Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ 4.0 Thành Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ 4.0 Thành Phát do Phạm Văn Trung thành lập vào ngày 10/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ 4.0 Thành Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ 4.0 Thành Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 4.0 Thanh Phat Technology Skill Limited Liability Company

Địa chỉ: 43/3 Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân 1, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316846624

Người ĐDPL: Phạm Văn Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 10/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316846624

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ 4.0 Thành Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
27 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
28 46202 Bán buôn hoa và cây N
29 46203 Bán buôn động vật sống N
30 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
32 46310 Bán buôn gạo N
33 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
34 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
35 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
36 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
37 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
38 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
39 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
40 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
42 46632 Bán buôn xi măng N
43 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
44 46634 Bán buôn kính xây dựng N
45 46635 Bán buôn sơn, vécni N
46 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
47 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
48 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
50 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
51 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
52 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
53 46694 Bán buôn cao su N
54 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
55 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
56 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
57 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
58 46900 Bán buôn tổng hợp N
59 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
60 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
75 71101 Hoạt động kiến trúc N
76 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
77 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
78 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
79 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
80 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
81 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
82 73100 Quảng cáo N
83 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
84 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
85 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2100596774

Người đại diện: Đỗ Minh Phước

59 Quang Trung, Khóm 5 - Phường 4 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702124311

Người đại diện: Văn Thành Ly

Số 1169/12, ấp Phước Hòa, Xã Mong Thọ B, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402052666

Người đại diện: Trần Văn Hiệp

Số 165, Đường Lê Lợi - Phường 2 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200701253

Người đại diện: Trần Quang Khải

Số 177 Trần Hưng Đạo - Phường 3 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501035728

Người đại diện: Huỳnh Thị Trên

141 Lê Thái Tổ - Phường 2 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802551284

Thôn Minh Thọ, Xã Minh Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100596982

Người đại diện: Nguyễn Bá

102 Nguyễn Thị Minh Khai, Khóm 1 - Phường 2 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702124294

Người đại diện: Lưu Hoàng Phước

Số 262, tổ 5, ấp An Trung, Xã Định An, Huyện Gò Quao, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402052659

Người đại diện: Võ Minh Thư

Số 316, Quốc lộ 30, Khóm Mỹ Thượng - Phường Mỹ Phú - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200701260

Người đại diện: Lê Thị Ngọc Ngà

Số 202 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201460827-001

Người đại diện: Trần Quang Định

Số 71 tổ 3 , ấp Cái Cạn 2 - Xã Mỹ Phước - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802551333

Người đại diện: Lê Văn Tam

Khu 6, Thị Trấn Lam Sơn, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết