Công Ty TNHH Xây Dựng Gia Hồ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Gia Hồ do Hồ Văn Nghị thành lập vào ngày 01/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Gia Hồ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Gia Hồ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gia Ho Construction Company Limited

Địa chỉ: P.702A Tầng 7, Tòa nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 08, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316783879

Người ĐDPL: Hồ Văn Nghị

Ngày bắt đầu HĐ: 01/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316783879


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Gia Hồ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
8 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
9 46632 Bán buôn xi măng N
10 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
11 46634 Bán buôn kính xây dựng N
12 46635 Bán buôn sơn, vécni N
13 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
14 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
15 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
16 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
17 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
18 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
19 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
20 46694 Bán buôn cao su N
21 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
22 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
23 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
24 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
25 46900 Bán buôn tổng hợp N
26 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
27 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
28 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
29 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
30 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
49 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
50 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
51 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
52 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
53 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
54 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
55 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
56 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
57 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
58 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
59 49400 Vận tải đường ống N
60 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
61 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
62 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
63 51100 Vận tải hành khách hàng không N
64 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
65 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
66 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
67 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
68 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
69 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
70 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
71 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
72 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
73 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
74 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
75 5224 Bốc xếp hàng hóa N
76 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
77 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
78 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
79 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
80 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
81 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
82 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
83 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
84 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
85 53100 Bưu chính N
86 53200 Chuyển phát N
87 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
88 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
89 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
90 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
91 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
92 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
93 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
94 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
95 58110 Xuất bản sách N
96 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
97 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
98 58190 Hoạt động xuất bản khác N
99 58200 Xuất bản phần mềm N
100 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
101 71101 Hoạt động kiến trúc N
102 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
103 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
104 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
105 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
106 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
107 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
108 73100 Quảng cáo N
109 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
110 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
111 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
112 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
113 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
114 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
115 75000 Hoạt động thú y N
116 7710 Cho thuê xe có động cơ N
117 77101 Cho thuê ôtô N
118 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
119 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
120 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
121 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
122 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
123 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
124 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
125 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
126 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
127 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
128 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
129 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312500417

Người đại diện: Trần Tiến Thủ

353/12 Đường Phan Xích Long - Phường 01 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313534313

Người đại diện: Nguyễn Văn Đức

61/76 Thạch Lam - Phường Hiệp Tân - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313836071

Người đại diện: Nguyễn Phạm Thu Kiều

25/33/45 đường Bùi Quang Là - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310002261-001

Người đại diện: Nguyễn Quang Ngọc

Lầu 1 Khu Tiện ích, Thủ Đức Garden Homes, Số 27 Đường Số 3, - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312588443

Người đại diện: Phạm Thị Thanh Tâm

2/12 Đặng Thúc Vịnh, ấp 2 - Xã Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104508863

Người đại diện: Nguyễn Lâm Dũng

Số 5 ngõ 411 Phúc Tân - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312500833

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Phước

1B Cù Lao - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313534391

Người đại diện: Trần Thanh Doản

30/67 Đỗ Nhuận - Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313835487

Người đại diện: Lê Duy Phương

457A Lê Quang Định - Phường 1 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313441210

Người đại diện: Nguyễn Kim Hoan

31/2/31 Đường số 3, Khu phố 1 - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312588517

Người đại diện: Chiêm Vinh

30/4C ấp 3 - Xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết