Công Ty TNHH Trank

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Trank do Trần Kiên thành lập vào ngày 14/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Trank.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trank mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trank Company Limited

Địa chỉ: 7/34, Đường C1, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316857150

Người ĐDPL: Trần Kiên

Ngày bắt đầu HĐ: 14/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316857150

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trank

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
21 01281 Trồng cây gia vị N
22 01282 Trồng cây dược liệu N
23 01290 Trồng cây lâu năm khác N
24 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
25 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
26 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
27 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
28 01450 Chăn nuôi lợn N
29 0146 Chăn nuôi gia cầm N
30 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
31 01462 Chăn nuôi gà N
32 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
33 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
34 01490 Chăn nuôi khác N
35 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
36 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
37 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
38 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
39 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
40 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
41 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
42 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
43 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
44 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
45 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
46 02210 Khai thác gỗ N
47 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
48 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
49 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
50 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
51 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
52 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
53 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
54 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
55 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
56 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
57 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
58 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
59 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
60 05200 Khai thác và thu gom than non N
61 06100 Khai thác dầu thô N
62 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
63 07100 Khai thác quặng sắt N
64 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
65 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
66 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
67 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
68 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
69 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
70 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
71 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
72 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
73 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
74 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
75 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
76 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
77 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
78 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
79 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
80 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
81 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
82 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
83 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
84 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
85 16102 Bảo quản gỗ N
86 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
87 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
88 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
89 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
90 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
91 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
92 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
93 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
94 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
95 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
96 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
97 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
98 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
99 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
100 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
101 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
102 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
103 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
104 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
105 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
106 26520 Sản xuất đồng hồ N
107 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
108 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
109 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
110 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
111 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
112 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
113 29100 Sản xuất xe có động cơ N
114 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
115 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
116 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
117 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
118 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
119 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
120 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
121 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
122 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
123 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
124 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
125 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
126 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
127 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
128 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
129 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
130 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
131 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
132 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
133 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
134 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
135 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
136 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
137 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
138 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
139 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
140 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
141 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
142 4541 Bán mô tô, xe máy N
143 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
144 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
145 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
146 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
147 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
148 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
149 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
150 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
151 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
152 46101 Đại lý N
153 46102 Môi giới N
154 46103 Đấu giá N
155 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
156 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
157 46202 Bán buôn hoa và cây N
158 46203 Bán buôn động vật sống N
159 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
160 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
161 46310 Bán buôn gạo N
162 4632 Bán buôn thực phẩm N
163 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
164 46322 Bán buôn thủy sản N
165 46323 Bán buôn rau, quả N
166 46324 Bán buôn cà phê N
167 46325 Bán buôn chè N
168 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
169 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
170 4633 Bán buôn đồ uống N
171 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
172 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
173 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
174 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
175 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
176 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
177 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
178 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
179 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
180 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
181 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
182 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
183 46612 Bán buôn dầu thô N
184 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
185 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
186 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
187 46621 Bán buôn quặng kim loại N
188 46622 Bán buôn sắt, thép N
189 46623 Bán buôn kim loại khác N
190 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
191 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
192 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
193 46632 Bán buôn xi măng N
194 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
195 46634 Bán buôn kính xây dựng N
196 46635 Bán buôn sơn, vécni N
197 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
198 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
199 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
200 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
201 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
202 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
203 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
204 46694 Bán buôn cao su N
205 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
206 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
207 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
208 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
209 46900 Bán buôn tổng hợp N
210 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
211 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
212 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
213 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
214 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
225 55101 Khách sạn N
226 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
227 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
228 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
229 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
230 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
231 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
232 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
233 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
234 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
235 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
236 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
237 58110 Xuất bản sách N
238 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
239 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
240 58190 Hoạt động xuất bản khác N
241 58200 Xuất bản phần mềm N
242 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
243 71101 Hoạt động kiến trúc N
244 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
245 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
246 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
247 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
248 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
249 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
250 73100 Quảng cáo N
251 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
252 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
253 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
254 7710 Cho thuê xe có động cơ N
255 77101 Cho thuê ôtô N
256 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
257 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
258 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
259 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
260 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
261 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
262 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
263 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
264 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
265 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
266 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
267 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4100857250

85 Phan Đình Phùng - Huyện Tây Sơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400472811-020

Hồng Giang - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800952159

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Lâm

62 Nguyễn Chí Thanh - Phường 2 - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900336403

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

598 Q.lộ 14 - Xã ChưHdrông - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100195414

Thôn Văn la - Huyện Quảng Ninh - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100857606

Người đại diện: Hoàng Tấn Trường

Số 114 Trường Chinh, TT Tăng Bạt Hổ - Huyện Hoài Ân - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400472811-019

Biên Sơn - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800952173

Người đại diện: Trần Vĩ

24 Tân Hưng - Xã Tân Thành - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900336435

Người đại diện: Lương Văn Cự

Tổ 7 - Phường Yên Thế - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100195439

Xuân Ninh - Huyện Quảng Ninh - Quảng Bình

Xem chi tiết