Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tân Đại Khí

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tân Đại Khí do Trần Minh Hằng thành lập vào ngày 19/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tân Đại Khí.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tân Đại Khí mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Dai Khi Development And Investment Company Limited

Địa chỉ: 70 Đường số 2, Khu phố 6, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316818017

Người ĐDPL: Trần Minh Hằng

Ngày bắt đầu HĐ: 19/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316818017

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tân Đại Khí

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
8 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
9 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
10 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
11 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
12 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
13 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
14 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
15 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
16 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
17 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
18 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
19 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
20 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
21 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
22 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
23 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
24 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
25 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
26 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
27 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
28 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
29 46632 Bán buôn xi măng N
30 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
31 46634 Bán buôn kính xây dựng N
32 46635 Bán buôn sơn, vécni N
33 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
34 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
35 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
36 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
37 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
38 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
39 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
40 46694 Bán buôn cao su N
41 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
42 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
43 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
44 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
45 46900 Bán buôn tổng hợp N
46 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
47 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
72 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
73 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
74 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
75 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
76 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
77 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
78 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
79 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
80 49400 Vận tải đường ống N
81 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
82 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
83 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
84 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
85 53100 Bưu chính N
86 53200 Chuyển phát N
87 7710 Cho thuê xe có động cơ N
88 77101 Cho thuê ôtô N
89 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
90 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
91 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
92 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
93 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
94 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
95 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
96 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
97 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
98 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
99 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
100 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
101 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
102 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
103 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
104 79110 Đại lý du lịch N
105 79120 Điều hành tua du lịch N
106 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
107 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
108 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
109 80300 Dịch vụ điều tra N
110 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
111 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
112 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
113 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
114 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4800889473

Người đại diện: Nông Thị Lợi

Số nhà 069, Tổ 12, Phố Nước Giáp - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100298570-003

Người đại diện: Đường Hạc Niên

Tổ 20, khu vực 3, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700241086

Người đại diện: Nguyễn Thị Đông

Cẩm Giàng - Huyện Bạch Thông - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700801534

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hòa

Thôn Đình Ngọ, Xã Tiên Hiệp, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801380426

Người đại diện: Phạm Long Vương

Cầu Ka Đê, Xã Ka Đơn, Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900814231

Người đại diện: Hoàng Thị Thơm

Số 04A, đường Lê Thành Tông, Thị Trấn Na Dương, Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800889554

Người đại diện: Hoàng Văn Tiến

Tổ 11 - Thị trấn Trùng Khánh - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700241181

Người đại diện: Nguyễn Thị Thảo

Nà Kha - Xã Quang Thuận - Huyện Bạch Thông - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700801647

Người đại diện: Lê Tiến Khanh

Tổ 6, Phường Quang Trung, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101517306

Người đại diện: Võ Thị Hồng Dung

216 Lê Duẩn, Phường Đập Đá, Thị xã An Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315161593-026

Người đại diện: Hồ Phụng Hoàng

Số 186 đường Phạm Ngọc Thạch, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900814270

Người đại diện: Hà Thị Hường

Số 183 B, đường Bà Triệu, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết