Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Assan

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Assan do Trần Thị Hồng Diễm thành lập vào ngày 28/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Assan.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Assan mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Assan Service Trading Company Limited

Địa chỉ: 793/62 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316833054

Người ĐDPL: Trần Thị Hồng Diễm

Ngày bắt đầu HĐ: 28/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316833054

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Assan

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
12 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
13 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
14 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
15 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
16 05200 Khai thác và thu gom than non N
17 06100 Khai thác dầu thô N
18 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
19 07100 Khai thác quặng sắt N
20 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
21 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
22 08101 Khai thác đá N
23 08102 Khai thác cát, sỏi N
24 08103 Khai thác đất sét N
25 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
26 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
27 08930 Khai thác muối N
28 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
29 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
30 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
31 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
33 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
34 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
35 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
36 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
37 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
38 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
39 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
40 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
41 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
42 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
43 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
44 10611 Xay xát N
45 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
46 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
47 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
48 10720 Sản xuất đường N
49 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
50 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
51 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
52 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
53 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
54 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
55 11020 Sản xuất rượu vang N
56 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
57 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
58 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
59 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
60 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
61 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
62 16102 Bảo quản gỗ N
63 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
64 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
65 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
66 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
67 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
68 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
69 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
70 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
71 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
72 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
73 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
74 18110 In ấn N
75 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
76 18200 Sao chép bản ghi các loại N
77 19100 Sản xuất than cốc N
78 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
79 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
80 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
81 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
82 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
83 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
84 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
85 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
86 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
87 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
88 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
89 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
90 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
91 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
92 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
93 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
94 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
95 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
96 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
97 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
98 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
99 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
100 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
101 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
102 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
103 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
104 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
105 26520 Sản xuất đồng hồ N
106 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
107 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
108 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
109 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
110 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
111 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
112 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
113 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
114 32200 Sản xuất nhạc cụ N
115 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
116 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
117 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
118 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
119 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
120 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
121 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
122 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
123 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
124 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
125 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
126 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
127 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
128 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
129 37001 Thoát nước N
130 37002 Xử lý nước thải N
131 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
132 3812 Thu gom rác thải độc hại N
133 38121 Thu gom rác thải y tế N
134 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
135 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
136 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
137 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
138 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
139 3830 Tái chế phế liệu N
140 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
141 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
142 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
143 41000 Xây dựng nhà các loại N
144 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
145 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
146 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
147 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
148 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
149 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
150 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
151 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
152 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
153 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
154 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
155 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
156 4541 Bán mô tô, xe máy N
157 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
158 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
159 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
160 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
161 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
162 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
163 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
164 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
165 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
166 46101 Đại lý N
167 46102 Môi giới N
168 46103 Đấu giá N
169 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
170 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
171 46202 Bán buôn hoa và cây N
172 46203 Bán buôn động vật sống N
173 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
174 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
175 46310 Bán buôn gạo N
176 4632 Bán buôn thực phẩm N
177 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
178 46322 Bán buôn thủy sản N
179 46323 Bán buôn rau, quả N
180 46324 Bán buôn cà phê N
181 46325 Bán buôn chè N
182 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
183 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
184 4633 Bán buôn đồ uống N
185 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
186 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
187 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
188 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
189 46411 Bán buôn vải N
190 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
191 46413 Bán buôn hàng may mặc N
192 46414 Bán buôn giày dép N
193 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
194 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
195 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
196 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
197 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
198 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
199 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
200 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
201 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
202 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
203 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
204 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
205 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
206 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
207 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
208 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
209 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
210 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
211 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
212 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
213 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
214 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
215 46612 Bán buôn dầu thô N
216 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
217 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
218 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
219 46621 Bán buôn quặng kim loại N
220 46622 Bán buôn sắt, thép N
221 46623 Bán buôn kim loại khác N
222 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
223 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
224 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
225 46632 Bán buôn xi măng N
226 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
227 46634 Bán buôn kính xây dựng N
228 46635 Bán buôn sơn, vécni N
229 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
230 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
231 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
232 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
233 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
234 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
235 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
236 46694 Bán buôn cao su N
237 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
238 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
239 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
240 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
241 46900 Bán buôn tổng hợp N
242 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
243 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
244 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
245 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
246 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
276 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
277 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
278 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
279 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
280 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
281 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
282 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
283 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
284 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
285 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
286 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
287 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
288 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
289 49400 Vận tải đường ống N
290 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
291 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
292 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
293 51100 Vận tải hành khách hàng không N
294 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
295 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
296 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
297 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
298 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
299 5224 Bốc xếp hàng hóa N
300 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
301 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
302 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
303 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
304 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
305 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
306 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
307 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
308 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
309 53100 Bưu chính N
310 53200 Chuyển phát N
311 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
312 55101 Khách sạn N
313 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
314 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
315 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
316 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
317 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
318 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
319 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
320 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
321 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
322 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
323 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
324 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
325 59120 Hoạt động hậu kỳ N
326 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
327 5914 Hoạt động chiếu phim N
328 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
329 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
330 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
331 60100 Hoạt động phát thanh N
332 60210 Hoạt động truyền hình N
333 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
334 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
335 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
336 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
337 6190 Hoạt động viễn thông khác N
338 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
339 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
340 62010 Lập trình máy vi tính N
341 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
342 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
343 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
344 63120 Cổng thông tin N
345 63210 Hoạt động thông tấn N
346 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
347 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
348 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
349 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
350 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
351 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
352 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
353 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
354 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
355 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
356 71101 Hoạt động kiến trúc N
357 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
358 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
359 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
360 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
361 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
362 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
363 73100 Quảng cáo N
364 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
365 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
366 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
367 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
368 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
369 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
370 75000 Hoạt động thú y N
371 7710 Cho thuê xe có động cơ N
372 77101 Cho thuê ôtô N
373 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
374 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
375 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
376 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
377 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
378 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
379 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
380 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
381 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
382 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
383 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
384 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
385 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
386 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
387 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
388 79110 Đại lý du lịch N
389 79120 Điều hành tua du lịch N
390 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
391 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
392 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
393 80300 Dịch vụ điều tra N
394 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
395 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
396 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
397 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
398 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
399 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
400 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
401 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
402 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
403 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
404 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
405 82920 Dịch vụ đóng gói N
406 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6101221782

Người đại diện: Nguyễn Minh Cao

Số nhà 329, Đường Phạm Văn Đồng, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500616305

Người đại diện: Mai Thị Hoa

Phố Bỉnh Ri, Xã Hợp Lý, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900628247

Số 422/7, Đường Bạch Đằng, Khóm Nhà Mát , Phường Nhà Mát, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600286254

Người đại diện: Nguyễn Văn Nam

Đội 2 - Xã Thanh Hưng - Huyện Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200871726

Người đại diện: Ngô Quang Tùng

Thôn Trung Tâm, Xã Bảo Ái, Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101221849

Người đại diện: Phạm Huy Thỉnh

Số nhà 51, Đường Phan Đình Phùng, Phường Ngô Mây, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500615943

Người đại diện: Trần Thị Thu Thúy

Tổ 9 Khu đô thị Đồng Sơn, Phường Trưng Trắc, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900628215

Đường 23 Tháng 8, Phường 8, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600286247

Người đại diện: Lò Thị Định

Số nhà 52, Tổ dân phố 12 - Phường Mường Thanh - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200871797

Người đại diện: Đoàn Minh Vương

Thôn Làng Lạnh, Xã Liễu Đô, Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết