Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Nhựa Xuyên Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Nhựa Xuyên Việt do Nguyễn Văn Phước thành lập vào ngày 22/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Nhựa Xuyên Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Nhựa Xuyên Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Xuyen Viet Production Trading Service Import Export Plastic Company Limited

Địa chỉ: 338 An Dương Vương, Phường 10, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316822912

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Phước

Ngày bắt đầu HĐ: 22/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316822912

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Nhựa Xuyên Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
6 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
7 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
8 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
9 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
10 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
11 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
12 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
13 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
14 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
15 29100 Sản xuất xe có động cơ N
16 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
17 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
18 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
19 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
20 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
21 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
22 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
23 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
24 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
25 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
26 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
27 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
28 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
29 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
30 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
31 32200 Sản xuất nhạc cụ N
32 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
33 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
34 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
36 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
38 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
39 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
40 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
41 46101 Đại lý N
42 46102 Môi giới N
43 46103 Đấu giá N
44 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
45 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
46 46202 Bán buôn hoa và cây N
47 46203 Bán buôn động vật sống N
48 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
49 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
50 46310 Bán buôn gạo N
51 4632 Bán buôn thực phẩm N
52 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
53 46322 Bán buôn thủy sản N
54 46323 Bán buôn rau, quả N
55 46324 Bán buôn cà phê N
56 46325 Bán buôn chè N
57 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
58 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
59 4633 Bán buôn đồ uống N
60 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
61 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
62 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
63 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
64 46411 Bán buôn vải N
65 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
66 46413 Bán buôn hàng may mặc N
67 46414 Bán buôn giày dép N
68 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
69 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
70 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
71 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
72 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
73 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
74 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
75 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
76 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
77 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
78 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
79 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
80 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
81 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
82 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
83 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
84 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
85 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
86 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
87 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
88 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
89 46621 Bán buôn quặng kim loại N
90 46622 Bán buôn sắt, thép N
91 46623 Bán buôn kim loại khác N
92 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
95 46632 Bán buôn xi măng N
96 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
97 46634 Bán buôn kính xây dựng N
98 46635 Bán buôn sơn, vécni N
99 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
100 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
101 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
103 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
104 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
105 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
106 46694 Bán buôn cao su N
107 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
108 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
109 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
110 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
111 46900 Bán buôn tổng hợp N
112 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
113 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
138 71101 Hoạt động kiến trúc N
139 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
140 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
141 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
142 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
143 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
144 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
145 73100 Quảng cáo N
146 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
147 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
148 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
149 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
150 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
151 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
152 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400418881

Người đại diện: Nguyễn Dũng

610 ông ích Khiêm - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600685079

Người đại diện: Võ Thành Minh

Số F8-F9, KP 1 - Phường Bửu Long - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301449092-001

Người đại diện: Lê Minh Triết

Đường ĐT 743, ấp 1B, xã An Phú - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200662699

Người đại diện: Trần Văn Bôn

Số 9A Đường Nguyễn Thái Học - Phường Phạm Hồng Thái - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400418874

Người đại diện: Nguyễn Quốc Bảo

Lô A79 Điện Biên Phủ - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600685128

179 Hưng Đạo Vương Phường Trung Dũng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700653507

Người đại diện: LEE YOO MYUNG

ấp 1 , xã Hội Nghĩa - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200662674

Người đại diện: Trần Trọng Hiếu

Số 45 Bến Bính - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400418458

Người đại diện: Lê Văn Hiểu

1271 - 1273 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết