Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Lộc Lộc Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Lộc Lộc Phát do Vũ Thị Thanh Hà thành lập vào ngày 29/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Lộc Lộc Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Lộc Lộc Phát mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 181/2C Ấp Tân Thới 3, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316774948

Người ĐDPL: Vũ Thị Thanh Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 29/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316774948

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Lộc Lộc Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01140 Trồng cây mía N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
22 01281 Trồng cây gia vị N
23 01282 Trồng cây dược liệu N
24 01290 Trồng cây lâu năm khác N
25 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
26 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
27 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
28 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
29 01450 Chăn nuôi lợn N
30 0146 Chăn nuôi gia cầm N
31 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
32 01462 Chăn nuôi gà N
33 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
34 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
35 01490 Chăn nuôi khác N
36 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
37 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
38 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
39 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
40 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
41 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
42 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
43 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
44 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
45 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
46 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
47 02210 Khai thác gỗ N
48 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
49 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
50 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
51 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
52 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
53 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
54 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
55 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
56 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
57 07221 Khai thác quặng bôxít N
58 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
59 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
60 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
61 08101 Khai thác đá N
62 08102 Khai thác cát, sỏi N
63 08103 Khai thác đất sét N
64 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
65 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
66 08930 Khai thác muối N
67 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
68 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
69 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
70 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
72 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
73 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
74 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
75 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
76 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
77 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
78 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
79 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
80 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
81 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
82 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
83 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
84 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
85 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
86 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
87 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
88 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
89 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
90 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
91 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
92 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
93 23941 Sản xuất xi măng N
94 23942 Sản xuất vôi N
95 23943 Sản xuất thạch cao N
96 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
97 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
98 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
99 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
100 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
101 24310 Đúc sắt thép N
102 24320 Đúc kim loại màu N
103 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
104 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
105 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
106 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
107 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
108 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
109 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
110 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
111 37001 Thoát nước N
112 37002 Xử lý nước thải N
113 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
114 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
115 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
116 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
117 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
118 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
119 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
120 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
121 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
122 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
123 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
124 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
125 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
126 4541 Bán mô tô, xe máy N
127 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
128 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
129 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
130 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
131 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
132 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
133 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
134 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
135 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
136 46101 Đại lý N
137 46102 Môi giới N
138 46103 Đấu giá N
139 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
140 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
141 46202 Bán buôn hoa và cây N
142 46203 Bán buôn động vật sống N
143 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
144 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
145 46310 Bán buôn gạo N
146 4632 Bán buôn thực phẩm N
147 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
148 46322 Bán buôn thủy sản N
149 46323 Bán buôn rau, quả N
150 46324 Bán buôn cà phê N
151 46325 Bán buôn chè N
152 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
153 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
154 4633 Bán buôn đồ uống N
155 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
156 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
157 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
158 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
159 46411 Bán buôn vải N
160 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
161 46413 Bán buôn hàng may mặc N
162 46414 Bán buôn giày dép N
163 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
164 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
165 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
166 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
167 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
168 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
169 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
170 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
171 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
172 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
173 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
174 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
175 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
176 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
177 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
178 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
179 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
180 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
181 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
182 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
183 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
184 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
185 46612 Bán buôn dầu thô N
186 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
187 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
188 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
189 46621 Bán buôn quặng kim loại N
190 46622 Bán buôn sắt, thép N
191 46623 Bán buôn kim loại khác N
192 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
193 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
194 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
195 46632 Bán buôn xi măng N
196 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
197 46634 Bán buôn kính xây dựng N
198 46635 Bán buôn sơn, vécni N
199 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
200 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
201 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
202 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
203 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
204 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
205 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
206 46694 Bán buôn cao su N
207 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
208 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
209 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
210 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
211 46900 Bán buôn tổng hợp N
212 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
213 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
214 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
215 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
216 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
237 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
238 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
239 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
240 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
241 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
242 49400 Vận tải đường ống N
243 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
244 50111 Vận tải hành khách ven biển N
245 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
246 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
247 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
248 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
249 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
250 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
251 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
252 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
253 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
254 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
255 51100 Vận tải hành khách hàng không N
256 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
257 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
258 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
259 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
260 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
261 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
262 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
263 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
264 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
265 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
266 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
267 5224 Bốc xếp hàng hóa N
268 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
269 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
270 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
271 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
272 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
273 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
274 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
275 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
276 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
277 53100 Bưu chính N
278 53200 Chuyển phát N
279 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
280 55101 Khách sạn N
281 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
282 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
283 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
284 5590 Cơ sở lưu trú khác N
285 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
286 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
287 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
288 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
289 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
290 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
291 58110 Xuất bản sách N
292 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
293 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
294 58190 Hoạt động xuất bản khác N
295 58200 Xuất bản phần mềm N
296 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
297 71101 Hoạt động kiến trúc N
298 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
299 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
300 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
301 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
302 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
303 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
304 73100 Quảng cáo N
305 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
306 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
307 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
308 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
309 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
310 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
311 75000 Hoạt động thú y N
312 7710 Cho thuê xe có động cơ N
313 77101 Cho thuê ôtô N
314 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
315 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
316 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
317 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
318 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
319 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
320 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
321 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
322 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
323 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
324 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
325 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302011953

29 Lê Duẩn (CHASE MANHATTAN, Mỹ) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302011960

29 Lê Duẩn (CHASE MANHATTAN, Mỹ) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302011985

29 Lê Duẩn (CHASE MANHATTAN, Mỹ) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302011992

29 Lê Duẩn (CHASE MANHATTAN, Mỹ) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302012097

41 Nguyễn Thị Minh Khai (VPĐD COMPAQ, Mỹ) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302011551

34 Lê Duẫn - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302011590

02 Ngô Đức Kế - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302011600

8 Nguyễn Huệ,#05-00 - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302011689

164 Đề Thám (AUM IMPEX, INDIA) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302011784

2 Ngô Đức Kế (PFIZER H.C.P, Mỹ) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302011791

2 Ngô Đức Kế (PFIZER H.C.P, Mỹ) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302011801

2 Ngô Đức Kế (PFIZER H.C.P, Mỹ) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết