Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Build Plus

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Build Plus do Trần Minh Hải thành lập vào ngày 23/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Build Plus.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Build Plus mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Build Plus Investment And Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: 861/15/26a Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316822817

Người ĐDPL: Trần Minh Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 23/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316822817

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Build Plus

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
12 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
13 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
14 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
15 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
16 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
17 20222 Sản xuất mực in N
18 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
19 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
20 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
21 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
22 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
23 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
24 21001 Sản xuất thuốc các loại N
25 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
26 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
27 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
28 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
29 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
30 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
31 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
32 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
33 32200 Sản xuất nhạc cụ N
34 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
35 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
36 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
37 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
38 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
39 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
40 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
41 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
42 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
43 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
44 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
45 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
46 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
47 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
48 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
49 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
50 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
51 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
52 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
53 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
54 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
56 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
57 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
58 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
59 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
60 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
61 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
62 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
63 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
64 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
65 4541 Bán mô tô, xe máy N
66 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
67 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
68 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
69 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
70 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
71 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
72 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
73 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
76 46202 Bán buôn hoa và cây N
77 46203 Bán buôn động vật sống N
78 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
79 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
80 46310 Bán buôn gạo N
81 4632 Bán buôn thực phẩm N
82 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
83 46322 Bán buôn thủy sản N
84 46323 Bán buôn rau, quả N
85 46324 Bán buôn cà phê N
86 46325 Bán buôn chè N
87 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
88 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
89 4633 Bán buôn đồ uống N
90 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
91 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
92 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
93 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
94 46411 Bán buôn vải N
95 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
96 46413 Bán buôn hàng may mặc N
97 46414 Bán buôn giày dép N
98 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
99 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
100 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
101 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
102 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
103 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
104 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
105 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
106 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
107 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
108 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
109 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
110 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
111 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
112 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
113 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
114 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
115 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
116 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
117 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
118 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
119 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
120 46612 Bán buôn dầu thô N
121 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
122 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
123 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
125 46632 Bán buôn xi măng N
126 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
127 46634 Bán buôn kính xây dựng N
128 46635 Bán buôn sơn, vécni N
129 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
130 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
131 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
166 55101 Khách sạn N
167 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
168 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
169 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
170 5590 Cơ sở lưu trú khác N
171 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
172 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
173 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
174 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
175 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
176 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
177 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
178 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
179 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
180 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
181 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
182 58110 Xuất bản sách N
183 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
184 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
185 58190 Hoạt động xuất bản khác N
186 58200 Xuất bản phần mềm N
187 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
188 71101 Hoạt động kiến trúc N
189 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
190 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
191 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
192 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
193 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
194 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
195 73100 Quảng cáo N
196 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
197 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
198 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101345972

Người đại diện: Dương Thanh Tân

Số 60, ấp 2 - Xã Phước Vân - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701582728

Người đại diện: Nguyễn Đức Bưu

Số 859/42 đường Mạc Cửu - Phường Vĩnh Quang - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300722754

Người đại diện: Nguyễn Thị Liên

Thôn Đồng Xép - Xã Hoàn Sơn - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801130702-001

Người đại diện: Nguyễn Hải Đăng

Nhà ông Nguyễn Văn Hùng, khu 6 - Thị trấn Lam Sơn - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800858407

Người đại diện: Lê Công Chiến

Khu Nam Quang - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400404295

Người đại diện: Hình Thị Thu Hà

Số 72A, ấp Bình Phú Quới - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302008774-002

Người đại diện: Nguyễn Trung Tuyến

Lô LE7+LE8, Đường Số 3, KCN Xuyên á - Xã Mỹ Hạnh Bắc - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701582703

Người đại diện: Trương Sơn Em

Số 101, tỉnh lộ 28 - Phường Pháo Đài - Thị xã Hà Tiên - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300722352

Người đại diện: Vũ Văn Trung

Thôn Sơn Trung - Xã Nam Sơn - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801903279

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Nam

Thôn Tam Sơn - Xã Tân Trường - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800858809

Người đại diện: Bùi Mạnh Long

Số nhà 118, phố Nguyễn Thượng Mẫn - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101345958

Người đại diện: Lê Xuyên Sơn

Võ Duy Tạo, ấp Xuân Hòa 1 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết