |
Trồng cây ăn quả khác |
N |
13 |
01220 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
N |
14 |
01230 |
Trồng cây điều |
N |
15 |
01240 |
Trồng cây hồ tiêu |
N |
16 |
01250 |
Trồng cây cao su |
N |
17 |
01260 |
Trồng cây cà phê |
N |
18 |
01270 |
Trồng cây chè |
N |
19 |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
N |
20 |
02101 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
N |
21 |
02102 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
N |
22 |
02103 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
N |
23 |
02109 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
N |
24 |
02210 |
Khai thác gỗ |
N |
25 |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
N |
26 |
02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
N |
27 |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
N |
28 |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
N |
29 |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
N |
30 |
07221 |
Khai thác quặng bôxít |
N |
31 |
07229 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
N |
32 |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
N |
33 |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
N |
34 |
08101 |
Khai thác đá |
N |
35 |
08102 |
Khai thác cát, sỏi |
N |
36 |
08103 |
Khai thác đất sét |
N |
37 |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
N |
38 |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
N |
39 |
08930 |
Khai thác muối |
N |
40 |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
41 |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
N |
42 |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
N |
43 |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
44 |
10101 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
N |
45 |
10109 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
N |
46 |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
N |
47 |
10201 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
N |
48 |
10202 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
N |
49 |
10203 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
N |
50 |
10204 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
N |
51 |
10209 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
N |
52 |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
N |
53 |
10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
N |
54 |
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
N |
55 |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
N |
56 |
10401 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
N |
57 |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
N |
58 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
N |
59 |
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
N |
60 |
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
N |
61 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
N |
62 |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
63 |
20231 |
Sản xuất mỹ phẩm |
N |
64 |
20232 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
65 |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
N |
66 |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
N |
67 |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
N |
68 |
22201 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
N |
69 |
22209 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
N |
70 |
23100 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
N |
71 |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
N |
72 |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
N |
73 |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
N |
74 |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
N |
75 |
25991 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
N |
76 |
25999 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
N |
77 |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
N |
78 |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
N |
79 |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
N |
80 |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
N |
81 |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
N |
82 |
26520 |
Sản xuất đồng hồ |
N |
83 |
26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
N |
84 |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
N |
85 |
26800 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
N |
86 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
87 |
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
N |
88 |
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
N |
89 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
90 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
91 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
N |
92 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
93 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
N |
94 |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
N |
95 |
32501 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
N |
96 |
32502 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
N |
97 |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
N |
98 |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
N |
99 |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
N |
100 |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
N |
101 |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
N |
102 |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
N |
103 |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
N |
104 |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
N |
105 |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
106 |
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
N |
107 |
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
108 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
N |
109 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
N |
110 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
N |
111 |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
N |
112 |
45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
113 |
45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
N |
114 |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
115 |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
N |
116 |
45131 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
117 |
45139 |
Đại lý xe có động cơ khác |
N |
118 |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
N |
119 |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
120 |
45301 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
121 |
45302 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
122 |
45303 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
123 |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
N |
124 |
45411 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
N |
125 |
45412 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
N |
126 |
45413 |
Đại lý mô tô, xe máy |
N |
127 |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
N |
128 |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
129 |
45431 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
130 |
45432 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
131 |
45433 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
132 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
133 |
46101 |
Đại lý |
N |
134 |
46102 |
Môi giới |
N |
135 |
46103 |
Đấu giá |
N |
136 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
137 |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
N |
138 |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
N |
139 |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
N |
140 |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
141 |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
N |
142 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
143 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
144 |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
145 |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
N |
146 |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
N |
147 |
46324 |
Bán buôn cà phê |
N |
148 |
46325 |
Bán buôn chè |
N |
149 |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
N |
150 |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
N |
151 |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
N |
152 |
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
N |
153 |
46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
N |
154 |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
N |
155 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
156 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
N |
157 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
N |
158 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
N |
159 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
N |
160 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
N |
161 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
N |
162 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
N |
163 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
164 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
N |
165 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
166 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
167 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
168 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
169 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
N |
170 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
N |
171 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
N |
172 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
N |
173 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
N |
174 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
N |
175 |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
N |
176 |
46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
N |
177 |
46622 |
Bán buôn sắt, thép |
N |
178 |
46623 |
Bán buôn kim loại khác |
N |
179 |
46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
N |
180 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
181 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
182 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
183 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
184 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
185 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
186 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
187 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
188 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
189 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
190 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
N |
191 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
N |
192 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
N |
193 |
46694 |
Bán buôn cao su |
N |
194 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
N |
195 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
N |
196 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
N |
197 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
198 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
199 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
200 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
201 |
47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
202 |
47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
203 |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
204 |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
205 |
47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
206 |
47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
207 |
47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
208 |
47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
209 |
47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
210 |
47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
211 |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
212 |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
213 |
47721 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
214 |
47722 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
215 |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
N |
216 |
47811 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
N |
217 |
47812 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
N |
218 |
47813 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
N |
219 |
47814 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
N |
220 |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
N |
221 |
49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
N |
222 |
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
N |
223 |
49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
N |
224 |
49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
N |
225 |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
N |
226 |
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
N |
227 |
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
N |
228 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
229 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
230 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
231 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
232 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
233 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
234 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
235 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
236 |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
N |
237 |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
N |
238 |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
N |
239 |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
N |
240 |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
N |
241 |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
N |
242 |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
N |
243 |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
N |
244 |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
N |
245 |
53100 |
Bưu chính |
N |
246 |
53200 |
Chuyển phát |
N |
247 |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
N |
248 |
61901 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
N |
249 |
61909 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
N |
250 |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
N |
251 |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
N |
252 |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
N |
253 |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
N |
254 |
63120 |
Cổng thông tin |
N |
255 |
63210 |
Hoạt động thông tấn |
N |
256 |
63290 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
N |
257 |
64110 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
N |
258 |
64190 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
N |
259 |
64200 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
N |
260 |
64300 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
N |
261 |
64910 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
N |
262 |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
N |
263 |
64990 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
N |
264 |
65110 |
Bảo hiểm nhân thọ |
N |
265 |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
N |
266 |
71101 |
Hoạt động kiến trúc |
N |
267 |
71102 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
N |
268 |
71103 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
N |
269 |
71109 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
N |
270 |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
N |
271 |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
N |
272 |
72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
N |
273 |
73100 |
Quảng cáo |
N |
274 |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
N |
275 |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
N |
276 |
74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
N |
277 |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
N |
278 |
74901 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
N |
279 |
74909 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
280 |
75000 |
Hoạt động thú y |
N |
281 |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
282 |
77101 |
Cho thuê ôtô |
N |
283 |
77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
N |
284 |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
285 |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
N |
286 |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
287 |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
N |
288 |
78301 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
N |
289 |
78302 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
N |
290 |
79110 |
Đại lý du lịch |
N |
291 |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
N |
292 |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
N |
293 |
80100 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
N |
294 |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
N |
295 |
80300 |
Dịch vụ điều tra |
N |
296 |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
N |
297 |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
N |
298 |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
N |
299 |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
N |
300 |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
N |
301 |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
N |
302 |
82191 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
N |
303 |
82199 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
N |
304 |
82200 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
N |
305 |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
N |
306 |
82910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
N |
307 |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
N |
308 |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
309 |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
N |
310 |
87301 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) |
N |
311 |
87302 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già |
N |
312 |
87303 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật |
N |