Công Ty TNHH Tm Dv Đầu Tư Anh Kiệt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm Dv Đầu Tư Anh Kiệt do Dương Anh Kiệt thành lập vào ngày 11/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm Dv Đầu Tư Anh Kiệt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Dv Đầu Tư Anh Kiệt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Anh Kiet Investment Tm Dv Company Limited

Địa chỉ: 190B Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316846215

Người ĐDPL: Dương Anh Kiệt

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316846215


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Dv Đầu Tư Anh Kiệt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
5 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
6 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
7 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
8 18110 In ấn N
9 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
10 18200 Sao chép bản ghi các loại N
11 19100 Sản xuất than cốc N
12 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
13 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
14 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
15 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
16 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
17 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
18 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
19 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
20 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
21 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
22 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
23 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
24 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
25 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
26 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
27 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
28 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
29 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
30 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
31 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
32 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
33 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
34 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
35 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
36 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
37 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
38 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
39 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
40 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
41 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
42 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
43 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
44 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
45 28230 Sản xuất máy luyện kim N
46 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
47 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
48 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
49 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
50 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
51 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
52 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
53 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
54 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
55 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
56 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
57 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
58 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
59 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
60 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
61 37001 Thoát nước N
62 37002 Xử lý nước thải N
63 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
64 3812 Thu gom rác thải độc hại N
65 38121 Thu gom rác thải y tế N
66 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
67 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
68 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
69 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
70 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
71 3830 Tái chế phế liệu N
72 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
73 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
74 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
75 41000 Xây dựng nhà các loại N
76 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
77 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
78 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
79 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
80 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
81 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
82 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
83 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
84 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
85 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
86 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
87 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
88 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
89 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
90 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
91 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
92 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
93 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
94 4541 Bán mô tô, xe máy N
95 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
96 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
97 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
98 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
99 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
100 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
101 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
102 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
103 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
104 46101 Đại lý N
105 46102 Môi giới N
106 46103 Đấu giá N
107 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
108 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
109 46202 Bán buôn hoa và cây N
110 46203 Bán buôn động vật sống N
111 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
112 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
113 46310 Bán buôn gạo N
114 4632 Bán buôn thực phẩm N
115 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
116 46322 Bán buôn thủy sản N
117 46323 Bán buôn rau, quả N
118 46324 Bán buôn cà phê N
119 46325 Bán buôn chè N
120 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
121 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
122 4633 Bán buôn đồ uống N
123 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
124 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
125 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
126 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
127 46411 Bán buôn vải N
128 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
129 46413 Bán buôn hàng may mặc N
130 46414 Bán buôn giày dép N
131 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
132 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
133 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
134 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
135 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
136 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
137 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
138 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
139 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
140 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
141 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
142 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
143 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
144 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
145 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
146 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
147 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
148 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
149 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
150 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
151 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
152 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
153 46612 Bán buôn dầu thô N
154 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
155 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
156 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
157 46621 Bán buôn quặng kim loại N
158 46622 Bán buôn sắt, thép N
159 46623 Bán buôn kim loại khác N
160 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
161 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
162 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
163 46632 Bán buôn xi măng N
164 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
165 46634 Bán buôn kính xây dựng N
166 46635 Bán buôn sơn, vécni N
167 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
168 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
169 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
170 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
171 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
172 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
173 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
174 46694 Bán buôn cao su N
175 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
176 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
177 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
178 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
179 46900 Bán buôn tổng hợp N
180 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
181 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
182 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
183 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
184 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
230 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
231 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
232 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
233 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
234 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
235 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
236 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
237 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
238 49200 Vận tải bằng xe buýt N
239 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
240 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
241 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
242 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
243 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
244 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
245 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
246 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
247 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
248 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
249 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
250 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
251 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
252 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
253 49400 Vận tải đường ống N
254 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
255 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
256 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
257 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
258 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
259 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
260 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
261 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
262 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
263 51100 Vận tải hành khách hàng không N
264 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
265 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
266 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
267 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
268 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
269 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
270 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
271 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
272 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
273 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
274 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
275 5224 Bốc xếp hàng hóa N
276 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
277 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
278 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
279 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
280 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
281 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
282 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
283 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
284 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
285 53100 Bưu chính N
286 53200 Chuyển phát N
287 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
288 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
289 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
290 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
291 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
292 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
293 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
294 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
295 58110 Xuất bản sách N
296 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
297 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
298 58190 Hoạt động xuất bản khác N
299 58200 Xuất bản phần mềm N
300 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
301 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
302 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
303 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
304 59120 Hoạt động hậu kỳ N
305 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
306 5914 Hoạt động chiếu phim N
307 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
308 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
309 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
310 60100 Hoạt động phát thanh N
311 60210 Hoạt động truyền hình N
312 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
313 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
314 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
315 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
316 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
317 71101 Hoạt động kiến trúc N
318 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
319 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
320 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
321 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
322 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
323 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
324 73100 Quảng cáo N
325 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
326 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
327 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
328 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
329 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
330 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
331 75000 Hoạt động thú y N
332 7710 Cho thuê xe có động cơ N
333 77101 Cho thuê ôtô N
334 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
335 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
336 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
337 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
338 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
339 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
340 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
341 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
342 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
343 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
344 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
345 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
346 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
347 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
348 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
349 79110 Đại lý du lịch N
350 79120 Điều hành tua du lịch N
351 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
352 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
353 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
354 80300 Dịch vụ điều tra N
355 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
356 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
357 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
358 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
359 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5500637082

Người đại diện: Hà Đan Huyền

Số nhà 86, Đường Trần Đăng Ninh, Tổ 11, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901105689

Người đại diện: Lê Văn Duật

Thôn Lôi Cầu, Xã Việt Hòa, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316948270

Người đại diện: Đặng Gia Vương

37/5 Đường 22, Khu phố 4, Phường Phước Long B, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601579269

Người đại diện: Hồ Minh Hải

Tổ 3, Phường Quang Vinh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400916249

Người đại diện: Nguyễn Văn Chiến

Thôn Tân Mới, Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316948288

Người đại diện: Lưu Quang Minh

Văn phòng 02, Tầng 08, Tòa nhà Pearl Plaza, số 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402109568

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Hường

Lô 7, Tân Hòa 9, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801361022

Người đại diện: Đinh Vũ Ngọc

Số 202 đường Quyết Thắng, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902109993

Người đại diện: Trần Văn Hương

Xóm 7 , Xã Nghi Phương, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110011

Người đại diện: Lê Thị Tuyết

Số 35, Ngõ 3, Đường Yên Xuân, Khối 7, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110004

Người đại diện: Cao Tiến Thành

Xóm Phúc Yên, Xã Ngọc Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724716

Người đại diện: Lê Công Năng

100 Xã Đàn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết