Công Ty Cổ Phần Zen Asia Garden

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Zen Asia Garden do Bùi Xuân Huy thành lập vào ngày 20/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Zen Asia Garden.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Zen Asia Garden mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 299 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Kiểng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316866010

Người ĐDPL: Bùi Xuân Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 20/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316866010

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Zen Asia Garden

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
12 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
13 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
14 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
15 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
16 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
17 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
18 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
19 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
20 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
21 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
22 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
23 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
24 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
25 49400 Vận tải đường ống N
26 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
27 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
28 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
29 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
30 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
31 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
32 51100 Vận tải hành khách hàng không N
33 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
34 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
35 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
36 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
37 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
38 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
39 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
40 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
41 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
42 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
43 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
44 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
45 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
46 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
47 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
48 53100 Bưu chính N
49 53200 Chuyển phát N
50 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
51 55101 Khách sạn N
52 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
53 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
54 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
55 5590 Cơ sở lưu trú khác N
56 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
57 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
58 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
59 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
60 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
61 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
62 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
63 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
64 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
65 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
66 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
67 58110 Xuất bản sách N
68 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
69 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
70 58190 Hoạt động xuất bản khác N
71 58200 Xuất bản phần mềm N
72 7710 Cho thuê xe có động cơ N
73 77101 Cho thuê ôtô N
74 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
75 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
76 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
77 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
78 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
79 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
80 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
81 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
82 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
83 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
84 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
85 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
86 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
87 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
88 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
89 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
90 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
91 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N
92 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
93 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
94 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
95 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N
96 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
97 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm N
98 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5500410726

Người đại diện: Phùng Văn Doan

Khối 14 - Thị trấn Phù Yên - Huyện Phù Yên - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101451172

Người đại diện: Bùi Thế Hiển

22 Bà Triệu - Phường Trần Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800163755

Người đại diện: Nông Tiến Trung

SN:C078 - Tổ 6 - Phường Sông Bằng - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900604869

Người đại diện: Lê Nguyên Long

Thôn Pá Nim - Xã Hữu Vĩnh - Huyện Bắc Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500410733

Người đại diện: Hoàng Xuân Khoát

Số nhà 181, xóm 2, tiểu khu 1 - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801310355

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Hà

Số 68 đường Nguyễn An Ninh - Phường 6 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900605735

Người đại diện: Hà Thị Nhu

Ngõ 1, Thôn Đồng én - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800163787

Người đại diện: Nguyễn Quang Tuyên

Tổ 18 - Phường Sông Bằng - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101451119

Người đại diện: Trương Công Cường

Số 37 đường Trần Phú - Thị trấn Diêu Trì - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500410765

Người đại diện: Vũ Thị Như Quỳnh

Số nhà 20, Tiểu khu 3 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Xem chi tiết