Công Ty TNHH Tj Group Vietnam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tj Group Vietnam do Nguyễn Lâm Hạnh thành lập vào ngày 01/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tj Group Vietnam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tj Group Vietnam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tj Group Vietnam Company Limited

Địa chỉ: 53 Đường số 4, Cư xá Chu Văn An, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316783205

Người ĐDPL: Nguyễn Lâm Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 01/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316783205

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tj Group Vietnam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
2 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
3 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
4 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
5 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
6 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
7 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
8 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
9 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
10 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
11 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
12 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
13 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
14 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
15 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
16 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
17 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
18 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
19 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
20 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
21 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
22 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
23 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
24 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
25 46694 Bán buôn cao su N
26 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
27 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
28 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
29 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
30 46900 Bán buôn tổng hợp N
31 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
32 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
66 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
67 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
68 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
69 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
70 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
71 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
72 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
73 58110 Xuất bản sách N
74 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
75 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
76 58190 Hoạt động xuất bản khác N
77 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313848743

Người đại diện: Nobumitsu Miyairi

Phòng 722.3, tầng 7, tòa nhà Mê Linh Point, số 2 đường Ngô Đ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308922832

Người đại diện: Lê Thanh Phụng

520 Đường Đồng Văn Cống, Khu phố 2 - Phường Thạnh Mỹ Lợi - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302357359

Người đại diện: Nguyễn Văn Đức

3A Chợ Thiếc, Phó Cơ Điều - Phường 6 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101436025

Người đại diện: Vũ Trọng Thuấn

Xóm ôtô, xã Thuỵ Phương - Phường Thụy Phương - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310474472

Người đại diện: Lê Đại Nghĩa

33 Hoàng Dư Khương - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313848831

Người đại diện: Phạm Xuân Thắng

18/111/11 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302364726

Người đại diện: Trần Thị Thuỳ Dung

319C11 Lý Thường Kiệt Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101437766

Người đại diện: Trần Anh Tuấn

Xóm Du, làng Kiều Mai, xã Phú Diễn - Phường Phúc Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310474306

Người đại diện: Phạm Minh Nhật

4 Cửu Long - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313848824

Người đại diện: Han Sang Jo

Văn phòng số 46, tầng 9, tại số 180 - 192 Nguyễn Công Trứ - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302366025

Người đại diện: Lâm Trọng Nguyễn

9J1 Nguyễn Thị Nhỏ Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310474257

Người đại diện: Phạm Quan Mùi

457/101 Cách mạng Tháng Tám - Phường 13 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết