Công Ty TNHH Vị Mộc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vị Mộc do Lâm Vi Phương thành lập vào ngày 07/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vị Mộc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vị Mộc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Rustic Taste Company Limited

Địa chỉ: 50 Đường 2, Phường Phước Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316896921

Người ĐDPL: Lâm Vi Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 07/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316896921


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vị Mộc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0146 Chăn nuôi gia cầm N
11 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
12 01462 Chăn nuôi gà N
13 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
14 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
15 01490 Chăn nuôi khác N
16 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
17 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
18 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
19 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
20 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
21 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
22 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
23 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
24 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
25 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
26 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
27 02210 Khai thác gỗ N
28 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
29 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
30 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
31 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
32 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
33 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
34 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
35 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
36 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
37 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
38 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
39 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
40 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
41 05200 Khai thác và thu gom than non N
42 06100 Khai thác dầu thô N
43 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
44 07100 Khai thác quặng sắt N
45 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
46 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
47 08101 Khai thác đá N
48 08102 Khai thác cát, sỏi N
49 08103 Khai thác đất sét N
50 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
51 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
52 08930 Khai thác muối N
53 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
54 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
55 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
56 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
57 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
58 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
59 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
60 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
61 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
62 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
63 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
64 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
65 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
66 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
67 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
68 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
69 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
70 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
71 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
72 10611 Xay xát N
73 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
74 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
75 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
76 10720 Sản xuất đường N
77 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
78 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
79 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
80 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
81 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
82 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
83 11020 Sản xuất rượu vang N
84 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
85 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
86 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
87 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
88 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
89 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
90 16102 Bảo quản gỗ N
91 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
92 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
93 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
94 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
95 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
96 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
97 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
98 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
99 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
100 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
101 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
102 18110 In ấn N
103 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
104 18200 Sao chép bản ghi các loại N
105 19100 Sản xuất than cốc N
106 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
107 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
108 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
109 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
110 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
111 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
112 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
113 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
114 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
115 20222 Sản xuất mực in N
116 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
117 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
118 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
119 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
120 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
121 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
122 21001 Sản xuất thuốc các loại N
123 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
124 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
125 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
126 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
127 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
128 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
129 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
130 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
131 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
132 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
133 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
134 23941 Sản xuất xi măng N
135 23942 Sản xuất vôi N
136 23943 Sản xuất thạch cao N
137 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
138 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
139 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
140 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
141 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
142 24310 Đúc sắt thép N
143 24320 Đúc kim loại màu N
144 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
145 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
146 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
147 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
148 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
149 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
150 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
151 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
152 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
153 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
154 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
155 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
156 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
157 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
158 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
159 26520 Sản xuất đồng hồ N
160 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
161 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
162 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
163 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
164 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
165 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
166 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
167 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
168 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
169 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
170 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
171 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
172 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
173 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
174 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
175 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
176 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
177 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
178 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
179 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
180 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
181 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
182 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
183 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
184 28230 Sản xuất máy luyện kim N
185 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
186 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
187 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
188 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
189 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
190 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
191 29100 Sản xuất xe có động cơ N
192 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
193 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
194 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
195 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
196 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
197 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
198 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
199 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
200 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
201 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
202 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
203 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
204 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
205 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
206 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
207 32200 Sản xuất nhạc cụ N
208 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
209 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
210 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
211 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
212 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
213 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
214 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
215 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
216 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
217 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
218 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
219 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
220 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
221 3812 Thu gom rác thải độc hại N
222 38121 Thu gom rác thải y tế N
223 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
224 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
225 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
226 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
227 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
228 3830 Tái chế phế liệu N
229 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
230 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
231 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
232 41000 Xây dựng nhà các loại N
233 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
234 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
235 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
236 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
237 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
238 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
239 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
240 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
241 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
242 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
243 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
244 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
245 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
246 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
247 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
248 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
249 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
250 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
251 4541 Bán mô tô, xe máy N
252 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
253 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
254 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
255 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
256 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
257 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
258 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
259 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
260 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
261 46101 Đại lý N
262 46102 Môi giới N
263 46103 Đấu giá N
264 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
265 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
266 46202 Bán buôn hoa và cây N
267 46203 Bán buôn động vật sống N
268 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
269 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
270 46310 Bán buôn gạo N
271 4632 Bán buôn thực phẩm N
272 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
273 46322 Bán buôn thủy sản N
274 46323 Bán buôn rau, quả N
275 46324 Bán buôn cà phê N
276 46325 Bán buôn chè N
277 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
278 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
279 4633 Bán buôn đồ uống N
280 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
281 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
282 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201234262

Người đại diện: Nguyễn Thị Châm

Số 113 đường Trung Hành - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100151974

61 Trương định - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401542391

Người đại diện: Nguyễn Văn Minh

Tổ 8 - Phường Thanh Khê Tây - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801136912

Người đại diện: Đậu Văn Quân

Thôn Khoa Trường - Xã Tùng Lâm - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201234223

Người đại diện: Đinh Văn Toản

Tổ dân phố Trung Nghĩa (nhà ông Trịnh Văn Sử) - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100151999

137 Quốc lộ 1 - Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401542384

Người đại diện: Ngô Ngọc Nhựt

Tổ 15 - Phường Hoà Thọ Đông - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801136905

Người đại diện: Đỗ Thị Phương

97 Hoàng Văn Thụ - Phường Ngọc Trạo - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201234230

Người đại diện: Lê Thành Trung

Số 891 Ngô Gia Tự - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401542377

Người đại diện: Nguyễn Anh Huy

85- Huỳnh Ngọc Huệ - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết