Công Ty TNHH Truyền Thông & Giải Trí Union Star

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Truyền Thông & Giải Trí Union Star do Đỗ Thị Ngọc Huyền thành lập vào ngày 12/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Truyền Thông & Giải Trí Union Star.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Truyền Thông & Giải Trí Union Star mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Union Star Media & Entertainment Company Limited

Địa chỉ: 246 Đường 11, Phường Phước Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316800852

Người ĐDPL: Đỗ Thị Ngọc Huyền

Ngày bắt đầu HĐ: 12/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316800852

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Truyền Thông & Giải Trí Union Star

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
7 46101 Đại lý N
8 46102 Môi giới N
9 46103 Đấu giá N
10 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
11 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
12 46202 Bán buôn hoa và cây N
13 46203 Bán buôn động vật sống N
14 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
15 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
16 46310 Bán buôn gạo N
17 4632 Bán buôn thực phẩm N
18 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
19 46322 Bán buôn thủy sản N
20 46323 Bán buôn rau, quả N
21 46324 Bán buôn cà phê N
22 46325 Bán buôn chè N
23 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
24 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
25 4633 Bán buôn đồ uống N
26 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
27 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
28 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
29 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
30 46411 Bán buôn vải N
31 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
32 46413 Bán buôn hàng may mặc N
33 46414 Bán buôn giày dép N
34 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
35 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
36 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
37 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
38 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
39 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
40 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
41 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
42 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
43 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
44 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
45 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
46 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
47 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
48 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
49 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
50 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
51 46694 Bán buôn cao su N
52 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
53 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
54 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
55 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
56 46900 Bán buôn tổng hợp N
57 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
58 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
76 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
77 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
78 58110 Xuất bản sách N
79 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
80 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
81 58190 Hoạt động xuất bản khác N
82 58200 Xuất bản phần mềm N
83 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
84 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
85 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
86 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
87 59120 Hoạt động hậu kỳ N
88 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
89 5914 Hoạt động chiếu phim N
90 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
91 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
92 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
93 60100 Hoạt động phát thanh N
94 60210 Hoạt động truyền hình N
95 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
96 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
97 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
98 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
99 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
100 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
101 85312 Giáo dục trung học phổ thông N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603223241

Người đại diện: Lìu Thủ Cú

234/9, ấp Cây Điệp - Xã Cây Gáo - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800258232-014

Khu Hành Chính - Thị Trấn Thới Lai - Huyện Thới Lai - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901142691

Người đại diện: Đào Danh Hồng.

Nhà ông Đào Danh Hồng, xóm 6 - Xã Đông Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201207347

Người đại diện: Đinh Nhật Thùy Trang

Thôn Nam 2 - Xã Diên Sơn - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301435068-014

Người đại diện: Phạm Thành Phú

Số 12 Lê Hồng Phong - Phường 4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306477752-001

Người đại diện: Nguyễn Chính Pháp

36/29D Trần Việt Châu, Phường An Hòa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603223266

Người đại diện: Nguyễn Thị An

D137, tổ 4, KP 10 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901142733

Nghĩa Bình - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201207308

Người đại diện: Lê Dũng Phong

33 Đồng Nai - Phường Phước Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết