Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dax Asia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dax Asia do Trần Minh Hùng thành lập vào ngày 23/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dax Asia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dax Asia mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 300/21/13 Nguyễn Thái Sơn, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316825159

Người ĐDPL: Trần Minh Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 23/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316825159

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dax Asia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
32 08101 Khai thác đá N
33 08102 Khai thác cát, sỏi N
34 08103 Khai thác đất sét N
35 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
36 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
37 08930 Khai thác muối N
38 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
39 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
40 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
41 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
42 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
43 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
44 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
45 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
46 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
47 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
48 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
49 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
50 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
51 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
52 16102 Bảo quản gỗ N
53 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
54 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
55 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
56 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
57 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
58 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
59 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
60 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
61 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
62 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
63 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
64 18110 In ấn N
65 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
66 18200 Sao chép bản ghi các loại N
67 19100 Sản xuất than cốc N
68 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
69 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
70 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
71 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
72 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
73 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
74 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
75 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
76 32200 Sản xuất nhạc cụ N
77 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
78 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
79 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
80 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
81 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
82 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
83 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
84 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
85 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
86 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
87 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
88 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
89 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
90 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
91 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
92 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
93 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
94 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
95 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
96 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
97 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
98 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
99 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
100 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
101 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
102 46101 Đại lý N
103 46102 Môi giới N
104 46103 Đấu giá N
105 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
106 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
107 46202 Bán buôn hoa và cây N
108 46203 Bán buôn động vật sống N
109 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
110 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
111 46310 Bán buôn gạo N
112 4632 Bán buôn thực phẩm N
113 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
114 46322 Bán buôn thủy sản N
115 46323 Bán buôn rau, quả N
116 46324 Bán buôn cà phê N
117 46325 Bán buôn chè N
118 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
119 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
120 4633 Bán buôn đồ uống N
121 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
122 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
123 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
124 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
125 46411 Bán buôn vải N
126 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
127 46413 Bán buôn hàng may mặc N
128 46414 Bán buôn giày dép N
129 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
130 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
131 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
132 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
133 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
134 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
135 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
136 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
137 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
138 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
139 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
140 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
141 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
142 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
143 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
144 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
145 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
146 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
147 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
148 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
149 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
150 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
151 46612 Bán buôn dầu thô N
152 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
153 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
154 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
155 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
156 46632 Bán buôn xi măng N
157 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
158 46634 Bán buôn kính xây dựng N
159 46635 Bán buôn sơn, vécni N
160 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
161 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
162 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
163 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
164 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
165 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
166 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
167 46694 Bán buôn cao su N
168 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
169 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
170 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
171 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
172 46900 Bán buôn tổng hợp N
173 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
174 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
210 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
211 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
212 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
213 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
214 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
215 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
216 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
217 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
218 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
219 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
220 49400 Vận tải đường ống N
221 5224 Bốc xếp hàng hóa N
222 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
223 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
224 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
225 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
226 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
227 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
228 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
229 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
230 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
231 53100 Bưu chính N
232 53200 Chuyển phát N
233 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
234 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
235 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
236 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
237 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
238 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
239 71101 Hoạt động kiến trúc N
240 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
241 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
242 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
243 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
244 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
245 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
246 73100 Quảng cáo N
247 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
248 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
249 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
250 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
251 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
252 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
253 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
254 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
255 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
256 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
257 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
258 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
259 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
260 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
261 79110 Đại lý du lịch N
262 79120 Điều hành tua du lịch N
263 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
264 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
265 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
266 80300 Dịch vụ điều tra N
267 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
268 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
269 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
270 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
271 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311400272-002

Người đại diện: Trần Văn ơn

Lô B117, Đường số 5, Khu công nghiệp Thái Hòa, ấp Tân Hòa - Xã Đức Lập Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801179013

Người đại diện: Nguyễn Hữu Việt

Đường Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Thanh Miện - Huyện Thanh Miện - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311817073-001

Người đại diện: Bùi Thanh Tuấn

Số 86, ấp An Lạc - Xã An Bình - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300646396

Người đại diện: Phạm Công Thành

ấp 2 (tờ bản đồ số 1, thửa đất số 1630) - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300646660

Người đại diện: Lê Đình Em

ấp Phú Thới - Xã Tân Thiềng - Huyện Chợ Lách - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801178965

Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy

Số nhà 01 ngách 67 ngõ 55 phố Đức Minh - Phường Thanh Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401884083

Người đại diện: Võ Thái Hòa

348 A Bình An - Xã Bình Thành - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200450793

ấp Long Thạnh, xã Tân Long - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101797746

Người đại diện: Trần Mỹ Ngọc

Lô B3, Đường số 1, KCN Hải Sơn (GĐ 3+4) - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801179126

Người đại diện: Mạc Văn Nhất

Thôn Miêu Nha - Xã Phúc Thành B - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101797739

Người đại diện: Vũ Trần Xuân Mai

227/5, ấp 5 - Xã Lạc Tấn - Huyện Tân Trụ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601837940-001

Người đại diện: Trần Thị Bé Tha

Khu vực 1, tổ 29, ấp Thượng - Xã Thường Thới Tiền - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp

Xem chi tiết