Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Transport

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Transport do Nguyễn Thị Thuý Ngân thành lập vào ngày 22/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Transport.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Transport mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Transport Trading Service Import Export Company Limited

Địa chỉ: 60 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316762653

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thuý Ngân

Ngày bắt đầu HĐ: 22/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316762653

Lĩnh vực: Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Transport

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
26 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
27 16102 Bảo quản gỗ N
28 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
29 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
30 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
31 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
32 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
33 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
34 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
35 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
36 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
37 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
38 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
39 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
40 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
41 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
42 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
43 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
44 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
45 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
46 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
47 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
48 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
49 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
50 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
51 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
52 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
53 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
54 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
55 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
56 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
57 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
58 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Y
59 28230 Sản xuất máy luyện kim N
60 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
61 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
62 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
63 3830 Tái chế phế liệu N
64 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
65 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
66 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
67 41000 Xây dựng nhà các loại N
68 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
70 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
72 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
73 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
74 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
75 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
77 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
78 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 4541 Bán mô tô, xe máy N
83 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
84 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
85 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
86 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
87 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
88 46101 Đại lý N
89 46102 Môi giới N
90 46103 Đấu giá N
91 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
92 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
93 46202 Bán buôn hoa và cây N
94 46203 Bán buôn động vật sống N
95 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
96 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
97 46310 Bán buôn gạo N
98 4632 Bán buôn thực phẩm N
99 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
100 46322 Bán buôn thủy sản N
101 46323 Bán buôn rau, quả N
102 46324 Bán buôn cà phê N
103 46325 Bán buôn chè N
104 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
105 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
106 4633 Bán buôn đồ uống N
107 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
108 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
109 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
110 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
111 46411 Bán buôn vải N
112 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
113 46413 Bán buôn hàng may mặc N
114 46414 Bán buôn giày dép N
115 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
116 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
117 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
118 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
119 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
120 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
121 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
122 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
123 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
124 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
125 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
126 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
127 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
128 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
129 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
130 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
131 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
132 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
133 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
134 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
135 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
136 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
137 46612 Bán buôn dầu thô N
138 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
139 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
140 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
141 46621 Bán buôn quặng kim loại N
142 46622 Bán buôn sắt, thép N
143 46623 Bán buôn kim loại khác N
144 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
145 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
146 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
147 46632 Bán buôn xi măng N
148 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
149 46634 Bán buôn kính xây dựng N
150 46635 Bán buôn sơn, vécni N
151 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
152 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
153 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
154 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
155 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
156 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
157 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
158 46694 Bán buôn cao su N
159 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
160 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
161 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
162 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
163 46900 Bán buôn tổng hợp N
164 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
165 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
189 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
190 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
191 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
192 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
193 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
194 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
195 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
196 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
197 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
198 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
199 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
200 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
201 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
202 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
203 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
204 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
205 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
206 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
207 49400 Vận tải đường ống N
208 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
209 50111 Vận tải hành khách ven biển N
210 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
211 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
212 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
213 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
214 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
215 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
216 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
217 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
218 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
219 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
220 51100 Vận tải hành khách hàng không N
221 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
222 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
223 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
224 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
225 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
226 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
227 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
228 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
229 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
230 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
231 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
232 5224 Bốc xếp hàng hóa N
233 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
234 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
235 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
236 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
237 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
238 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
239 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
240 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
241 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
242 53100 Bưu chính N
243 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400548915

Người đại diện: Phạm Sỹ Điều

146/18 Phan Văn Định - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700868781

Người đại diện: CHOI - SUNGBOK

Đường số 9, Kho 9, KCN Sóng Thần 1 - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600979262

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuân Hà

85B ấp Tân Bình, đường Bùi Hữu Nghĩa ( TL16 cũ ) Phường Bửu Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700868799

Người đại diện: LIN, TENG - I

Thị Trấn Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400548841

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Ngọc

B4-Lô 30 khu dân cư Phước Mỹ mở rộng - Phường Phước Mỹ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600979223

Người đại diện: Lê Văn Thới

Số 02 Bis, đường Cách mạng tháng 8 - Phường Xuân Bình - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400548880

Người đại diện: Tăng Thượng Yên

Số 3 đường Phước Mỹ I - Phường Phước Mỹ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600979417

Người đại diện: Nguyễn Minh Đức

KCN BH 1 (Nhà Xưởng Cty CP Long Bình) Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết