Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Vmt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Vmt do Vũ Minh Tâm thành lập vào ngày 04/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Vmt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Vmt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vmt Production Trading Company Limited

Địa chỉ: 37 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316895780

Người ĐDPL: Vũ Minh Tâm

Ngày bắt đầu HĐ: 04/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316895780

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Vmt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 0121 Trồng cây ăn quả N
4 01211 Trồng nho N
5 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
6 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
7 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
8 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
9 01219 Trồng cây ăn quả khác N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0146 Chăn nuôi gia cầm N
17 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
18 01462 Chăn nuôi gà N
19 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
20 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
21 01490 Chăn nuôi khác N
22 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
23 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
24 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
25 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
26 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
27 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
29 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
30 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
31 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
32 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
39 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
40 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
41 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
42 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
43 05200 Khai thác và thu gom than non N
44 06100 Khai thác dầu thô N
45 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
46 07100 Khai thác quặng sắt N
47 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
48 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
49 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
50 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
51 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
52 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
53 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
54 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
55 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
56 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
57 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
58 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
59 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
60 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
61 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
62 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
63 26520 Sản xuất đồng hồ N
64 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
65 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
66 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
67 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
68 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
69 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
70 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
71 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
72 32200 Sản xuất nhạc cụ N
73 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
74 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
75 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
76 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
77 35302 Sản xuất nước đá N
78 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
79 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
80 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
82 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
84 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
86 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
87 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
89 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
90 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
91 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
92 46101 Đại lý N
93 46102 Môi giới N
94 46103 Đấu giá N
95 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
96 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
97 46202 Bán buôn hoa và cây N
98 46203 Bán buôn động vật sống N
99 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
100 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
101 46310 Bán buôn gạo N
102 4632 Bán buôn thực phẩm N
103 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
104 46322 Bán buôn thủy sản N
105 46323 Bán buôn rau, quả N
106 46324 Bán buôn cà phê N
107 46325 Bán buôn chè N
108 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
109 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
110 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
111 46411 Bán buôn vải N
112 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
113 46413 Bán buôn hàng may mặc N
114 46414 Bán buôn giày dép N
115 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
116 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
117 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
118 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
119 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
120 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
121 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
122 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
123 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
124 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
125 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
126 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
127 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
128 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
129 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
130 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
131 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
132 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
133 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
134 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
135 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
136 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
137 46612 Bán buôn dầu thô N
138 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
139 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
140 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
141 46621 Bán buôn quặng kim loại N
142 46622 Bán buôn sắt, thép N
143 46623 Bán buôn kim loại khác N
144 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
145 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
146 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
147 46632 Bán buôn xi măng N
148 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
149 46634 Bán buôn kính xây dựng N
150 46635 Bán buôn sơn, vécni N
151 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
152 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
153 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
154 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
155 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
156 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
157 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
158 46694 Bán buôn cao su N
159 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
160 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
161 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
162 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
163 46900 Bán buôn tổng hợp N
164 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
165 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
188 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
189 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
190 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
191 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
192 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
193 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
194 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
195 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
196 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
197 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
198 49400 Vận tải đường ống N
199 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
200 50111 Vận tải hành khách ven biển N
201 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
202 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
203 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
204 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
205 51100 Vận tải hành khách hàng không N
206 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
207 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
208 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
209 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
210 5224 Bốc xếp hàng hóa N
211 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
212 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
213 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
214 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
215 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
216 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
217 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
218 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
219 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
220 53100 Bưu chính N
221 53200 Chuyển phát N
222 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
223 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
224 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
225 58110 Xuất bản sách N
226 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
227 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
228 58190 Hoạt động xuất bản khác N
229 58200 Xuất bản phần mềm N
230 7710 Cho thuê xe có động cơ N
231 77101 Cho thuê ôtô N
232 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
233 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
234 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
235 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
236 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
237 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
238 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
239 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
240 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
241 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
242 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
243 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800394108

Người đại diện: Nguyễn Văn be

ấp Thạnh qưới I - Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702194496

Người đại diện: Phạm Thanh Lân

Số 585/2A, khu dân cư Đông An - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900799445

Người đại diện: Trần Thị Hồng

Số 7B ngõ 12/12 Lý tự Trọng, K Yên Toàn, Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700102912-001

170 Đường Trần Phú - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800394122

Người đại diện: Lê Văn Thao

16, đường số 58, KV Thạnh Thuận - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603045711

Người đại diện: Trần Xuân Tâm

Tổ 19, ấp Trần Cao Vân - Xã Bàu Hàm 2 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702194961

Người đại diện: PARK KIDUK

Lô 18-2, Đường số 3B, KCN Singapore Ascendas Protrade - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900799766

Người đại diện: Nguyễn Văn Khánh

105 Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900106721-009

97 Cái dăm - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603045704

Người đại diện: Nguyễn Thùy Dương

Số 27B/4, KP 10 - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết