Công Ty TNHH Vimax Viet Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vimax Viet Nam do Nguyễn Thị Thanh Thủy thành lập vào ngày 26/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vimax Viet Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vimax Viet Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vimax Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: 377/6 Thống Nhất, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316767757

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thanh Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 26/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316767757

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vimax Viet Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
14 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
15 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
16 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
17 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
18 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
19 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
20 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
21 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
22 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
23 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
24 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
25 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
26 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
27 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
28 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
29 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
30 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
31 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
32 3830 Tái chế phế liệu N
33 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
34 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
35 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
36 41000 Xây dựng nhà các loại N
37 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
39 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
40 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Y
41 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
42 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
43 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
44 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
46 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
47 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
48 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
49 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
51 4541 Bán mô tô, xe máy N
52 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
53 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
54 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
55 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
56 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
57 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
58 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
59 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
60 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
61 46101 Đại lý N
62 46102 Môi giới N
63 46103 Đấu giá N
64 4632 Bán buôn thực phẩm N
65 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
66 46322 Bán buôn thủy sản N
67 46323 Bán buôn rau, quả N
68 46324 Bán buôn cà phê N
69 46325 Bán buôn chè N
70 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
71 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
72 4633 Bán buôn đồ uống N
73 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
74 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
75 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
76 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
77 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
78 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
79 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
80 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
81 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
82 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
83 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
84 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
85 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
86 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
87 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
88 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
89 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
90 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
91 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
92 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
93 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
94 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
95 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
96 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
97 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
98 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
99 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
100 46694 Bán buôn cao su N
101 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
102 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
103 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
104 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
105 46900 Bán buôn tổng hợp N
106 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
107 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
117 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
118 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
119 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
120 53100 Bưu chính N
121 53200 Chuyển phát N
122 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
123 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
124 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
125 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
126 59120 Hoạt động hậu kỳ N
127 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
128 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
129 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
130 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
131 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101276290

Số 12 ngõ 44 đường Quan Nhân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303290731

Người đại diện: Lý Ngọc Huệ Trang

244 Đường số 7A - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309557124

Người đại diện: Nguyễn Thị Yến

130B1 Dương Vân Nga Phường 02 - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311166907

Người đại diện: Lê Thị Niềm

4 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304697791

Người đại diện: Trần Xuân Chức

371 Nguyễn Kiệm Phường 03 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305462827

Người đại diện: Đoàn Thị ánh Tuyết

146/59/77B Vũ Tùng Phường 02 - Phường 2 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101277449

Người đại diện: Đinh thị Phượng

số 15/28/260 đường Cầu Giấy, phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303290650

Người đại diện: Lý Huệ Kinh

967 Tỉnh Lộ 10, Khu phố 8 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309556931

Người đại diện: Đinh Thị Huê

248/33/17 Nguyễn Thái Bình - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311166424

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Thảo

Lầu 1, Phòng 1.02, số 57-59 Hồ Tùng Mậu - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304697696

Người đại diện: Võ Thành Trung

1/6 Quang Trung Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305462400

Người đại diện: Nguyễn Chí Thanh

211A Nguyễn Xí Phường 13 - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết