Công Ty TNHH Dịch Vụ Giải Trí Hương Quê

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Giải Trí Hương Quê do Đào Thị Thu Hương thành lập vào ngày 07/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Giải Trí Hương Quê.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Giải Trí Hương Quê mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Huong Que Entertainment Service Company Limited

Địa chỉ: Số 10-12, Đường số 24, Phường 11, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316896826

Người ĐDPL: Đào Thị Thu Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 07/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316896826

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Giải Trí Hương Quê

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4632 Bán buôn thực phẩm N
6 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 46322 Bán buôn thủy sản N
8 46323 Bán buôn rau, quả N
9 46324 Bán buôn cà phê N
10 46325 Bán buôn chè N
11 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
12 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
13 4633 Bán buôn đồ uống N
14 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
15 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
16 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
17 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
18 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
19 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
20 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
21 46694 Bán buôn cao su N
22 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
23 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
24 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
25 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
26 46900 Bán buôn tổng hợp N
27 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
28 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
29 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
30 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
31 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
42 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
43 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
44 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
45 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
46 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
47 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
48 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
49 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
50 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
51 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
52 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
53 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
54 58110 Xuất bản sách N
55 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
56 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
57 58190 Hoạt động xuất bản khác N
58 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700577289

Người đại diện: Trần Lan Hương

Số 05, Lê Quý Đôn, phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301340497-014

H3 - H4 Huỳnh Thúc Kháng - Phường Vĩnh Quang - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801256342

Thôn Yên Bằng- Đông Yên - Xã Đông Yên - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401588318

58 Lý Triện, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300223931

đường Nguyên Phi ỷ Lan - Phường Suối Hoa - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700308070

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tính

ấp Thạnh Lợi - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700577271

Kho than 1+2 - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801256310

Văn Khê - Đông Vinh TP.Thanh Hóa - Xã Đông Vinh - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401588325

Người đại diện: Nguyễn Văn Hòa

130 Nguyễn Hoàng - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết