Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phân Phối Unv

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phân Phối Unv do Nguyễn Phước Hiệp thành lập vào ngày 31/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phân Phối Unv.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phân Phối Unv mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Unv Distribution Import Export Company Limited

Địa chỉ: 21 Suối Lội, Ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316780934

Người ĐDPL: Nguyễn Phước Hiệp

Ngày bắt đầu HĐ: 31/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316780934

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phân Phối Unv

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
3 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
4 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
5 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
6 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
7 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
8 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
9 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
10 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
11 10611 Xay xát N
12 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
14 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
15 10720 Sản xuất đường N
16 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
17 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
18 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
19 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
20 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
21 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
22 11020 Sản xuất rượu vang N
23 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
24 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
25 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
26 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
27 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
28 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
29 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
30 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
31 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
32 18110 In ấn N
33 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
34 18200 Sao chép bản ghi các loại N
35 19100 Sản xuất than cốc N
36 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
37 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
38 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
39 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
40 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
41 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
42 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
43 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
44 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
45 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
46 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
47 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
48 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
49 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
50 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
51 32200 Sản xuất nhạc cụ N
52 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
53 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
54 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
55 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
56 35302 Sản xuất nước đá N
57 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
60 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
61 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
62 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
63 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
64 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
65 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
66 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
68 4541 Bán mô tô, xe máy N
69 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
70 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
71 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
72 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
73 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
74 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
75 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
76 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
77 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
78 46101 Đại lý N
79 46102 Môi giới N
80 46103 Đấu giá N
81 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
82 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
83 46202 Bán buôn hoa và cây N
84 46203 Bán buôn động vật sống N
85 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
86 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
87 46310 Bán buôn gạo N
88 4632 Bán buôn thực phẩm N
89 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
90 46322 Bán buôn thủy sản N
91 46323 Bán buôn rau, quả N
92 46324 Bán buôn cà phê N
93 46325 Bán buôn chè N
94 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
95 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
96 4633 Bán buôn đồ uống N
97 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
98 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
99 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
100 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
101 46411 Bán buôn vải N
102 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
103 46413 Bán buôn hàng may mặc N
104 46414 Bán buôn giày dép N
105 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
106 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
107 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
108 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
109 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
110 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
111 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
112 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
113 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
114 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
115 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
116 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
117 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
118 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
119 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
120 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
121 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
122 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
123 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
124 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
125 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
127 46632 Bán buôn xi măng N
128 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
129 46634 Bán buôn kính xây dựng N
130 46635 Bán buôn sơn, vécni N
131 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
132 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
133 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
134 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
135 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
136 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
137 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
138 46694 Bán buôn cao su N
139 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
140 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
141 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
142 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
143 46900 Bán buôn tổng hợp N
144 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
145 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
146 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
147 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
148 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
194 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
195 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
196 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
197 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
198 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
199 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
200 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
201 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
202 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
203 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
204 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
205 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
206 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
207 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
208 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
209 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
210 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
211 49200 Vận tải bằng xe buýt N
212 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
213 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
214 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
215 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
216 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
217 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
218 49400 Vận tải đường ống N
219 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
220 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
221 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
222 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
223 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
224 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
225 51100 Vận tải hành khách hàng không N
226 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
227 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
228 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
229 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
230 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
231 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
232 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
233 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
234 5224 Bốc xếp hàng hóa N
235 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
236 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
237 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
238 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
239 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
240 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
241 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
242 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
243 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
244 53100 Bưu chính N
245 53200 Chuyển phát N
246 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
247 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
248 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
249 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
250 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
251 6190 Hoạt động viễn thông khác N
252 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
253 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
254 62010 Lập trình máy vi tính N
255 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
256 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
257 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
258 63120 Cổng thông tin N
259 63210 Hoạt động thông tấn N
260 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
261 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
262 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
263 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
264 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
265 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
266 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
267 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
268 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
269 7710 Cho thuê xe có động cơ N
270 77101 Cho thuê ôtô N
271 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
272 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
273 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
274 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
275 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
276 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
277 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
278 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
279 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
280 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
281 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
282 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
283 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
284 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
285 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
286 79110 Đại lý du lịch N
287 79120 Điều hành tua du lịch N
288 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
289 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
290 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
291 80300 Dịch vụ điều tra N
292 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
293 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
294 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
295 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
296 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602192368

ấp 7 xã Phú An - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401237609

Người đại diện: Nguyễn Công Quốc

40/4- Đinh Tiên Hoàng - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200942343

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hùng

Số 81 Đường Lê Thánh Tông - Phường Đông hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602193393

Người đại diện: Võ Thành Hưng

Số nhà 32/T, ấp Phúc Nhạc - Xã Gia Tân 3 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401237937

424 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200942350

Người đại diện: Trần Anh Vương

Khu CN Đình vũ - Phường Đông hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601159015

Người đại diện: Cơ Sở Hoa Văn Tân Phú

Khu 6 TT Tân Phú - Thị trấn Tân Phú - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401238105

Người đại diện: Nguyễn Vĩnh Lộc

14 Phan Thanh - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200942375

Người đại diện: Đào Văn Huấn

Thôn Quán Bế - Xã An thái - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết