Công Ty Cổ Phần Kvecc Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Kvecc Việt Nam do Phạm Thị Thuỳ Dung thành lập vào ngày 01/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Kvecc Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kvecc Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kvecc Vietnam Joint Stock Company

Địa chỉ: 934 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316778170

Người ĐDPL: Phạm Thị Thuỳ Dung

Ngày bắt đầu HĐ: 01/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316778170

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kvecc Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
35 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
36 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
37 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
38 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
39 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
40 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
41 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
42 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
43 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
44 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
45 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
46 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
47 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
48 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
49 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
50 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
51 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
52 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
53 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
54 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
55 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
56 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
57 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
58 46101 Đại lý N
59 46102 Môi giới N
60 46103 Đấu giá N
61 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
62 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
63 46202 Bán buôn hoa và cây N
64 46203 Bán buôn động vật sống N
65 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
66 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
67 46310 Bán buôn gạo N
68 4632 Bán buôn thực phẩm N
69 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
70 46322 Bán buôn thủy sản N
71 46323 Bán buôn rau, quả N
72 46324 Bán buôn cà phê N
73 46325 Bán buôn chè N
74 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
75 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
76 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
77 46411 Bán buôn vải N
78 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
79 46413 Bán buôn hàng may mặc N
80 46414 Bán buôn giày dép N
81 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
82 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
83 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
84 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
85 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
86 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
87 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
88 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
89 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
90 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
91 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
92 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
93 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
94 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
95 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
96 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
97 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
98 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
99 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
100 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
101 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
102 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
103 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
104 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
105 46694 Bán buôn cao su N
106 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
107 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
108 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
109 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
110 46900 Bán buôn tổng hợp N
111 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
112 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
130 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
131 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
132 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
133 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
134 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
135 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
136 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
137 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
138 49400 Vận tải đường ống N
139 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
140 55101 Khách sạn N
141 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
142 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
143 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
144 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
145 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
146 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4601581099

Người đại diện: Đàm Văn Khang

Số 3, phố Xương Rồng, tổ 17, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603823922

Người đại diện: Phạm Hữu Quang

Tổ 17, ấp Ngô Quyền, Xã Bàu Hàm 2, Huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001234316

Người đại diện: Tưởng Phi Sơn

Số nhà 14, đường số 10, khu đô thị 1 Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316955535

Người đại diện: Hoàng Thanh Thủy

609/20 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 02, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301183840

Người đại diện: Nguyễn Văn Kiên

Thôn Mao Dộc, Xã Phượng Mao, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200924657

Người đại diện: Trần Ngọc Đỉnh

Thôn Bản Xẻ, Xã Sơn Lương, Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202121053

Người đại diện: Lê Ngọc Bình

Số 22/313 Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802959524

Người đại diện: Hoàng Thị Huệ

SN 31, đường Ngô Chân Lưu, tiểu khu 3, Phường Hải Hòa, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601220659

Người đại diện: Nguyễn Huy Hoàng

Xóm 8, Xã Nam Điền, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001237873

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thép

Thôn Phú Đông, Xã Tam Phú, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109740059

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Long

Số nhà 12 ngách 371/9 đường La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601220666

Người đại diện: Nguyễn Huy Hoàng

Xóm 8, Xã Nam Điền, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết