Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Nam Phú Quý

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Nam Phú Quý do Trần Cao Phan thành lập vào ngày 05/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Nam Phú Quý.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Nam Phú Quý mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 44 đường số 6, khu phố 4, Phường Tam Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316895452

Người ĐDPL: Trần Cao Phan

Ngày bắt đầu HĐ: 05/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316895452


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Nam Phú Quý

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
13 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
14 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
15 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
16 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
17 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
18 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
19 16102 Bảo quản gỗ N
20 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
21 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
22 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
23 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
24 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
25 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
26 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
27 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
28 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
29 20222 Sản xuất mực in N
30 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
31 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
32 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
33 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
34 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
35 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
36 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
37 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
38 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
39 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
40 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
41 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
42 32200 Sản xuất nhạc cụ N
43 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
44 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
45 3812 Thu gom rác thải độc hại N
46 38121 Thu gom rác thải y tế N
47 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
48 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
49 3830 Tái chế phế liệu N
50 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
51 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
52 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
53 41000 Xây dựng nhà các loại N
54 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
56 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
57 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
58 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
59 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
60 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
61 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
62 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
63 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
64 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
65 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
66 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
68 4541 Bán mô tô, xe máy N
69 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
70 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
71 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
72 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
73 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
74 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
75 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
76 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
77 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
78 46101 Đại lý N
79 46102 Môi giới N
80 46103 Đấu giá N
81 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
82 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
83 46202 Bán buôn hoa và cây N
84 46203 Bán buôn động vật sống N
85 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
86 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
87 46310 Bán buôn gạo N
88 4632 Bán buôn thực phẩm N
89 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
90 46322 Bán buôn thủy sản N
91 46323 Bán buôn rau, quả N
92 46324 Bán buôn cà phê N
93 46325 Bán buôn chè N
94 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
95 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
96 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
97 46411 Bán buôn vải N
98 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
99 46413 Bán buôn hàng may mặc N
100 46414 Bán buôn giày dép N
101 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
102 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
103 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
104 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
105 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
106 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
107 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
108 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
109 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
110 46612 Bán buôn dầu thô N
111 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
112 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
113 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
114 46621 Bán buôn quặng kim loại N
115 46622 Bán buôn sắt, thép N
116 46623 Bán buôn kim loại khác N
117 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
118 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
119 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
120 46632 Bán buôn xi măng N
121 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
122 46634 Bán buôn kính xây dựng N
123 46635 Bán buôn sơn, vécni N
124 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
125 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
126 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
127 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
128 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
129 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
130 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
131 46694 Bán buôn cao su N
132 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
133 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
134 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
135 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
136 46900 Bán buôn tổng hợp N
137 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
138 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
149 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
150 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
151 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
152 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
153 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
154 51100 Vận tải hành khách hàng không N
155 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
156 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
157 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
158 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
159 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
160 5224 Bốc xếp hàng hóa N
161 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
162 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
163 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
164 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
165 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
166 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
167 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
168 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
169 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
170 53100 Bưu chính N
171 53200 Chuyển phát N
172 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
173 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
174 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
175 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
176 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
177 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
178 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
179 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
180 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
181 59120 Hoạt động hậu kỳ N
182 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
183 5914 Hoạt động chiếu phim N
184 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
185 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
186 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
187 60100 Hoạt động phát thanh N
188 60210 Hoạt động truyền hình N
189 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
190 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
191 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
192 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
193 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
194 71101 Hoạt động kiến trúc N
195 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
196 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
197 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
198 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
199 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
200 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
201 73100 Quảng cáo N
202 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
203 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
204 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
205 7710 Cho thuê xe có động cơ N
206 77101 Cho thuê ôtô N
207 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
208 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
209 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
210 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
211 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
212 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
213 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
214 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
215 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
216 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
217 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
218 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600266046-001

Người đại diện: YOU JAC SUNG

Long Tân , Phú Hội - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400547132

Tổ 36, phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700862469

Người đại diện: Chee Se Chuol

Đường 22/12 Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200769233

Người đại diện: Lê Văn Vịnh

Tổ 7 Khu 8 - Phường Lãm hà - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600975892

Người đại diện: Kim Jae Jun

Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3 - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700447261

Người đại diện: Đoàn Diệp Sơn

Tổ 5, ấp 2 A - xã Vĩnh Hòa - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400547125

K316/24 Núi Thành - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200769272

Người đại diện: Đỗ Trung Thành

Số 1169 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700862684

Người đại diện: Nguyễn Thị Cúc

ấp Cây Chàm - PhườngThạnh Phước - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600856380

Người đại diện: Võ Thị Tuyết Mai

Tổ 51 KP 3 QL 1 K , Phường Bửu Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết