Công Ty Cổ Phần Shmart

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Shmart do Dương Thị Bích Vân thành lập vào ngày 22/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Shmart.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Shmart mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Shmart Joint Stock Company

Địa chỉ: 192/19 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316763495

Người ĐDPL: Dương Thị Bích Vân

Ngày bắt đầu HĐ: 22/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316763495

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Shmart

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4632 Bán buôn thực phẩm N
6 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 46322 Bán buôn thủy sản N
8 46323 Bán buôn rau, quả N
9 46324 Bán buôn cà phê N
10 46325 Bán buôn chè N
11 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
12 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
13 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
14 46411 Bán buôn vải N
15 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
16 46413 Bán buôn hàng may mặc N
17 46414 Bán buôn giày dép N
18 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
19 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
20 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
21 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
22 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
23 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
24 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
25 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
26 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
27 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
28 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
29 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
30 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
31 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
32 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
33 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
34 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
35 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
36 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
37 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
38 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
39 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
40 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
41 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
83 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
84 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
85 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
86 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
87 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
88 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
89 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
90 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
91 49200 Vận tải bằng xe buýt N
92 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
93 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
94 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
95 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
96 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
97 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
98 49400 Vận tải đường ống N
99 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
100 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
101 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
102 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
103 5224 Bốc xếp hàng hóa N
104 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
105 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
106 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
107 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
108 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
109 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
110 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
111 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
112 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
113 53100 Bưu chính N
114 53200 Chuyển phát N
115 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
116 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
117 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
118 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
119 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
120 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
121 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
122 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
123 58110 Xuất bản sách N
124 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
125 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
126 58190 Hoạt động xuất bản khác N
127 58200 Xuất bản phần mềm N
128 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
129 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
130 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
131 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
132 59120 Hoạt động hậu kỳ N
133 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
134 5914 Hoạt động chiếu phim N
135 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
136 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
137 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
138 60100 Hoạt động phát thanh N
139 60210 Hoạt động truyền hình N
140 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
141 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
142 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
143 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
144 7710 Cho thuê xe có động cơ N
145 77101 Cho thuê ôtô N
146 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
147 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
148 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
149 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
150 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
151 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
152 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
153 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
154 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
155 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
156 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
157 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
158 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
159 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
160 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
161 79110 Đại lý du lịch N
162 79120 Điều hành tua du lịch N
163 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
164 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
165 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
166 80300 Dịch vụ điều tra N
167 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
168 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
169 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
170 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
171 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310073840

Người đại diện: Nguyễn Văn Huấn

117/9 Vườn Chuối - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104862462

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thạo

Tầng 5, số 24, ngõ 168 Giáp Bát - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310560114

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Ngọc Trân

Số 15 Đường O, Khu phố Mỹ Giang 2 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200459849-004

Người đại diện: Phạm Thị Nga

Căn hộ số 2, dãy A, số 43 phố Giảng Võ - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312257152

Người đại diện: Trần Nhật Anh Phong

198 Đường số 2, KDC Vĩnh Lộc - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310073488

Người đại diện: Đỗ Thị Thanh Thủy

lầu 6 Master Building, số 41-43 Trần Cao Vân - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312363182

Người đại diện: Nguyễn Tấn Lâm

35/19 Đường D5 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104862279

Người đại diện: Nguyễn Kim Son

Số nhà 8, ngõ 2/6/2, tổ 18 Linh Đàm - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310559856

Người đại diện: Hong Yeo Hag

số 4SB1-13, Lô S13-1, Khu phố Mỹ viên, Phú Mỹ Hưng Phường Tân Phú - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105122661

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Thuỷ

Số 307A phố Tôn Đức Thắng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312253415

Người đại diện: Mai Thanh Hải

09 Đường số 1 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312335266-001

Người đại diện: Huỳnh Hữu Thanh Toàn

33 Bạch Đằng - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết