Công Ty Cổ Phần Việt Nam Trẻ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Việt Nam Trẻ do Lê Hải Thùy Trang thành lập vào ngày 01/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Việt Nam Trẻ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Việt Nam Trẻ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam Young Joint Stock Company

Địa chỉ: Phòng I.106, Nhà A, Khu Công Nghệ Phần Mềm, Đường Nội Bộ Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh, Khu Phố 6, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316783011

Người ĐDPL: Lê Hải Thùy Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 01/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316783011

Lĩnh vực: Lập trình máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Việt Nam Trẻ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
5 46101 Đại lý N
6 46102 Môi giới N
7 46103 Đấu giá N
8 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
9 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
10 46202 Bán buôn hoa và cây N
11 46203 Bán buôn động vật sống N
12 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
13 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
14 46310 Bán buôn gạo N
15 4632 Bán buôn thực phẩm N
16 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
17 46322 Bán buôn thủy sản N
18 46323 Bán buôn rau, quả N
19 46324 Bán buôn cà phê N
20 46325 Bán buôn chè N
21 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
22 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
23 4633 Bán buôn đồ uống N
24 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
25 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
26 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
27 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
28 46411 Bán buôn vải N
29 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
30 46413 Bán buôn hàng may mặc N
31 46414 Bán buôn giày dép N
32 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
33 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
34 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
35 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
36 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
37 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
38 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
39 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
40 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
41 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
42 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
43 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
44 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
45 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
46 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
47 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
48 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
49 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
50 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
51 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
52 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
53 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
54 46612 Bán buôn dầu thô N
55 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
56 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
57 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
58 46621 Bán buôn quặng kim loại N
59 46622 Bán buôn sắt, thép N
60 46623 Bán buôn kim loại khác N
61 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
62 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
63 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
64 46632 Bán buôn xi măng N
65 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
66 46634 Bán buôn kính xây dựng N
67 46635 Bán buôn sơn, vécni N
68 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
69 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
70 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
72 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
73 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
74 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
75 46694 Bán buôn cao su N
76 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
77 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
78 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
79 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
80 46900 Bán buôn tổng hợp N
81 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
82 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
93 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
94 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
95 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
96 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
97 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
98 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
99 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
100 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
101 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
102 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
103 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
104 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
105 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
106 49400 Vận tải đường ống N
107 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
108 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
109 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
110 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
111 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
112 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
113 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
114 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
115 53100 Bưu chính N
116 53200 Chuyển phát N
117 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
118 55101 Khách sạn N
119 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
120 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
121 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
122 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
123 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
124 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
125 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
126 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
127 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
128 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
129 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
130 58110 Xuất bản sách N
131 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
132 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
133 58190 Hoạt động xuất bản khác N
134 58200 Xuất bản phần mềm N
135 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
136 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
137 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
138 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
139 59120 Hoạt động hậu kỳ N
140 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
141 6190 Hoạt động viễn thông khác N
142 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
143 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
144 62010 Lập trình máy vi tính Y
145 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
146 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
147 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
148 63120 Cổng thông tin N
149 63210 Hoạt động thông tấn N
150 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
151 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
152 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
153 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
154 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
155 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
156 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
157 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
158 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
159 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
160 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
161 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
162 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
163 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
164 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
165 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
166 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
167 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
168 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
169 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
170 79110 Đại lý du lịch N
171 79120 Điều hành tua du lịch N
172 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
173 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
174 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
175 80300 Dịch vụ điều tra N
176 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
177 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
178 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
179 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
180 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
181 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
182 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
183 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
184 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
185 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
186 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
187 82920 Dịch vụ đóng gói N
188 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
189 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
190 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
191 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
192 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
193 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
194 85322 Dạy nghề N
195 85410 Đào tạo cao đẳng N
196 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
197 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
198 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
199 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
200 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
201 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
202 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
203 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N