Công Ty Cổ Phần Thuận Hải Commodities

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thuận Hải Commodities do Dương Thị Mỹ Linh thành lập vào ngày 19/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thuận Hải Commodities.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thuận Hải Commodities mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thuan Hai Commodities Corporation

Địa chỉ: Tầng 3, Tòa Nhà Thuận Hải, Lô Vb.20a2, Đường 24, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316815023

Người ĐDPL: Dương Thị Mỹ Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 19/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316815023

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thuận Hải Commodities

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
2 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
3 35302 Sản xuất nước đá N
4 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
5 3812 Thu gom rác thải độc hại N
6 38121 Thu gom rác thải y tế N
7 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
8 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
9 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
10 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
12 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
14 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
15 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
16 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
17 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
18 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
19 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
20 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
21 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
22 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
23 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
24 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
25 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
26 46612 Bán buôn dầu thô N
27 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
28 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
29 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
30 46621 Bán buôn quặng kim loại N
31 46622 Bán buôn sắt, thép N
32 46623 Bán buôn kim loại khác N
33 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
34 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
35 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
36 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
37 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
38 46694 Bán buôn cao su N
39 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
40 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
41 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
42 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
43 46900 Bán buôn tổng hợp N
44 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
45 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
46 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
47 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
48 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
49 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
50 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
51 49400 Vận tải đường ống N
52 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
53 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
54 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
55 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
56 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
57 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
58 51100 Vận tải hành khách hàng không N
59 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
60 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
61 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
62 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
63 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
64 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
65 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
66 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
67 5224 Bốc xếp hàng hóa N
68 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
69 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
70 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
71 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
72 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
73 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
74 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
75 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
76 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
77 53100 Bưu chính N
78 53200 Chuyển phát N
79 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
80 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
81 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
82 75000 Hoạt động thú y N
83 7710 Cho thuê xe có động cơ N
84 77101 Cho thuê ôtô N
85 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
86 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
87 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
88 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
89 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
90 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
91 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
92 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
93 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
94 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
95 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
96 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702575621

Người đại diện: Hoàng Anh Tuấn

Số 17, đường C, khu Trung tâm hành chính, khu phố Nhị Đồng 2, Phường Dĩ An, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801429561-001

Người đại diện: Trần Phú Mỹ Thuận

300/48B, Cách Mạng Tháng Tám, khu vực 3 - Phường Bùi Hữu Nghĩa - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601122916

Người đại diện: Chu Duy Thọ

Số 78, tổ 11 - Phường Đồng Quang - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301311639

Người đại diện: Phan Cao Quýnh

18 Xuân Diệu - Phường Trường An - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001036032

Người đại diện: Phạm Thế Lộc

Số nhà 115, khu Cộng Hòa - Thị trấn Thanh Nê - Huyện Kiến Xương - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300941107

Người đại diện: Trần Văn Thuấn

Ki ốt 1+38 Chợ Đọ - Phường Ninh Xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702575212

Người đại diện: Hoàng Duy Lâm

Số 843, Đường DT743, Khu phố Tân Long, Phường Tân Đông Hiệp, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305477735-002

Người đại diện: Nguyễn Thị Trang

A18-8, Đường số 5A, KDC Thường Thạnh, KV Thạnh Mỹ - Phường Thường Thạnh - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600951999-002

Người đại diện: Đồng Văn Mạnh

Số 271A, tổ 23 - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301311621

Người đại diện: Lê Cường

702 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Châu - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300941097

Người đại diện: Nguyễn Thị Linh Nhân

(NR Nguyễn Thị Linh Nhâm) thôn Xuân Đồng - Xã Hòa Long - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001036064

Người đại diện: Trần Văn Bẩy

Nhà ông Trần Văn Bẩy, thôn Phương La 1 - Xã Thái Phương - Huyện Hưng Hà - Thái Bình

Xem chi tiết