Công Ty TNHH Bar Bel

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Bar Bel do Đỗ Thị Vân Anh thành lập vào ngày 26/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Bar Bel.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bar Bel mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 40/8 Phạm Viết Chánh , Phường 19, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316771707

Người ĐDPL: Đỗ Thị Vân Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 26/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316771707

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bar Bel

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
14 10611 Xay xát N
15 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
16 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
17 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
18 10720 Sản xuất đường N
19 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
20 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
21 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
22 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
23 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
25 11020 Sản xuất rượu vang N
26 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
27 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
28 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
29 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
30 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
31 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
32 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
33 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
34 18110 In ấn N
35 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
36 18200 Sao chép bản ghi các loại N
37 19100 Sản xuất than cốc N
38 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
39 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
40 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
41 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
42 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
43 46202 Bán buôn hoa và cây N
44 46203 Bán buôn động vật sống N
45 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
46 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
47 46310 Bán buôn gạo N
48 4632 Bán buôn thực phẩm N
49 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
50 46322 Bán buôn thủy sản N
51 46323 Bán buôn rau, quả N
52 46324 Bán buôn cà phê N
53 46325 Bán buôn chè N
54 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
55 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
56 4633 Bán buôn đồ uống N
57 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
58 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
59 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
60 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
61 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
62 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
63 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
64 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
65 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
66 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
67 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
68 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
69 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
70 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
71 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
72 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
73 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
74 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
75 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
76 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
77 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
78 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
79 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
80 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
81 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
82 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
83 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
84 46694 Bán buôn cao su N
85 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
86 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
87 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
88 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
89 46900 Bán buôn tổng hợp N
90 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
91 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
92 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
93 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
94 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
105 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
106 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
107 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
108 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
109 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
110 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
111 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
112 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
113 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
114 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
115 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
116 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
117 58110 Xuất bản sách N
118 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
119 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
120 58190 Hoạt động xuất bản khác N
121 58200 Xuất bản phần mềm N
122 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
123 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
124 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
125 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
126 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
127 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
128 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
129 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900927714

Người đại diện: Nguyễn Sinh Sáng

Đồng Nga, xóm Mậu 3 - Huyện Nam Đàn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800581877

Người đại diện: Võ Hồng Hải

67/40B, Phan Đăng Lưu - Phường Thới Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700113829

Người đại diện: Trương Thị Thùy Mai

Số 340, đường Ngô Quyền, khu phố 4 - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500414149

Người đại diện: Lê Thị Thanh Nhàn

Khu phố Thạnh Sơn - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100105479-039

191 Thống Nhất - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801201713

Xã Yên Giang - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900927665

Người đại diện: Phạm Đức Cường

Số 34, đường Nguyễn Hữu Điền, phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800581845

Người đại diện: Phạm Ngọc Lợi

148/318, đường 3/2 - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500413988

07 Nguyễn Kim P4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700113353

Người đại diện: Trần Văn Đông

Tổ 3, đường Phan Đình Phùng, khu phố 1 - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200735009

Người đại diện: Trần Xuân Thịnh

11 đường 23/10, Phương Sơn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801201872

xã Yên Thịnh - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết