Công Ty TNHH Võ Lê Vtt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Võ Lê Vtt do Đặng Quốc Hảo thành lập vào ngày 18/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Võ Lê Vtt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Võ Lê Vtt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vo Le Vtt Company Limited

Địa chỉ: 46B Trường Sa, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316863806

Người ĐDPL: Đặng Quốc Hảo

Ngày bắt đầu HĐ: 18/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316863806

Lĩnh vực: Dịch vụ phục vụ đồ uống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Võ Lê Vtt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
2 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
3 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
4 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
5 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
6 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
7 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
8 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
9 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
10 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
11 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
12 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
13 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
14 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
15 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
16 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
17 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
19 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
20 4541 Bán mô tô, xe máy N
21 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
22 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
23 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
24 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
25 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
26 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
27 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
28 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
29 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
30 46101 Đại lý N
31 46102 Môi giới N
32 46103 Đấu giá N
33 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
34 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
35 46202 Bán buôn hoa và cây N
36 46203 Bán buôn động vật sống N
37 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
39 46310 Bán buôn gạo N
40 4632 Bán buôn thực phẩm N
41 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 46322 Bán buôn thủy sản N
43 46323 Bán buôn rau, quả N
44 46324 Bán buôn cà phê N
45 46325 Bán buôn chè N
46 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
47 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
48 4633 Bán buôn đồ uống N
49 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
50 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
51 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
52 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
53 46411 Bán buôn vải N
54 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
55 46413 Bán buôn hàng may mặc N
56 46414 Bán buôn giày dép N
57 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
58 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
59 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
60 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
61 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
62 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
63 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
64 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
65 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
66 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
67 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
68 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
69 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
70 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
71 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
72 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
73 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
74 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
75 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
76 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
77 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
78 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
79 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
80 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
81 46694 Bán buôn cao su N
82 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
83 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
84 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
85 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
86 46900 Bán buôn tổng hợp N
87 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
116 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
117 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
118 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
119 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
120 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
121 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
122 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
123 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
124 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
125 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
126 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
127 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
128 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
129 49400 Vận tải đường ống N
130 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
131 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
132 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
133 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
134 53100 Bưu chính N
135 53200 Chuyển phát N
136 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
137 55101 Khách sạn N
138 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
139 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
140 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
141 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
142 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
143 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
144 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
145 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
146 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống Y
147 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
148 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
149 58110 Xuất bản sách N
150 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
151 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
152 58190 Hoạt động xuất bản khác N
153 58200 Xuất bản phần mềm N
154 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
155 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
156 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
157 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
158 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
159 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
160 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
161 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) N
162 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh N
163 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật N
164 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác N
165 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
166 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
167 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
168 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0306338815

Người đại diện: Lê Quang Chánh

254 Nguyễn Văn Nghi - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310560234

Người đại diện: Nguyễn Đình Vỹ

47 Bàu Cát 3 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311843852

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Yến

Phòng 1901, Tòa nhà Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101966978

Người đại diện: Vũ Tiến Ngọc

Số 18, ngõ 123 Hoàng Quốc Việt, tổ 42 - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306329472

Người đại diện: Hà Thị Dung

128/1A6 Thống Nhất - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305361346

Người đại diện: Trần Xuân Phương

66 Đường số 18 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310560227

Người đại diện: Hồ Hương Ngọc Tiên

759 Lý Thường Kiệt - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311843676

Người đại diện: Trịnh Quốc Trung

Phòng 802 số 57-59 Hồ Tùng Mậu - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306329112

Người đại diện: Đỗ Phú Đức

67/450B Phan Huy ích Phường 12 - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101966897

Người đại diện: Ngô Nhị Hà

Số 13, khu tập thể viện KHXH, phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305361018

Người đại diện: Huỳnh Văn Hùng

85/25 Đường Liên Khu 5-6 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310559870

Người đại diện: Huỳnh Thị Kim Đông

138/35 Trương Công Định - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết