Công Ty TNHH Tmdv Đông Sài Gòn Boats

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tmdv Đông Sài Gòn Boats do Trần Minh Hải thành lập vào ngày 01/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tmdv Đông Sài Gòn Boats.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tmdv Đông Sài Gòn Boats mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 10B Nguyễn Tuyển , Phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316888695

Người ĐDPL: Trần Minh Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 01/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316888695

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tmdv Đông Sài Gòn Boats

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
6 46101 Đại lý N
7 46102 Môi giới N
8 46103 Đấu giá N
9 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
10 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
11 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
12 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
13 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
14 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
15 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
16 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
17 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
18 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
19 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
31 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
32 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
33 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
34 50111 Vận tải hành khách ven biển N
35 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
36 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
37 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
38 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
39 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
40 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
41 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
42 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
43 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
44 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
45 51100 Vận tải hành khách hàng không N
46 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
47 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
48 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
49 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
50 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
51 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
52 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
53 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
54 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
55 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
56 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
57 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
58 53100 Bưu chính N
59 53200 Chuyển phát N
60 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
61 55101 Khách sạn N
62 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
63 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
65 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
66 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
67 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
68 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
69 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
70 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
71 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
72 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
73 58110 Xuất bản sách N
74 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
75 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
76 58190 Hoạt động xuất bản khác N
77 58200 Xuất bản phần mềm N
78 7710 Cho thuê xe có động cơ N
79 77101 Cho thuê ôtô N
80 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
81 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
82 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
83 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
84 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
85 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
86 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
87 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
88 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
89 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
90 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
91 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5500510209

Người đại diện: Lê Văn Đạt

Khối 4 - Thị trấn Phù Yên - Huyện Phù Yên - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200608898

Người đại diện: Nguyễn Phi

Lô 3, tầng 1, Chợ Thị trấn Hải Lăng - Huyện Hải Lăng - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800478829

Người đại diện: Hoàng Văn Du

SN 827- Tổ 9 - Thị trấn Trùng Khánh - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700169986

Khu I, Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500510255

Người đại diện: Lương Văn Hải

Bản Tiên Sơn - Huyện Sông Mã - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101018231

Người đại diện: Trần Thị Hoa

19 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200608947

Người đại diện: Trần Văn Viện

Tầng 2, số 52 ông ích Khiêm - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800479043

Tổ dân phố 3 - Thị trấn Nguyên Bình - Huyện Nguyên Bình - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102936447-003

Người đại diện: Trần Thăng

120A, Đường Điện Biên (ngã ba két nước), Tổ 9 - Phường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101018175

Người đại diện: Lê Kim Ngọc

Thôn Thọ Sơn - Xã Quảng Đông - Huyện Quảng Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700169979

Khu I, Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200041908-002

Người đại diện: Đào Bá Hiếu

Khóm 5 - Thị trấn Hồ Xá - Huyện Vĩnh Linh - Quảng Trị

Xem chi tiết