Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Japec

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Japec do Phạm Hoàng Giang thành lập vào ngày 04/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Japec.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Japec mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Japec Group Corporation

Địa chỉ: 39 Long Hưng, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316838285

Người ĐDPL: Phạm Hoàng Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 04/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316838285

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Japec

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
41 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
42 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
43 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
44 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
45 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
46 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
47 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
48 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
49 05200 Khai thác và thu gom than non N
50 06100 Khai thác dầu thô N
51 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
52 07100 Khai thác quặng sắt N
53 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
54 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
55 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
56 46202 Bán buôn hoa và cây N
57 46203 Bán buôn động vật sống N
58 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
59 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
60 46310 Bán buôn gạo N
61 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
62 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
63 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
64 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
65 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
66 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
67 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
68 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
69 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
70 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
71 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
72 46694 Bán buôn cao su N
73 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
74 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
75 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
76 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
77 46900 Bán buôn tổng hợp N
78 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0300561944-001

52-52B Nguyễn Trãi - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300189557

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hồng

Chợ Bến Thành Sạp 1287 - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301175691

Người đại diện: Nguyễn Thành Nhân

199-205 Nguyễn Thái Học - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300842952

Người đại diện: Wang Hao

Toà Nhà Sun Wah 115 Nguyễn Huệ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300186718

Người đại diện: Lê ánh Nguyệt

Chợ Bến Thành Sạp 64 - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300183499

Người đại diện: Phan Trường Trinh

236 Lý Tự Trọng Phường BT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301149691

Người đại diện: Ngô Văn Hai

2 Mai Thị Lựu - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300363501

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Vinh

56 Thủ Khoa Huân - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300889125

Người đại diện: Phan Văn Thanh

136 Nguyễn Cư Trinh Phường NCT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300806626

6 Nguyễn Huệ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300870734

Người đại diện: Trần Đình Quyền

55 Sương Nguyệt ánh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300973786

Người đại diện: Phùng Kim Yến

118 Lê Thị Hồng Gấm Phường NTB - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết