Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Truyền Thông Digital Next

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Truyền Thông Digital Next do Phạm Thị Nguyên thành lập vào ngày 08/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Truyền Thông Digital Next.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Truyền Thông Digital Next mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 2/16 Đường số 1 , Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316899136

Người ĐDPL: Phạm Thị Nguyên

Ngày bắt đầu HĐ: 08/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316899136

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Truyền Thông Digital Next

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
13 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
14 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
15 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
16 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
17 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
18 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
19 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
20 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
21 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
22 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
23 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
24 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
25 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
26 20222 Sản xuất mực in N
27 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
28 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
29 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
30 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
31 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
32 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
33 21001 Sản xuất thuốc các loại N
34 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
35 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
36 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
37 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
38 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
39 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
40 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
41 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
42 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
43 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
44 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
45 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
46 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
47 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
48 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
49 32200 Sản xuất nhạc cụ N
50 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
51 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
52 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
53 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
54 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
55 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
56 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
57 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
58 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
59 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
60 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
61 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
62 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
63 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
64 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
65 35302 Sản xuất nước đá N
66 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
67 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
68 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
69 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
71 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
72 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
73 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
74 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
76 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 4541 Bán mô tô, xe máy N
78 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
79 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
80 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
81 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
82 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
83 46101 Đại lý N
84 46102 Môi giới N
85 46103 Đấu giá N
86 4632 Bán buôn thực phẩm N
87 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
88 46322 Bán buôn thủy sản N
89 46323 Bán buôn rau, quả N
90 46324 Bán buôn cà phê N
91 46325 Bán buôn chè N
92 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
93 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
94 4633 Bán buôn đồ uống N
95 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
96 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
97 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
98 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
99 46411 Bán buôn vải N
100 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
101 46413 Bán buôn hàng may mặc N
102 46414 Bán buôn giày dép N
103 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
104 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
105 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
106 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
107 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
108 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
109 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
110 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
111 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
112 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
113 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
114 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
115 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
116 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
117 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
118 46632 Bán buôn xi măng N
119 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
120 46634 Bán buôn kính xây dựng N
121 46635 Bán buôn sơn, vécni N
122 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
123 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
124 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
125 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
126 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
127 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
128 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
129 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
130 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
131 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
132 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
133 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
134 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
135 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
136 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
137 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
138 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
139 49400 Vận tải đường ống N
140 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
141 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
142 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
143 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
144 5224 Bốc xếp hàng hóa N
145 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
146 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
147 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
148 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
149 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
150 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
151 55101 Khách sạn N
152 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
153 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
154 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
155 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
156 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
157 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
158 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
159 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
160 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
161 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
162 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
163 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
164 59120 Hoạt động hậu kỳ N
165 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
166 5914 Hoạt động chiếu phim N
167 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
168 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
169 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
170 60100 Hoạt động phát thanh N
171 60210 Hoạt động truyền hình N
172 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
173 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
174 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
175 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
176 6190 Hoạt động viễn thông khác N
177 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
178 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
179 62010 Lập trình máy vi tính N
180 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
181 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
182 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
183 63120 Cổng thông tin N
184 63210 Hoạt động thông tấn N
185 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
186 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
187 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
188 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
189 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
190 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
191 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
192 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
193 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
194 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
195 71101 Hoạt động kiến trúc N
196 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
197 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
198 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
199 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
200 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
201 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
202 73100 Quảng cáo Y
203 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
204 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
205 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
206 7710 Cho thuê xe có động cơ N
207 77101 Cho thuê ôtô N
208 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
209 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
210 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
211 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
212 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
213 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
214 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
215 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
216 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
217 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
218 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
219 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
220 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
221 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
222 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
223 79110 Đại lý du lịch N
224 79120 Điều hành tua du lịch N
225 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
226 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
227 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
228 80300 Dịch vụ điều tra N
229 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
230 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
231 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
232 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
233 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
234 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
235 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
236 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
237 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
238 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
239 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
240 82920 Dịch vụ đóng gói N
241 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200848848

Người đại diện: Đặng Thị Thanh Mai

Số 27 ngõ 169, cụm 1, Đông Khê - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701485238

Người đại diện: Phạm Văn An

Số 8/24, khu phố Bình Đường 1 - Phường An Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601770552

Khu 10 TT Tân Phú - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400408435

Người đại diện: Hoàng Văn Tuấn

31- Hải Phòng - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100869003-002

Người đại diện: Nguyễn Trùng Dương

Lô CC 1, khu nhà Anh Dũng 5 - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701487147

Người đại diện: Hà Văn An

32/10 ấp Đông -Vĩnh Phú - Phường Vĩnh Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601770520

Thị Trấn Tân Phú - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200849055

Người đại diện: Đào Văn Tần

Khu Hoàng Xá - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400637957

44 Nguyễn Du - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết