Công Ty TNHH Hoá Dược Mỹ Phẩm Chemlink

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hoá Dược Mỹ Phẩm Chemlink do Nguyễn Anh Huy thành lập vào ngày 17/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hoá Dược Mỹ Phẩm Chemlink.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hoá Dược Mỹ Phẩm Chemlink mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Chemlink Cosmetics Chemical Company Limited

Địa chỉ: 28/5B Ấp Thới Tây 1, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316754243

Người ĐDPL: Nguyễn Anh Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 17/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316754243

Lĩnh vực: Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hoá Dược Mỹ Phẩm Chemlink

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
20 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
21 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
22 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
23 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
24 02210 Khai thác gỗ N
25 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
26 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
27 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
28 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
29 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
30 07221 Khai thác quặng bôxít N
31 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
32 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
33 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
34 08101 Khai thác đá N
35 08102 Khai thác cát, sỏi N
36 08103 Khai thác đất sét N
37 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
38 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
39 08930 Khai thác muối N
40 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
41 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
42 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
43 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
44 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
45 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
46 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
47 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
48 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
49 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
50 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
51 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
52 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
53 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
54 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
55 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
56 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
57 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
58 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
59 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
60 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
61 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
62 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
63 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
64 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
65 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
66 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
67 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
68 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
69 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
70 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
71 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
72 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
73 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
74 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
75 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
76 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
77 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
78 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
79 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
80 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
81 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
82 26520 Sản xuất đồng hồ N
83 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
84 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
85 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
86 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
87 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
88 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
89 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
90 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
91 32200 Sản xuất nhạc cụ N
92 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
93 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
94 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
95 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
96 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
97 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
98 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
99 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
100 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
101 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
102 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
103 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
104 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
105 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
106 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
107 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
108 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
109 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
110 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
111 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
112 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
113 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
114 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
115 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
116 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
117 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
118 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
119 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
120 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
121 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
122 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
123 4541 Bán mô tô, xe máy N
124 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
125 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
126 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
127 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
128 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
129 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
130 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
131 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
132 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
133 46101 Đại lý N
134 46102 Môi giới N
135 46103 Đấu giá N
136 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
137 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
138 46202 Bán buôn hoa và cây N
139 46203 Bán buôn động vật sống N
140 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
141 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
142 46310 Bán buôn gạo N
143 4632 Bán buôn thực phẩm N
144 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
145 46322 Bán buôn thủy sản N
146 46323 Bán buôn rau, quả N
147 46324 Bán buôn cà phê N
148 46325 Bán buôn chè N
149 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
150 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
151 4633 Bán buôn đồ uống N
152 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
153 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
154 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
155 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
156 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
157 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
158 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
159 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
160 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
161 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
162 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
163 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
164 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
165 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
166 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
167 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
168 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
169 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
170 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
171 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
172 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
173 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
174 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
175 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
176 46621 Bán buôn quặng kim loại N
177 46622 Bán buôn sắt, thép N
178 46623 Bán buôn kim loại khác N
179 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
180 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
181 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
182 46632 Bán buôn xi măng N
183 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
184 46634 Bán buôn kính xây dựng N
185 46635 Bán buôn sơn, vécni N
186 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
187 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
188 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
189 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
190 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
191 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
192 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
193 46694 Bán buôn cao su N
194 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
195 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
196 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
197 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
198 46900 Bán buôn tổng hợp N
199 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
200 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
216 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
217 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
218 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
219 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
220 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
221 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
222 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
223 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
224 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
225 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
226 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
227 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
228 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
229 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
230 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
231 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
232 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
233 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
234 49400 Vận tải đường ống N
235 5224 Bốc xếp hàng hóa N
236 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
237 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
238 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
239 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
240 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
241 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
242 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
243 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
244 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
245 53100 Bưu chính N
246 53200 Chuyển phát N
247 6190 Hoạt động viễn thông khác N
248 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
249 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
250 62010 Lập trình máy vi tính N
251 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
252 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
253 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
254 63120 Cổng thông tin N
255 63210 Hoạt động thông tấn N
256 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
257 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
258 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
259 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
260 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
261 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
262 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
263 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
264 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
265 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
266 71101 Hoạt động kiến trúc N
267 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
268 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
269 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
270 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
271 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
272 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
273 73100 Quảng cáo N
274 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
275 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
276 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
277 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
278 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
279 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
280 75000 Hoạt động thú y N
281 7710 Cho thuê xe có động cơ N
282 77101 Cho thuê ôtô N
283 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
284 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
285 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
286 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
287 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
288 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
289 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
290 79110 Đại lý du lịch N
291 79120 Điều hành tua du lịch N
292 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
293 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
294 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
295 80300 Dịch vụ điều tra N
296 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
297 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
298 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
299 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
300 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
301 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
302 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
303 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
304 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
305 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
306 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
307 82920 Dịch vụ đóng gói N
308 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
309 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
310 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
311 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
312 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0300521758-011

Người đại diện: Vũ Thị Hiển

510 Lý Thường Kiệt - Phường 7 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303845285

Người đại diện: Vũ Đại Định

1Ter Nguyễn Văn Thủ Phường Đakao - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302144939

Người đại diện: Đàm Thị Kim Hoàng

2530/1 Lạc Long Quân Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303844732

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Đông

212B/D55 Nguyễn Trãi - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600003563-011

314 Lê Văn Sỹ Phường 01 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303844595

Người đại diện: Nguyễn Hữu Cường

80 Nguyễn Văn Thủ Phường Đakao - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303844429

Người đại diện: Trần Trung Nghĩa

27 Đề Thám Phường CG - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302143808

Người đại diện: Hoàng Đình Thăng

596/10 Trường Chinh Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303844299

Người đại diện: Phạm Thị Vượng

08 Phùng Khắc Khoan - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302143815

Người đại diện: Nguyễn Bích San

23/2 C1 Cộng Hoà Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302143759

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thuỷ

18/5C Cộng Hoà Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303845373

Người đại diện: Trần Thị Anh Thư

41/2 Tôn Thất Tùng Phường PNL - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết