Công Ty TNHH Uniprotek

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Uniprotek do Nguyễn Thị Yến Nhi thành lập vào ngày 26/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Uniprotek.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Uniprotek mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Uniprotek Company Limited

Địa chỉ: 527/16 Phan Văn Trị, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316828914

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Yến Nhi

Ngày bắt đầu HĐ: 26/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316828914


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Uniprotek

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
12 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
13 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
14 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
15 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
16 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
17 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
18 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
19 23941 Sản xuất xi măng N
20 23942 Sản xuất vôi N
21 23943 Sản xuất thạch cao N
22 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
23 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
24 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
25 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
26 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
27 24310 Đúc sắt thép N
28 24320 Đúc kim loại màu N
29 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
30 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
31 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
32 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
33 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
34 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
35 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
36 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
37 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
38 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
39 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
40 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
41 32200 Sản xuất nhạc cụ N
42 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
43 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
44 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
45 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
46 35302 Sản xuất nước đá N
47 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
48 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
49 37001 Thoát nước N
50 37002 Xử lý nước thải N
51 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
52 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
54 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
56 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
57 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
58 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
59 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
61 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
62 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
63 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
64 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
65 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
66 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
67 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
68 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
69 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
70 4541 Bán mô tô, xe máy N
71 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
72 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
73 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
74 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
75 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
76 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
77 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
78 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
79 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
80 46101 Đại lý N
81 46102 Môi giới N
82 46103 Đấu giá N
83 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
84 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
85 46202 Bán buôn hoa và cây N
86 46203 Bán buôn động vật sống N
87 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
88 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
89 46310 Bán buôn gạo N
90 4632 Bán buôn thực phẩm N
91 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
92 46322 Bán buôn thủy sản N
93 46323 Bán buôn rau, quả N
94 46324 Bán buôn cà phê N
95 46325 Bán buôn chè N
96 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
97 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
98 4633 Bán buôn đồ uống N
99 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
100 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
101 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
102 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
103 46411 Bán buôn vải N
104 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
105 46413 Bán buôn hàng may mặc N
106 46414 Bán buôn giày dép N
107 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
108 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
109 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
110 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
111 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
112 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
113 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
114 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
115 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
116 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
117 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
118 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
119 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
120 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
121 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
122 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
123 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
124 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
125 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
126 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
127 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
128 46621 Bán buôn quặng kim loại N
129 46622 Bán buôn sắt, thép N
130 46623 Bán buôn kim loại khác N
131 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
132 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
133 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
134 46632 Bán buôn xi măng N
135 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
136 46634 Bán buôn kính xây dựng N
137 46635 Bán buôn sơn, vécni N
138 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
139 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
140 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
141 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
142 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
143 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
144 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
145 46694 Bán buôn cao su N
146 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
147 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
148 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
149 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
150 46900 Bán buôn tổng hợp N
151 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
152 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
153 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
154 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
155 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
205 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
206 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
207 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
208 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
209 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
210 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
211 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
212 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
213 49200 Vận tải bằng xe buýt N
214 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
215 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
216 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
217 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
218 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
219 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
220 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
221 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
222 58110 Xuất bản sách N
223 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
224 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
225 58190 Hoạt động xuất bản khác N
226 58200 Xuất bản phần mềm N
227 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
228 71101 Hoạt động kiến trúc N
229 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
230 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
231 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
232 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
233 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
234 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
235 73100 Quảng cáo N
236 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
237 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
238 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
239 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
240 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
241 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
242 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304975135-001

Người đại diện: Nguyễn Hữu Bảy

ấp 7 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700101436

Người đại diện: Lê Văn Quyết

Số 539, đường Lê Thánh Tông - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312264061

Người đại diện: Hoàng Thị Mai Xuân

Số 192F/2, Khu phố 1B - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700221797

Người đại diện: Mai Văn Hoà

Tổ 1, Khu 6 - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900771640

Người đại diện: Nguyễn Văn Diện

Xóm Hùng Sơn, Xã Phú Sơn - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600784471-002

Người đại diện: Phạm Minh Chương

Tổ 1, ấp Hòa Trung - Xã Ngọc Định - Huyện Định Quán - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702183487

Người đại diện: Lê Trọng Đô

Số 5/123, khu phố Hòa Lân 1 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900771785

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hồng

Nhà ô Hồng xóm Đại Huệ 1-Hợp 2 xã Hưng Tây - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702184113

Người đại diện: Lưu Văn Trường

C1/29B KDC THuận Giao KP Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700101210

Người đại diện: Lim Pang Boon

Khu công nghiệp Cái Lân - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết