Công Ty TNHH Bright Life

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Bright Life do Nguyễn Huỳnh Phương Dung thành lập vào ngày 18/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Bright Life.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bright Life mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bright Life Company Limted

Địa chỉ: 18/72 Đường số 3, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316756353

Người ĐDPL: Nguyễn Huỳnh Phương Dung

Ngày bắt đầu HĐ: 18/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316756353

Lĩnh vực: Hoạt động thiết kế chuyên dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bright Life

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
84 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
85 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
86 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
87 10611 Xay xát N
88 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
89 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
90 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
91 10720 Sản xuất đường N
92 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
93 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
94 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
95 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
96 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
98 11020 Sản xuất rượu vang N
99 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
100 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
101 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
102 16102 Bảo quản gỗ N
103 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
104 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
105 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
106 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
107 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
108 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
109 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
110 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
111 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
112 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
113 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
114 18110 In ấn N
115 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
116 18200 Sao chép bản ghi các loại N
117 19100 Sản xuất than cốc N
118 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
119 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
120 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
121 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
122 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
123 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
124 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
125 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
126 32200 Sản xuất nhạc cụ N
127 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
128 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
129 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
130 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
131 35302 Sản xuất nước đá N
132 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
133 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
134 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
135 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
136 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
137 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
138 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
139 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
140 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
141 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
142 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
143 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
144 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
145 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
146 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
147 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
148 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
149 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
150 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
151 4541 Bán mô tô, xe máy N
152 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
153 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
154 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
155 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
156 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
157 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
158 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
159 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
160 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
161 46101 Đại lý N
162 46102 Môi giới N
163 46103 Đấu giá N
164 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
165 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
166 46202 Bán buôn hoa và cây N
167 46203 Bán buôn động vật sống N
168 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
169 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
170 46310 Bán buôn gạo N
171 4632 Bán buôn thực phẩm N
172 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
173 46322 Bán buôn thủy sản N
174 46323 Bán buôn rau, quả N
175 46324 Bán buôn cà phê N
176 46325 Bán buôn chè N
177 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
178 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
179 4633 Bán buôn đồ uống N
180 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
181 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
182 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
183 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
184 46411 Bán buôn vải N
185 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
186 46413 Bán buôn hàng may mặc N
187 46414 Bán buôn giày dép N
188 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
189 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
190 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
191 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
192 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
193 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
194 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
195 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
196 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
197 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
198 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
199 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
200 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
201 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
202 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
203 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
204 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
205 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
206 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
207 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
208 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
209 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
210 46632 Bán buôn xi măng N
211 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
212 46634 Bán buôn kính xây dựng N
213 46635 Bán buôn sơn, vécni N
214 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
215 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
216 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
217 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
218 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
219 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
220 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
221 46694 Bán buôn cao su N
222 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
223 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
224 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
225 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
226 46900 Bán buôn tổng hợp N
227 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
228 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
229 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
230 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
231 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
283 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
284 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
285 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
286 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
287 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
288 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
289 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
290 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
291 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
292 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
293 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
294 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
295 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
296 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
297 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
298 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
299 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
300 49200 Vận tải bằng xe buýt N
301 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
302 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
303 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
304 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
305 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
306 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
307 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
308 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
309 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
310 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
311 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
312 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
313 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
314 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
315 49400 Vận tải đường ống N
316 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
317 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
318 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
319 51100 Vận tải hành khách hàng không N
320 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
321 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
322 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
323 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
324 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
325 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
326 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
327 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
328 5224 Bốc xếp hàng hóa N
329 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
330 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
331 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
332 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
333 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
334 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
335 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
336 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
337 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
338 53100 Bưu chính N
339 53200 Chuyển phát N
340 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
341 55101 Khách sạn N
342 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
343 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
344 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
345 5590 Cơ sở lưu trú khác N
346 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
347 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
348 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
349 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
350 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
351 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
352 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
353 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
354 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
355 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
356 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
357 58110 Xuất bản sách N
358 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
359 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
360 58190 Hoạt động xuất bản khác N
361 58200 Xuất bản phần mềm N
362 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
363 71101 Hoạt động kiến trúc N
364 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
365 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
366 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
367 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
368 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
369 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
370 73100 Quảng cáo N
371 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
372 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng Y
373 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
374 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
375 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
376 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
377 75000 Hoạt động thú y N
378 7710 Cho thuê xe có động cơ N
379 77101 Cho thuê ôtô N
380 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
381 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
382 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
383 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
384 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
385 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
386 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
387 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
388 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
389 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
390 82920 Dịch vụ đóng gói N
391 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401298270

Khu chung cư Nguyễn Đức Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701698388

Người đại diện: Bùi Sơn Liêu

55/21 Bình Phú - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602241287

Người đại diện: Trương Minh Tuấn

Tổ 30, Khu Cầu Xéo, Thị trấn Long Thành - Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200968126

Người đại diện: Võ Tiến Dũng

Số 10 đường Chợ con - Phường Trại cau - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401298175

04 Nguyễn Phan Vinh - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701698324

Người đại diện: Lê Thế Biên

26/5C khu dân cư Bình Đáng, Khu phố Bình Đáng - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602241110

Người đại diện: Tạ Quang Kiên

226/26A, KP 2 - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200968172

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoan

Số 23 Minh Khai - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401298168

704 Ngô Quyền - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết