Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Trường Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Trường Thịnh do Lê Công Linh thành lập vào ngày 01/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Trường Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Trường Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Truong Thinh Service Trading Business Company Limited

Địa chỉ: 178/31 Nguyễn Oanh, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316782177

Người ĐDPL: Lê Công Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 01/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316782177

Lĩnh vực: Dịch vụ ăn uống khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Trường Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
29 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
30 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
31 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
32 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
33 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
34 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
35 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
36 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
37 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
38 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
39 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
40 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
41 10611 Xay xát N
42 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
43 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
44 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
45 10720 Sản xuất đường N
46 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
47 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
48 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
49 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
50 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
51 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
52 11020 Sản xuất rượu vang N
53 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
54 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
55 46101 Đại lý N
56 46102 Môi giới N
57 46103 Đấu giá N
58 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
59 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
60 46202 Bán buôn hoa và cây N
61 46203 Bán buôn động vật sống N
62 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
63 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
64 46310 Bán buôn gạo N
65 4632 Bán buôn thực phẩm N
66 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
67 46322 Bán buôn thủy sản N
68 46323 Bán buôn rau, quả N
69 46324 Bán buôn cà phê N
70 46325 Bán buôn chè N
71 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
72 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
73 4633 Bán buôn đồ uống N
74 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
75 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
76 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
77 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
79 46632 Bán buôn xi măng N
80 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
81 46634 Bán buôn kính xây dựng N
82 46635 Bán buôn sơn, vécni N
83 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
84 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
85 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
96 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
97 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
98 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
99 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
100 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
101 49400 Vận tải đường ống N
102 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
103 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
104 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
105 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
106 56290 Dịch vụ ăn uống khác Y
107 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
108 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
109 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
110 58110 Xuất bản sách N
111 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
112 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
113 58190 Hoạt động xuất bản khác N
114 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201223581

Người đại diện: Phạm Văn Chung

Số 43 ngõ 24 phố Lê Quýnh - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700385964

Người đại diện: Lê Thanh Phong

Tổ 67 khu 7 - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603052099

Người đại diện: Đỗ Lê Nghĩa

Số 48, Đường D3, Khu nhà ở Bửu Long, KP 1 - Phường Bửu Long - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100122571

Người đại diện: Thái Văn Hiền

Số 487/1, Quốc lộ 1, Bình Cang 1 - Xã Bình Thạnh - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201223599

Người đại diện: Tạ Quốc Toàn

Số 29, tổ 6, đường Chùa Vẽ, khu Phú Xá - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700385957

Số nhà 50 Nguyễn Văn Cừ Phường hồng hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603052356

Người đại diện: Trần Ngọc Loan

Lô C44, khu nhà ở Hiệp Phước - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100122003

Người đại diện: Nguyễn văn Mười

186 QL 1 P5 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201223616

Người đại diện: Đặng Thế Anh

Số 3 An Đồng 1 - A3, khu dân cư An Trang - Xã An Đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết