Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mtv Thái An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mtv Thái An do Nguyễn Văn Thắng thành lập vào ngày 01/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mtv Thái An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mtv Thái An mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 117 đường số 2, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316889875

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 01/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316889875

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mtv Thái An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
22 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
23 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
24 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
25 18110 In ấn N
26 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
27 18200 Sao chép bản ghi các loại N
28 19100 Sản xuất than cốc N
29 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
30 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
31 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
32 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
33 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
34 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
35 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
36 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
37 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
38 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
39 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
40 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
41 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
42 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
43 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
44 26520 Sản xuất đồng hồ N
45 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
46 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
47 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
48 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
49 37001 Thoát nước N
50 37002 Xử lý nước thải N
51 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
52 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
54 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
56 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
57 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
58 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
59 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
61 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
62 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
63 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
64 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
65 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
66 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
67 46101 Đại lý N
68 46102 Môi giới N
69 46103 Đấu giá N
70 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
71 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
72 46202 Bán buôn hoa và cây N
73 46203 Bán buôn động vật sống N
74 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
75 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
76 46310 Bán buôn gạo N
77 4632 Bán buôn thực phẩm N
78 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
79 46322 Bán buôn thủy sản N
80 46323 Bán buôn rau, quả N
81 46324 Bán buôn cà phê N
82 46325 Bán buôn chè N
83 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
84 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
85 4633 Bán buôn đồ uống N
86 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
87 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
88 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
89 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
90 46411 Bán buôn vải N
91 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
92 46413 Bán buôn hàng may mặc N
93 46414 Bán buôn giày dép N
94 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
95 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
96 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
97 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
98 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
99 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
100 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
101 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
102 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
103 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
104 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
105 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
106 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
107 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
108 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
109 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
110 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
111 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
112 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
113 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
114 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
115 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
116 46612 Bán buôn dầu thô N
117 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
118 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
119 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
120 46621 Bán buôn quặng kim loại N
121 46622 Bán buôn sắt, thép N
122 46623 Bán buôn kim loại khác N
123 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
124 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
125 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
126 46632 Bán buôn xi măng N
127 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
128 46634 Bán buôn kính xây dựng N
129 46635 Bán buôn sơn, vécni N
130 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
131 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
132 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
133 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
134 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
135 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
136 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
137 46694 Bán buôn cao su N
138 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
139 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
140 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
141 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
142 46900 Bán buôn tổng hợp N
143 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
144 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
163 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
164 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
165 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
166 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
167 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
168 49400 Vận tải đường ống N
169 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
170 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
171 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
172 51100 Vận tải hành khách hàng không N
173 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
174 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
175 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
176 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
177 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
178 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
179 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
180 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
181 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
182 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
183 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
184 5224 Bốc xếp hàng hóa N
185 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
186 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
187 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
188 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
189 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
190 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
191 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
192 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
193 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
194 53100 Bưu chính N
195 53200 Chuyển phát N
196 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
197 55101 Khách sạn N
198 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
199 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
200 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
201 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
202 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
203 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
204 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
205 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
206 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
207 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
208 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
209 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
210 59120 Hoạt động hậu kỳ N
211 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
212 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
213 71101 Hoạt động kiến trúc N
214 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
215 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
216 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
217 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
218 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
219 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
220 73100 Quảng cáo N
221 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
222 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
223 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
224 7710 Cho thuê xe có động cơ N
225 77101 Cho thuê ôtô N
226 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
227 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
228 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
229 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
230 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
231 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
232 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
233 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
234 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
235 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
236 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
237 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
238 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
239 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
240 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
241 79110 Đại lý du lịch N
242 79120 Điều hành tua du lịch N
243 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
244 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
245 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
246 80300 Dịch vụ điều tra N
247 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
248 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
249 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
250 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
251 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5701956593

Người đại diện: Lê Vinh Quang

Ô số 3, Khu du lịch dân cư Đông Hùng Thắng Cái Dăm, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001247109

Đường Ngô Quyền - Phường 1 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001543049

Người đại diện: Nguyễn Thị Kiều Oanh

Thôn 10 - Xã Hòa Khánh - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201574020

Người đại diện: Đinh Văn Xê

Số 314, Đường Ấp Bắc, Phường 5, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400377121

Thôn 6, Xã Kiến Thành, Huyện Đắk R'Lấp, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701956579

Người đại diện: Vũ Huy Yên

Tổ 63, Khu 7, Phường Cao Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901041259

Thôn Đông Mai, Xã Chỉ Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001247194

Người đại diện: Ong Minh Hưng

174, đường Lý Thường Kiệt, khóm 1 - Phường 6 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001543063

Người đại diện: Bùi Hữu Trường

Km 4 + 500, Quốc lộ 14 - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201574038

Người đại diện: Phạm Hoàng Sang

Số 28, đường tỉnh 862, Thị Trấn Tân Hòa, Huyện Gò Công Đông, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701956561

Người đại diện: Trần Thị Lan Anh

Số 10, đường Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400377040

Người đại diện: Nguyễn Thị Yến

Thôn Đức An, Xã Thuận An, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết