Công Ty TNHH Tm A Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm A Anh do Huỳnh A Anh thành lập vào ngày 04/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm A Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm A Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: A Anh Tm Company Limited

Địa chỉ: 183F/37 Tôn Thất Thuyết, Phường 04, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316895036

Người ĐDPL: Huỳnh A Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 04/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316895036

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm A Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
29 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
30 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
31 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
32 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
33 46202 Bán buôn hoa và cây N
34 46203 Bán buôn động vật sống N
35 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
36 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
37 46310 Bán buôn gạo N
38 4632 Bán buôn thực phẩm N
39 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
40 46322 Bán buôn thủy sản N
41 46323 Bán buôn rau, quả N
42 46324 Bán buôn cà phê N
43 46325 Bán buôn chè N
44 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
45 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
46 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
47 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
48 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
49 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
50 46694 Bán buôn cao su N
51 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
52 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
53 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
54 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
55 46900 Bán buôn tổng hợp N
56 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
67 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
68 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
69 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
70 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0800818482

Người đại diện: Lê Ngọc Tuấn

Số 6 đường Nguyễn Lương Bằng - Phường Bình Hàn - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300670714

Người đại diện: Nguyễn Đình Thủy

Thôn Mao Dộc - Xã Phượng Mao - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301774198-001

Người đại diện: Đào Phương Thảo

E7-E8, đường số 5, CCN Thịnh Phát - Xã Lương Bình - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801856205

Người đại diện: Trịnh Thị Nhân

Xóm 7 - Xã Hoằng Quý - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701492496

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu

ấp Sơn Hòa - Xã Nam Thái Sơn - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300670577

Người đại diện: Đỗ Tuấn Anh

Số 60D, ngõ 60 đường Vũ Kiệt - Phường Tiền An - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800818588

Người đại diện: Nguyễn Văn Thuyên

Số nhà 47C ngách 9 ngõ 73 đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Tân Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305424349-001

Người đại diện: Vũ Đình Dũng

ấp 4 - Xã Long Định - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801856149

Người đại diện: Nguyễn Văn Phong

Thôn Bất Động - Xã Quảng Ngọc - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701492369

Người đại diện: Phạm Thị Dễ

Số 11/292A, khu phố Dãy ốc - Phường Vĩnh Hiệp - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300670792

Người đại diện: Nguyễn Thị Xiêm

Thôn Lãm Làng - Xã Vân Dương - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800818570

Người đại diện: Trần Thị Yến

số 8/44, đường Trần Công Hiến - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết