Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Harris

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Harris do Trần Minh Trí thành lập vào ngày 14/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Harris.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Harris mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 69/26 Nơ Trang Long, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316807537

Người ĐDPL: Trần Minh Trí

Ngày bắt đầu HĐ: 14/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316807537

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Harris

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
29 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
30 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
31 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
32 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
33 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
34 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
35 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
36 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
37 05200 Khai thác và thu gom than non N
38 06100 Khai thác dầu thô N
39 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
40 07100 Khai thác quặng sắt N
41 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
42 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
43 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
44 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
45 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
46 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
47 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
48 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
49 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
50 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
51 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
52 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
53 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
54 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
55 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
56 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
57 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
58 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
59 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
60 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
61 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
62 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
63 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
64 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
65 18110 In ấn N
66 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
67 18200 Sao chép bản ghi các loại N
68 19100 Sản xuất than cốc N
69 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
70 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
71 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
72 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
74 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
75 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
76 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
77 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
78 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
79 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
80 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
81 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
83 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
84 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
85 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
86 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
87 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
88 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
89 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
90 4541 Bán mô tô, xe máy N
91 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
92 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
93 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
94 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
95 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
96 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
97 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
98 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
99 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
100 46101 Đại lý N
101 46102 Môi giới N
102 46103 Đấu giá N
103 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
104 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
105 46202 Bán buôn hoa và cây N
106 46203 Bán buôn động vật sống N
107 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
108 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
109 46310 Bán buôn gạo N
110 4632 Bán buôn thực phẩm N
111 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
112 46322 Bán buôn thủy sản N
113 46323 Bán buôn rau, quả N
114 46324 Bán buôn cà phê N
115 46325 Bán buôn chè N
116 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
117 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
118 4633 Bán buôn đồ uống N
119 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
120 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
121 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
122 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
123 46411 Bán buôn vải N
124 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
125 46413 Bán buôn hàng may mặc N
126 46414 Bán buôn giày dép N
127 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
128 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
129 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
130 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
131 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
132 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
133 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
134 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
135 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
136 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
137 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
138 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
139 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
140 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
141 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
142 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
143 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
144 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
145 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
146 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
147 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
148 46621 Bán buôn quặng kim loại N
149 46622 Bán buôn sắt, thép N
150 46623 Bán buôn kim loại khác N
151 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
152 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
153 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
154 46632 Bán buôn xi măng N
155 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
156 46634 Bán buôn kính xây dựng N
157 46635 Bán buôn sơn, vécni N
158 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
159 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
160 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
161 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
162 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
163 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
164 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
165 46694 Bán buôn cao su N
166 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
167 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
168 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
169 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
170 46900 Bán buôn tổng hợp N
171 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
172 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
191 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
192 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
193 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
194 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
195 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
196 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
197 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
198 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
199 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
200 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
201 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
202 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
203 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
204 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
205 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
206 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
207 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
208 49200 Vận tải bằng xe buýt N
209 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
210 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
211 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
212 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
213 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
214 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
215 49400 Vận tải đường ống N
216 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
217 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
218 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
219 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
220 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
221 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
222 51100 Vận tải hành khách hàng không N
223 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
224 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
225 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
226 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
227 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
228 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
229 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
230 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
231 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
232 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
233 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
234 5224 Bốc xếp hàng hóa N
235 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
236 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
237 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
238 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
239 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
240 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
241 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
242 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
243 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
244 53100 Bưu chính N
245 53200 Chuyển phát N
246 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
247 55101 Khách sạn N
248 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
249 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
250 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
251 5590 Cơ sở lưu trú khác N
252 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
253 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
254 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
255 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
256 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
257 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
258 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
259 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
260 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
261 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
262 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
263 58110 Xuất bản sách N
264 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
265 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
266 58190 Hoạt động xuất bản khác N
267 58200 Xuất bản phần mềm N
268 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
269 71101 Hoạt động kiến trúc N
270 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
271 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
272 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
273 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
274 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
275 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
276 73100 Quảng cáo N
277 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
278 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
279 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
280 7710 Cho thuê xe có động cơ N
281 77101 Cho thuê ôtô N
282 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
283 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
284 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
285 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
286 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
287 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
288 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
289 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
290 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
291 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
292 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
293 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
294 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
295 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
296 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
297 79110 Đại lý du lịch N
298 79120 Điều hành tua du lịch N
299 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
300 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
301 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
302 80300 Dịch vụ điều tra N
303 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
304 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
305 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
306 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
307 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
308 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
309 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
310 85322 Dạy nghề N
311 85410 Đào tạo cao đẳng N
312 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
313 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
314 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
315 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
316 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603053705

Người đại diện: Nguyễn Huy Tiến

Tổ 2, KP 5 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800474089

67 Ngô Quyền - AC - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500103538-003

200 Ba Cu - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702206832

Người đại diện: Lục Thị Anh

DC01, khu dân cư Việt Sing, khu phố 4 - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900835728

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ

Nhà ông Bùi Hiển,tổ 9,khối 6 phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200654896

Người đại diện: Nguyễn Bách Vũ

Tổ 1, thôn Phú Vinh - Xã Vĩnh Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603053695

Người đại diện: Trần Thị Phương

Số 670/1, Tổ 25, ấp Bến Sắn - Xã Phước Thiền - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800474593

112F Trần Phú - CK - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101160-002

97 Cách Mạng Tháng Tám - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702207385

Người đại diện: NGUYễN NGọC BíCH

DT 744 ấp Chợ - Xã Thanh Tuyền - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900835950

Người đại diện: Ngô Văn Toàn

Số 80 Trường Chinh, phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603053688

Người đại diện: Võ Thị Mỹ Hằng

Số 41, ấp Bình Hóa, xã Hóa An - Xã Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết