1 |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
N |
2 |
01211 |
Trồng nho |
N |
3 |
01212 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
N |
4 |
01213 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
N |
5 |
01214 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
N |
6 |
01215 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
N |
7 |
01219 |
Trồng cây ăn quả khác |
N |
8 |
01220 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
N |
9 |
01230 |
Trồng cây điều |
N |
10 |
01240 |
Trồng cây hồ tiêu |
N |
11 |
01250 |
Trồng cây cao su |
N |
12 |
01260 |
Trồng cây cà phê |
N |
13 |
01270 |
Trồng cây chè |
N |
14 |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
N |
15 |
03221 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
N |
16 |
03222 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
N |
17 |
03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
N |
18 |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
N |
19 |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
N |
20 |
06100 |
Khai thác dầu thô |
N |
21 |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
N |
22 |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
N |
23 |
07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
N |
24 |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
N |
25 |
20221 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
N |
26 |
20222 |
Sản xuất mực in |
N |
27 |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
28 |
27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
N |
29 |
27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
30 |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
N |
31 |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
N |
32 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
N |
33 |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
N |
34 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
N |
35 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
N |
36 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
N |
37 |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
N |
38 |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
N |
39 |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
N |
40 |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
N |
41 |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
N |
42 |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
N |
43 |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
N |
44 |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
N |
45 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
N |
46 |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
N |
47 |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
N |
48 |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
N |
49 |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
N |
50 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
N |
51 |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
N |
52 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
53 |
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
N |
54 |
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
N |
55 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
56 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
57 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
N |
58 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
59 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
N |
60 |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
N |
61 |
35301 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
N |
62 |
35302 |
Sản xuất nước đá |
N |
63 |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
N |
64 |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
N |
65 |
37001 |
Thoát nước |
N |
66 |
37002 |
Xử lý nước thải |
N |
67 |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
N |
68 |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
N |
69 |
38121 |
Thu gom rác thải y tế |
N |
70 |
38129 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
N |
71 |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
N |
72 |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
N |
73 |
38221 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
N |
74 |
38229 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
N |
75 |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
76 |
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
N |
77 |
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
78 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
N |
79 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
N |
80 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
N |
81 |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
N |
82 |
45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
83 |
45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
N |
84 |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
85 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
86 |
46101 |
Đại lý |
N |
87 |
46102 |
Môi giới |
N |
88 |
46103 |
Đấu giá |
N |
89 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
90 |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
91 |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
N |
92 |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
N |
93 |
46324 |
Bán buôn cà phê |
N |
94 |
46325 |
Bán buôn chè |
N |
95 |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
N |
96 |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
N |
97 |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
N |
98 |
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
N |
99 |
46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
N |
100 |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
N |
101 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
N |
102 |
46411 |
Bán buôn vải |
N |
103 |
46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
N |
104 |
46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
N |
105 |
46414 |
Bán buôn giày dép |
N |
106 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
107 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
N |
108 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
N |
109 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
N |
110 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
N |
111 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
N |
112 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
N |
113 |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
N |
114 |
46611 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
N |
115 |
46612 |
Bán buôn dầu thô |
N |
116 |
46613 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
N |
117 |
46614 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
N |
118 |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
N |
119 |
46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
N |
120 |
46622 |
Bán buôn sắt, thép |
N |
121 |
46623 |
Bán buôn kim loại khác |
N |
122 |
46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
N |
123 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
124 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
125 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
126 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
127 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
128 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
129 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
130 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
131 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
132 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
133 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
N |
134 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
N |
135 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
N |
136 |
46694 |
Bán buôn cao su |
N |
137 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
N |
138 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
N |
139 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
N |
140 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
141 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
142 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
143 |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
144 |
47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
145 |
47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
146 |
47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
147 |
47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
148 |
47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
149 |
47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
150 |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
151 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
152 |
47591 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
153 |
47592 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
154 |
47593 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
155 |
47594 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
156 |
47599 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
157 |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
158 |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
159 |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
160 |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
161 |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
N |
162 |
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
N |
163 |
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
N |
164 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
165 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
166 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
167 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
168 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
169 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
170 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
171 |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
N |
172 |
50121 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
N |
173 |
50122 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
N |
174 |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
N |
175 |
50221 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
N |
176 |
50222 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
N |
177 |
51100 |
Vận tải hành khách hàng không |
N |
178 |
51200 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
N |
179 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
N |
180 |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
N |
181 |
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
N |
182 |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
N |
183 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
184 |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
N |
185 |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
N |
186 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
187 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
188 |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
N |
189 |
56301 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
N |
190 |
56309 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
N |
191 |
58110 |
Xuất bản sách |
N |
192 |
58120 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
N |
193 |
58130 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
N |
194 |
58190 |
Hoạt động xuất bản khác |
N |
195 |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
N |
196 |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
N |
197 |
71101 |
Hoạt động kiến trúc |
N |
198 |
71102 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
N |
199 |
71103 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
N |
200 |
71109 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
N |
201 |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
N |
202 |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
N |
203 |
72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
N |
204 |
73100 |
Quảng cáo |
N |
205 |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
N |
206 |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
N |
207 |
74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
N |