Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cơ Khí Và Xây Dựng Anh Em

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cơ Khí Và Xây Dựng Anh Em do Nguyễn Thành Công thành lập vào ngày 25/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cơ Khí Và Xây Dựng Anh Em.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cơ Khí Và Xây Dựng Anh Em mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 180/38/1 Đường 28, Phường 6, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316771150

Người ĐDPL: Nguyễn Thành Công

Ngày bắt đầu HĐ: 25/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316771150


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cơ Khí Và Xây Dựng Anh Em

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
15 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
17 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
18 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
19 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
20 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
21 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
22 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
23 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
24 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
25 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
26 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
27 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
28 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
29 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
30 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
31 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
32 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
33 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
34 28230 Sản xuất máy luyện kim N
35 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
36 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
37 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
38 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
39 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
40 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
41 29100 Sản xuất xe có động cơ N
42 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
43 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
44 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
45 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
46 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
47 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
48 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
49 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
50 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
51 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
52 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
53 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
54 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
55 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
56 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
57 32200 Sản xuất nhạc cụ N
58 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
59 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
60 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
61 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
62 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
63 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
64 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
65 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
66 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
67 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
68 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
69 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
70 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
71 3830 Tái chế phế liệu N
72 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
73 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
74 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
75 41000 Xây dựng nhà các loại N
76 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
77 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
78 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
79 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
80 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
81 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
82 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
83 46101 Đại lý N
84 46102 Môi giới N
85 46103 Đấu giá N
86 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
87 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
88 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
89 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
90 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
91 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
92 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
93 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
94 46621 Bán buôn quặng kim loại N
95 46622 Bán buôn sắt, thép N
96 46623 Bán buôn kim loại khác N
97 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
98 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
99 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
100 46632 Bán buôn xi măng N
101 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
102 46634 Bán buôn kính xây dựng N
103 46635 Bán buôn sơn, vécni N
104 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
105 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
106 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
107 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
108 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
109 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
110 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
111 46694 Bán buôn cao su N
112 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
113 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
114 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
115 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
116 46900 Bán buôn tổng hợp N
117 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
118 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
137 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
138 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
139 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
140 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
141 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
142 49400 Vận tải đường ống N
143 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
144 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
145 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
146 51100 Vận tải hành khách hàng không N
147 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
148 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
149 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
150 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
151 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
152 5224 Bốc xếp hàng hóa N
153 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
154 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
155 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
156 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
157 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
158 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
159 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
160 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
161 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
162 53100 Bưu chính N
163 53200 Chuyển phát N
164 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
165 55101 Khách sạn N
166 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
167 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
168 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
169 5590 Cơ sở lưu trú khác N
170 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
171 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
172 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
173 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
174 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
175 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
176 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
177 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
178 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
179 71101 Hoạt động kiến trúc N
180 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
181 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
182 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
183 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
184 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
185 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
186 73100 Quảng cáo N
187 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
188 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
189 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
190 7710 Cho thuê xe có động cơ N
191 77101 Cho thuê ôtô N
192 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
193 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
194 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
195 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
196 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
197 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
198 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
199 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
200 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
201 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
202 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
203 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
204 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
205 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
206 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
207 79110 Đại lý du lịch N
208 79120 Điều hành tua du lịch N
209 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
210 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
211 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
212 80300 Dịch vụ điều tra N
213 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
214 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
215 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
216 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
217 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4100438394-001

Người đại diện: Trần Thánh Vinh

439F2 Phan Văn Trị Phường 05 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100824096

Người đại diện: Đỗ Tất Việt

Số 398, tổ 16 - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304330578

Người đại diện: Trần Văn Nhanh

60/25/1A Đinh Tiên Hoàng Phường 01 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100827072

Số 63 quốc tử giám - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310375351

Người đại diện: Givaudan Jean Paris

15A Đặng Dung Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302968206

Người đại diện: Lê Hồng Văn

2/3 Đường Số 4 Căn Cứ 26 Lê Đức Thọ Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304329893

Người đại diện: Trần Nguyễn Trung Nguyên

193 Bùi Đình Túy - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100828069

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Sinh

Số 30 phố Đoàn Thị Điểm, Phường Quốc Tử Giám - Phường Quốc Tử Giám - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303609880-002

Người đại diện: Ngô Thị Tường Vân

61-63 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302973527

Người đại diện: Bùi Đức Thiện

642/66 Lê Đức Thọ - Phường 15 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304329325

Người đại diện: Hà Ngọc Lợi

426B/1 Nơ Trang Long - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302972795

Người đại diện: Châu Văn Chương

73/491B Phan Huy ích Phường 12 - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết