Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Kiến An Khang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Kiến An Khang do Vương Minh Tùng thành lập vào ngày 06/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Kiến An Khang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Kiến An Khang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kien An Khang Construction Service Trading Investment Company Limited

Địa chỉ: 507/67 Hương Lộ 3, khu phố 9, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316792249

Người ĐDPL: Vương Minh Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 06/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316792249


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Kiến An Khang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
16 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
17 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
18 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
19 10611 Xay xát N
20 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
21 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
22 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
23 10720 Sản xuất đường N
24 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
25 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
26 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
27 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
28 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
29 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
30 11020 Sản xuất rượu vang N
31 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
32 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
33 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
34 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
35 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
36 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
37 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
38 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
39 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
40 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
41 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
42 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
43 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
44 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
45 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
46 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
47 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
48 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
49 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
50 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
51 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
52 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
53 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
54 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
55 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
56 26520 Sản xuất đồng hồ N
57 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
58 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
59 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
60 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
61 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
62 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
63 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
64 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
65 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
66 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
67 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
68 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
69 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
70 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
71 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
72 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
73 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
74 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
75 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
76 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
77 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
78 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
79 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
80 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
81 28230 Sản xuất máy luyện kim N
82 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
83 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
84 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
85 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
86 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
87 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
88 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
89 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
90 32200 Sản xuất nhạc cụ N
91 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
92 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
93 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
94 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
95 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
96 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
97 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
98 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
99 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
100 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
101 46202 Bán buôn hoa và cây N
102 46203 Bán buôn động vật sống N
103 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
104 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
105 46310 Bán buôn gạo N
106 4632 Bán buôn thực phẩm N
107 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
108 46322 Bán buôn thủy sản N
109 46323 Bán buôn rau, quả N
110 46324 Bán buôn cà phê N
111 46325 Bán buôn chè N
112 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
113 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
114 4633 Bán buôn đồ uống N
115 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
116 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
117 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
118 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
119 46411 Bán buôn vải N
120 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
121 46413 Bán buôn hàng may mặc N
122 46414 Bán buôn giày dép N
123 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
124 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
125 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
126 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
127 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
128 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
129 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
130 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
131 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
132 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
133 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
134 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
135 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
136 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
137 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
138 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
139 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
140 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
141 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
142 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
143 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
144 46621 Bán buôn quặng kim loại N
145 46622 Bán buôn sắt, thép N
146 46623 Bán buôn kim loại khác N
147 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
148 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
149 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
150 46632 Bán buôn xi măng N
151 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
152 46634 Bán buôn kính xây dựng N
153 46635 Bán buôn sơn, vécni N
154 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
155 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
156 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
157 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
158 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
159 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
160 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
161 46694 Bán buôn cao su N
162 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
163 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
164 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
165 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
166 46900 Bán buôn tổng hợp N
167 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
168 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
169 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
170 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
171 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
209 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
210 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
211 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
212 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
213 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
214 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
215 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
216 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
217 49200 Vận tải bằng xe buýt N
218 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
219 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
220 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
221 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
222 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
223 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
224 49400 Vận tải đường ống N
225 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
226 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
227 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
228 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
229 5224 Bốc xếp hàng hóa N
230 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
231 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
232 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
233 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
234 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
235 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
236 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
237 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
238 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
239 53100 Bưu chính N
240 53200 Chuyển phát N
241 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
242 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
243 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
244 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
245 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
246 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
247 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
248 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
249 58110 Xuất bản sách N
250 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
251 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
252 58190 Hoạt động xuất bản khác N
253 58200 Xuất bản phần mềm N
254 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
255 71101 Hoạt động kiến trúc N
256 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
257 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
258 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
259 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
260 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
261 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
262 73100 Quảng cáo N
263 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
264 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
265 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
266 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
267 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
268 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
269 75000 Hoạt động thú y N
270 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
271 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
272 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
273 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
274 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
275 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
276 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
277 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
278 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
279 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
280 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
281 79110 Đại lý du lịch N
282 79120 Điều hành tua du lịch N
283 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
284 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
285 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
286 80300 Dịch vụ điều tra N
287 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
288 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
289 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
290 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
291 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
292 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
293 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
294 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
295 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
296 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
297 85322 Dạy nghề N
298 85410 Đào tạo cao đẳng N
299 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
300 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
301 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
302 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
303 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300143193

- Huyện Gia Bình - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401566138

Người đại diện: Trần Thanh Thảo

Lô 218 Đường Phạm Hùng - Phường Hoà Xuân - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700547189

Người đại diện: Bùi Tiến Quảng

Km3 - Phường Hải Yên - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201265510

Người đại diện: Bùi Đình Anh

Thôn Câu Hạ B (tại nhà ông Bùi Đình Anh) - Xã Quang Trung - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300142785

Phá lãng - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401566378

Người đại diện: Đinh Khánh Thanh Toàn

20 Văn Cao - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700547213

Người đại diện: Trần Văn Đông

Tổ 1, khu 10 - Xã Việt Hưng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201265503

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Dũng

Số 25 đường Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300142827

Phá lãng - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Xem chi tiết