Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Và Đầu Tư Tyl

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Và Đầu Tư Tyl do Nguyễn Đình Hồng Phúc thành lập vào ngày 29/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Và Đầu Tư Tyl.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Và Đầu Tư Tyl mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tyl Trading - Services And Investment Limited Liability Company

Địa chỉ: 130 đường 12 Khu phố 4, Phường Phước Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316774761

Người ĐDPL: Nguyễn Đình Hồng Phúc

Ngày bắt đầu HĐ: 29/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316774761

Lĩnh vực: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Và Đầu Tư Tyl

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
29 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
30 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
33 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
37 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
38 46101 Đại lý N
39 46102 Môi giới N
40 46103 Đấu giá N
41 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
42 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
43 46202 Bán buôn hoa và cây N
44 46203 Bán buôn động vật sống N
45 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
46 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
47 46310 Bán buôn gạo N
48 4632 Bán buôn thực phẩm N
49 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
50 46322 Bán buôn thủy sản N
51 46323 Bán buôn rau, quả N
52 46324 Bán buôn cà phê N
53 46325 Bán buôn chè N
54 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
55 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
56 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
57 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
58 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
59 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
60 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
61 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
62 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
63 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
64 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
65 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
66 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Y
67 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
68 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
69 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
70 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
71 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
72 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
73 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
74 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
75 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
76 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
77 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
78 46632 Bán buôn xi măng N
79 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
80 46634 Bán buôn kính xây dựng N
81 46635 Bán buôn sơn, vécni N
82 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
83 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
84 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
85 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
86 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
87 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
88 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
89 46694 Bán buôn cao su N
90 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
91 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
92 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
93 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
94 46900 Bán buôn tổng hợp N
95 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
96 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
141 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
142 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
143 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
144 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
145 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
146 49400 Vận tải đường ống N
147 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
148 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
149 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
150 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
151 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
152 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
153 51100 Vận tải hành khách hàng không N
154 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
155 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
156 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
157 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
158 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
159 5224 Bốc xếp hàng hóa N
160 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
161 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
162 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
163 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
164 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
165 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
166 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
167 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
168 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
169 53100 Bưu chính N
170 53200 Chuyển phát N
171 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
172 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
173 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
174 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
175 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
176 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
177 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
178 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0306381144

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Trâm

92/1020M Lê Đức Thọ - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304742691

Người đại diện: Trần Thành Trung

16 Đường Tân Chánh Hiệp 7 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309198404

Người đại diện: Đặng Thị Huỳnh Loan

199/50A Lê Quang Định Phường 07 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101973453

Người đại diện: Lê Đông

P102-202 chung cư 5 tầng B1-ĐN11, KĐT Nghĩa Đô, Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311848882

Người đại diện: Đỗ Kinh Tài

157 Trần Quang Khải - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304863745

Người đại diện: Nguyễn Văn Lộc

75/55 Gò Dầu Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306379917

Người đại diện: Vương Văn Mười

1/17/6 Tân Sơn Phường 12 - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304742451

Người đại diện: Cao Văn Hiếu

B377/1A1 Tô Ký - phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309198193

Người đại diện: Lê Hùng Tiến

17 Đường D5 Phường 25 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101975059

Người đại diện: Phan Viết Thuần

P402 đơn nguyên 3/2 nhà A2, Nguyễn Khánh Toàn Phường Quan hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311848836

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Trâm

212B/1 Nguyễn Trãi - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304863689

Người đại diện: Bùi Hữu Đạt

54 Đỗ Công Tường - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết