Công Ty Cổ Phần Hdp Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hdp Group do Huỳnh Hoàng Đại thành lập vào ngày 12/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hdp Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hdp Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hdp Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 158/45 Huỳnh Mẫn Đạt, Phường 03, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316852561

Người ĐDPL: Huỳnh Hoàng Đại

Ngày bắt đầu HĐ: 12/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316852561

Lĩnh vực: Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hdp Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0146 Chăn nuôi gia cầm N
9 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
10 01462 Chăn nuôi gà N
11 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
12 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
13 01490 Chăn nuôi khác N
14 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
15 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
16 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
17 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
18 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
19 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
20 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
21 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
22 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
23 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
24 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
25 05200 Khai thác và thu gom than non N
26 06100 Khai thác dầu thô N
27 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
28 07100 Khai thác quặng sắt N
29 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
30 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
31 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
32 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
33 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
34 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
35 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
36 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
37 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
38 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
39 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
40 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
41 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
42 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
43 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
44 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
45 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
46 10611 Xay xát N
47 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
48 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
49 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
50 10720 Sản xuất đường N
51 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
52 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
53 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
54 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
55 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
56 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
57 11020 Sản xuất rượu vang N
58 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
59 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
60 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
61 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
62 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
63 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
64 16102 Bảo quản gỗ N
65 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
66 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
67 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
68 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
69 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
70 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
71 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
72 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
73 46101 Đại lý N
74 46102 Môi giới N
75 46103 Đấu giá N
76 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
77 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
78 46202 Bán buôn hoa và cây N
79 46203 Bán buôn động vật sống N
80 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
81 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
82 46310 Bán buôn gạo N
83 4632 Bán buôn thực phẩm N
84 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
85 46322 Bán buôn thủy sản N
86 46323 Bán buôn rau, quả N
87 46324 Bán buôn cà phê N
88 46325 Bán buôn chè N
89 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
90 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
91 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
92 46411 Bán buôn vải N
93 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
94 46413 Bán buôn hàng may mặc N
95 46414 Bán buôn giày dép N
96 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
97 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
98 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
99 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
100 46694 Bán buôn cao su N
101 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
102 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
103 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
104 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
105 46900 Bán buôn tổng hợp N
106 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
107 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
125 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
126 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
127 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
128 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
129 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
130 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
131 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
132 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
133 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Y
134 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
135 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
136 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
137 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
138 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
139 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
140 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
141 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
142 49200 Vận tải bằng xe buýt N
143 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
144 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
145 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
146 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
147 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
148 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
149 49400 Vận tải đường ống N
150 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
151 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
152 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
153 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
154 53100 Bưu chính N
155 53200 Chuyển phát N
156 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
157 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
158 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
159 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
160 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
161 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
162 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
163 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
164 79110 Đại lý du lịch N
165 79120 Điều hành tua du lịch N
166 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
167 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
168 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
169 80300 Dịch vụ điều tra N
170 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
171 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
172 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
173 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
174 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104952691

Người đại diện: Tô Thị Huệ

Số 1 ngách 19 ngõ 105 phố Doãn Kế Thiện - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311216410

Người đại diện: Võ Thắng

165/15 Tô Ký - phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306943379

Người đại diện: Huỳnh Thị Minh Hà

B2-02 Mỹ Phước, Khu Đô Thị Phú Mỹ Hưng - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103084361

Người đại diện: Trương Thị Hải Vân

P512 A4 Chung cư Đền Lừ 2, phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104952733

Người đại diện: Phan Hoài Nam

Số 14/112 Hoàng Quốc Việt - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304733827

Người đại diện: Nguyễn Huy Hoàng

406 Nguyễn Đình Chiểu Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311216121

Người đại diện: Nguyễn Thị Hường

68/51/3 Đường TA32, Khu phố 2 - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306982307

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thi

6/11 Bùi Văn Ba KP.2 - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103084393

Người đại diện: Nguyễn Đức Hà

Số 21A, TT nhà máy đồ hộp xuất khẩu, Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302390444

Người đại diện: Phạm Văn Thạnh

541/23 Điện Biên Phủ Phường 03 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104952606

Người đại diện: Trịnh Anh Tuấn

Số 16A ngõ 72/28 phố Dương Quảng Hàm - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311216241

Người đại diện: Nguyễn Lê Thảo Trinh

144/1 Quốc lộ 1A, Khu phố 1 - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết