Công Ty TNHH Ngọc Long Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Ngọc Long Thịnh do Trương Thị Trắng thành lập vào ngày 03/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Ngọc Long Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ngọc Long Thịnh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 64/7/11 Bình Phú, Khu phố 2, Phường Tam Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316889018

Người ĐDPL: Trương Thị Trắng

Ngày bắt đầu HĐ: 03/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316889018

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ngọc Long Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
13 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
14 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
15 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
16 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
17 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
18 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
19 16102 Bảo quản gỗ N
20 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
21 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
22 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
23 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
24 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
25 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
26 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
27 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
28 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
29 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
30 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
31 18110 In ấn N
32 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
33 18200 Sao chép bản ghi các loại N
34 19100 Sản xuất than cốc N
35 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
36 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
37 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
38 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
39 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
40 20222 Sản xuất mực in N
41 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
42 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
43 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
44 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
45 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
46 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
47 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
48 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
49 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
50 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
51 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
52 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
53 32200 Sản xuất nhạc cụ N
54 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
55 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
56 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
57 37001 Thoát nước N
58 37002 Xử lý nước thải N
59 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
60 3812 Thu gom rác thải độc hại N
61 38121 Thu gom rác thải y tế N
62 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
63 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
64 3830 Tái chế phế liệu N
65 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
66 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
67 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
68 41000 Xây dựng nhà các loại N
69 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
71 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
73 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
74 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
75 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
76 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
78 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 4541 Bán mô tô, xe máy N
84 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
85 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
86 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
87 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
88 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
89 46101 Đại lý N
90 46102 Môi giới N
91 46103 Đấu giá N
92 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
93 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
94 46202 Bán buôn hoa và cây N
95 46203 Bán buôn động vật sống N
96 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
98 46310 Bán buôn gạo N
99 4632 Bán buôn thực phẩm N
100 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
101 46322 Bán buôn thủy sản N
102 46323 Bán buôn rau, quả N
103 46324 Bán buôn cà phê N
104 46325 Bán buôn chè N
105 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
106 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
107 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
108 46411 Bán buôn vải N
109 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
110 46413 Bán buôn hàng may mặc N
111 46414 Bán buôn giày dép N
112 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
113 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
114 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
115 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
116 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
117 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
118 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
119 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
120 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
121 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
122 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
123 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
124 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
125 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
126 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
127 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
128 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
129 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
130 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
131 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
132 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
133 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
134 46612 Bán buôn dầu thô N
135 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
136 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
137 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
138 46621 Bán buôn quặng kim loại N
139 46622 Bán buôn sắt, thép N
140 46623 Bán buôn kim loại khác N
141 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
142 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
143 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
144 46632 Bán buôn xi măng N
145 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
146 46634 Bán buôn kính xây dựng N
147 46635 Bán buôn sơn, vécni N
148 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
149 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
150 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
151 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
152 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
153 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
154 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
155 46694 Bán buôn cao su N
156 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
157 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
158 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
159 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
160 46900 Bán buôn tổng hợp N
161 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
162 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
173 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
174 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
175 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
176 50111 Vận tải hành khách ven biển N
177 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
178 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
179 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
180 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
181 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
182 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
183 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
184 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
185 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
186 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
187 51100 Vận tải hành khách hàng không N
188 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
189 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
190 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
191 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
192 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
193 5224 Bốc xếp hàng hóa N
194 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
195 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
196 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
197 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
198 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
199 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
200 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
201 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
202 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
203 53100 Bưu chính N
204 53200 Chuyển phát N
205 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
206 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
207 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
208 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
209 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
210 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
211 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
212 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
213 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
214 59120 Hoạt động hậu kỳ N
215 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
216 5914 Hoạt động chiếu phim N
217 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
218 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
219 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
220 60100 Hoạt động phát thanh N
221 60210 Hoạt động truyền hình N
222 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
223 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
224 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
225 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
226 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
227 71101 Hoạt động kiến trúc N
228 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
229 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
230 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
231 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
232 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
233 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
234 73100 Quảng cáo N
235 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
236 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
237 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
238 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
239 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
240 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
241 75000 Hoạt động thú y N
242 7710 Cho thuê xe có động cơ N
243 77101 Cho thuê ôtô N
244 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
245 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
246 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
247 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
248 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
249 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
250 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
251 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
252 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
253 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
254 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
255 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
256 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
257 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
258 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
259 79110 Đại lý du lịch N
260 79120 Điều hành tua du lịch N
261 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
262 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
263 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
264 80300 Dịch vụ điều tra N
265 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
266 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
267 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
268 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
269 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
270 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
271 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
272 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
273 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
274 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
275 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
276 82920 Dịch vụ đóng gói N
277 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105852749

Người đại diện: Đinh Văn Trinh

Số 2, ngách 22/107, đường Khuyến Lương - Phường Trần Phú - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311910717

Người đại diện: Vũ Văn Đức

57 Đường 77 - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309980266

Người đại diện: Cao Văn Luôn

Y21 Đường Số 3 Khu Dân Cư Bình Hưng Xã Bình Hưng - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105896601

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Thủy

Số 32 ngõ 62 Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312811740

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Sơn

895/5 Tân Kỳ Tân Quý, Khu phố 2 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105851872

Người đại diện: Lưu Văn Thuận

Số 8, ngách 2/332, tổ 16 - Phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302908912-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hồng

44A/27 Bùi Văn Ba - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309980298

Người đại diện: Huỳnh Thoại Quyên

19 KDC Him Lam Đường 22 Xã Bình Hưng - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312763889-001

Người đại diện: Trần Đình Thọ

192-194 Tân Hòa Đông, khu phố 12 - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105853189

Người đại diện: Nguyễn Thu Trang

Căn hộ 208 nhà C9, TT Mai Động - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105894918

Người đại diện: Ngô Xuân Trường

Số nhà 29, ngách 49/64, phố Huỳnh Thúc Kháng - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311911774

Người đại diện: Nguyễn Minh Hạnh

66 đường Tân Mỹ - Phường Tân Thuận Tây - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết