Công Ty Cổ Phần Gogreen House

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Gogreen House do Lê Thị Thảo Trinh thành lập vào ngày 07/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Gogreen House.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Gogreen House mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gogreen House Joint Stock Company

Địa chỉ: F24 Đường số 12, Ấp Mỹ Hòa 4, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316896946

Người ĐDPL: Lê Thị Thảo Trinh

Ngày bắt đầu HĐ: 07/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316896946

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Gogreen House

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
25 01462 Chăn nuôi gà N
26 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
27 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
28 01490 Chăn nuôi khác N
29 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
30 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
31 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
32 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
33 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
34 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
35 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
36 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
37 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
38 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
39 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
40 05200 Khai thác và thu gom than non N
41 06100 Khai thác dầu thô N
42 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
43 07100 Khai thác quặng sắt N
44 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
45 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
47 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
48 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
49 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
50 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
51 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
52 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
53 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
54 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
55 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
56 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
57 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
58 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
59 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
60 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
61 10611 Xay xát N
62 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
63 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
64 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
65 10720 Sản xuất đường N
66 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
67 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
68 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
69 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
70 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
71 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
72 11020 Sản xuất rượu vang N
73 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
74 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
75 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
76 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
77 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
78 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
79 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
80 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
81 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
82 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
83 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
84 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
85 18110 In ấn N
86 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
87 18200 Sao chép bản ghi các loại N
88 19100 Sản xuất than cốc N
89 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
90 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
91 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
92 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
93 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
94 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
95 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
96 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
97 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
98 21001 Sản xuất thuốc các loại N
99 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
100 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
101 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
102 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
103 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
104 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
105 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
106 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
107 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
108 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
109 3830 Tái chế phế liệu N
110 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
111 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
112 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
113 41000 Xây dựng nhà các loại N
114 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
115 46101 Đại lý N
116 46102 Môi giới N
117 46103 Đấu giá N
118 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
119 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
120 46202 Bán buôn hoa và cây N
121 46203 Bán buôn động vật sống N
122 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
123 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
124 46310 Bán buôn gạo N
125 4632 Bán buôn thực phẩm N
126 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
127 46322 Bán buôn thủy sản N
128 46323 Bán buôn rau, quả N
129 46324 Bán buôn cà phê N
130 46325 Bán buôn chè N
131 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
132 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
133 4633 Bán buôn đồ uống N
134 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
135 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
136 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
137 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
138 46411 Bán buôn vải N
139 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
140 46413 Bán buôn hàng may mặc N
141 46414 Bán buôn giày dép N
142 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
143 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
144 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
145 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
146 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
147 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
148 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
149 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
150 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
151 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
152 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
153 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
154 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
155 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
156 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
157 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
158 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
159 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
160 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
161 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
162 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
163 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
164 46632 Bán buôn xi măng N
165 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
166 46634 Bán buôn kính xây dựng N
167 46635 Bán buôn sơn, vécni N
168 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
169 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
170 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
171 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
172 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
173 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
174 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
175 46694 Bán buôn cao su N
176 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
177 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
178 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
179 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
180 46900 Bán buôn tổng hợp Y
181 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
182 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
183 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
184 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
185 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
238 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
239 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
240 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
241 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
242 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
243 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
244 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
245 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
246 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
247 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
248 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
249 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
250 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
251 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
252 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
253 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
254 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
255 49200 Vận tải bằng xe buýt N
256 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
257 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
258 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
259 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
260 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
261 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
262 49400 Vận tải đường ống N
263 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
264 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
265 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
266 51100 Vận tải hành khách hàng không N
267 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
268 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
269 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
270 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
271 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
272 5224 Bốc xếp hàng hóa N
273 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
274 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
275 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
276 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
277 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
278 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
279 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
280 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
281 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
282 53100 Bưu chính N
283 53200 Chuyển phát N
284 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
285 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
286 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
287 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
288 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
289 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
290 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
291 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
292 58110 Xuất bản sách N
293 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
294 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
295 58190 Hoạt động xuất bản khác N
296 58200 Xuất bản phần mềm N
297 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
298 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
299 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
300 75000 Hoạt động thú y N
301 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
302 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
303 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
304 79110 Đại lý du lịch N
305 79120 Điều hành tua du lịch N
306 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
307 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
308 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
309 80300 Dịch vụ điều tra N
310 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
311 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
312 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
313 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
314 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0103971451

Người đại diện: Trần Huy Bình

Số 415 đường Ngọc Thụy - Phường Ngọc Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105387788

Người đại diện: Lê Thị Vân

Số 503 Hoàng Hoa Thám - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101855788

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng Hương

Xóm 16, đường 69, xã Cổ Nhuế - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313929590

Người đại diện: Châu Hải Đăng

Số 102/20 Pasteur - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103974861

Người đại diện: Bùi Ngọc Sơn

Tổ 13 - Phường Long Biên - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105387837

Người đại diện: Trần Thị Hồng Lan

Phòng 1201, tòa nhà Artex Building, 172 Ngọc Khánh - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313929826

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

109 Bùi Thị Xuân - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101856534

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan Anh

Số 11B, tổ 2, đường K1B, thị trấn Cầu Diễn - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103979475

Người đại diện: Nguyễn Thế Vĩnh

Số 19, tổ 24 - Phường Thượng Thanh - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101857288

Người đại diện: Phạm Bá Phú

Số 4, tổ 2, đường K1B, thị trấn Cầu Diễn - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105387869

Người đại diện: Trần Sơn Tùng

Số 47, ngõ 174, phố Đội Cấn - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313929858

Người đại diện: Lê Thị Diệu Phú

20 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết