Công Ty TNHH Analogous

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Analogous do Tạ Thuỳ Trang thành lập vào ngày 15/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Analogous.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Analogous mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Analogous Company Limited

Địa chỉ: 14 đường 27, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316812209

Người ĐDPL: Tạ Thuỳ Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 15/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316812209

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Analogous

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
34 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
35 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
36 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
37 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
38 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
39 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
40 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
41 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
42 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
43 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
44 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
45 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
46 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
47 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
48 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
49 10611 Xay xát N
50 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
51 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
52 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
53 10720 Sản xuất đường N
54 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
55 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
56 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
57 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
58 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
59 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
60 11020 Sản xuất rượu vang N
61 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
62 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
63 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
64 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
65 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
66 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
67 16102 Bảo quản gỗ N
68 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
69 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
70 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
71 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
72 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
73 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
74 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
75 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
76 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
77 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
78 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
79 18110 In ấn N
80 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
81 18200 Sao chép bản ghi các loại N
82 19100 Sản xuất than cốc N
83 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
84 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
85 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
86 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
87 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
88 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
89 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
90 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
91 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
92 46101 Đại lý N
93 46102 Môi giới N
94 46103 Đấu giá N
95 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
96 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
97 46202 Bán buôn hoa và cây N
98 46203 Bán buôn động vật sống N
99 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
100 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
101 46310 Bán buôn gạo N
102 4632 Bán buôn thực phẩm N
103 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
104 46322 Bán buôn thủy sản N
105 46323 Bán buôn rau, quả N
106 46324 Bán buôn cà phê N
107 46325 Bán buôn chè N
108 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
109 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
110 4633 Bán buôn đồ uống N
111 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
112 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
113 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
114 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
115 46411 Bán buôn vải N
116 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
117 46413 Bán buôn hàng may mặc N
118 46414 Bán buôn giày dép N
119 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
120 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
121 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
122 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
123 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
124 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
125 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
126 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
127 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
128 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
129 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
130 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
131 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
132 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
133 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
134 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
135 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
136 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
137 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
138 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
139 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
140 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
141 46632 Bán buôn xi măng N
142 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
143 46634 Bán buôn kính xây dựng N
144 46635 Bán buôn sơn, vécni N
145 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
146 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
147 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
148 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
149 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
150 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
151 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
152 46694 Bán buôn cao su N
153 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
154 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
155 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
156 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
157 46900 Bán buôn tổng hợp N
158 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
159 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
160 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
161 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
162 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
189 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
190 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
191 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
192 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
193 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
194 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
195 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
196 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
197 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
198 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
199 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
200 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
201 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
202 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
203 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
204 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
205 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
206 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
207 49400 Vận tải đường ống N
208 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
209 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
210 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
211 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
212 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
213 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
214 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
215 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
216 53100 Bưu chính N
217 53200 Chuyển phát N
218 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
219 55101 Khách sạn N
220 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
221 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
222 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
223 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
224 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
225 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
226 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
227 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
228 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
229 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
230 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
231 58110 Xuất bản sách N
232 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
233 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
234 58190 Hoạt động xuất bản khác N
235 58200 Xuất bản phần mềm N
236 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
237 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
238 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
239 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
240 59120 Hoạt động hậu kỳ N
241 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
242 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
243 71101 Hoạt động kiến trúc N
244 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
245 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
246 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
247 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
248 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
249 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
250 73100 Quảng cáo N
251 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
252 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
253 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
254 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
255 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
256 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
257 75000 Hoạt động thú y N
258 7710 Cho thuê xe có động cơ N
259 77101 Cho thuê ôtô N
260 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
261 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
262 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
263 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
264 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
265 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
266 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
267 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
268 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
269 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
270 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
271 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
272 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
273 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
274 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
275 79110 Đại lý du lịch N
276 79120 Điều hành tua du lịch N
277 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
278 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
279 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
280 80300 Dịch vụ điều tra N
281 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
282 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
283 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
284 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
285 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
286 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
287 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
288 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
289 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
290 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
291 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
292 82920 Dịch vụ đóng gói N
293 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6300346190

Người đại diện: Đõ Quốc Cường

ấp 4A, Xã Tân Hòa, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109703586

Người đại diện: Nguyễn Đức Dũng

Số 35, ngõ 89, phố Xã Đàn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109703427

Người đại diện: Nguyễn Quang Lợi

Số nhà 57, ngách 41, phố Đông Tác, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101601124

Người đại diện: Phạm Đình Tỵ

Đội 17, thôn Tư Cung, Xã Phước Thắng, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402107232

Người đại diện: Châu Ngọc Hải

K03/37 Nguyễn Khuyến, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901104734

Người đại diện: Nguyễn Trọng Nghĩa

Số nhà 23, đường Nguyễn Bình, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901104741

Người đại diện: Lê Văn Hùng

Thôn Bến, Xã Phụng Công, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402107176

Người đại diện: Trần Nguyễn Hồng Phúc

K225/7 Đống Đa, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700847578

Người đại diện: Vũ Khắc Tuấn

Tổ 5, Phường Minh Khai, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801458626

Người đại diện: Phạm Đức Hùng

Thôn 1, Xã Hòa Ninh, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700258957

Người đại diện: Hoàng Văn Thược

Tin Đồn - Xã Thượng Giáo - Huyện Ba Bể - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300309128

Người đại diện: Trần Thị Lệ Thu

Tỉnh lộ 91/30B, ấp 10, Xã Lương Nghĩa, Huyện Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết