Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Hq Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Hq Việt Nam do Nguyễn Thanh Quý thành lập vào ngày 10/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Hq Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Hq Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hq Viet Nam Trading And Service Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: SỐ 16 HỒ HUẤN NGHIỆP , Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316900494

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Quý

Ngày bắt đầu HĐ: 10/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316900494

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Hq Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
3 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
4 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
5 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
6 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
7 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
8 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
9 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
10 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
11 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
12 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
13 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
14 10611 Xay xát N
15 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
16 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
17 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
18 10720 Sản xuất đường N
19 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
20 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
21 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
22 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
23 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
25 11020 Sản xuất rượu vang N
26 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
27 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
28 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
29 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
30 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
31 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
32 16102 Bảo quản gỗ N
33 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
34 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
35 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
36 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
37 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
38 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
39 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
40 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
41 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
42 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
43 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
44 18110 In ấn N
45 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
46 18200 Sao chép bản ghi các loại N
47 19100 Sản xuất than cốc N
48 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
49 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
50 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
51 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
52 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
53 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
54 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
55 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
56 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
57 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
58 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
59 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
60 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
61 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
62 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
63 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
64 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
65 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
66 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
67 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
68 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
69 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
70 29100 Sản xuất xe có động cơ N
71 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
72 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
73 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
74 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
75 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
76 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
77 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
78 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
79 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
80 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
81 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
82 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
83 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
84 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
85 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
86 32200 Sản xuất nhạc cụ N
87 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
88 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
89 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
90 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
91 35302 Sản xuất nước đá N
92 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
93 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
94 37001 Thoát nước N
95 37002 Xử lý nước thải N
96 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
97 3812 Thu gom rác thải độc hại N
98 38121 Thu gom rác thải y tế N
99 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
100 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
101 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
102 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
103 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
104 3830 Tái chế phế liệu N
105 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
106 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
107 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
108 41000 Xây dựng nhà các loại N
109 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
110 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
111 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
112 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
113 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
114 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
115 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
116 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
117 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
118 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
119 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
120 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
121 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
122 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
123 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
124 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
125 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
126 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
127 4541 Bán mô tô, xe máy N
128 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
129 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
130 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
131 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
132 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
133 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
134 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
135 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
136 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
137 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
138 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
139 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
140 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
141 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
142 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
143 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
144 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
145 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
146 49400 Vận tải đường ống N
147 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
148 50111 Vận tải hành khách ven biển N
149 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
150 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
151 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
152 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
153 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
154 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
155 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
156 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
157 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
158 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
159 51100 Vận tải hành khách hàng không N
160 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
161 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
162 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
163 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
164 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
165 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
166 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
167 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
168 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
169 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
170 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
171 5224 Bốc xếp hàng hóa N
172 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
173 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
174 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
175 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
176 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
177 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
178 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
179 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
180 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
181 53100 Bưu chính N
182 53200 Chuyển phát N
183 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
184 55101 Khách sạn N
185 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
186 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
187 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
188 5590 Cơ sở lưu trú khác N
189 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
190 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
191 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
192 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
193 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
194 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
195 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
196 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
197 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
198 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
199 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
200 58110 Xuất bản sách N
201 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
202 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
203 58190 Hoạt động xuất bản khác N
204 58200 Xuất bản phần mềm N
205 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
206 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
207 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
208 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
209 59120 Hoạt động hậu kỳ N
210 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
211 5914 Hoạt động chiếu phim N
212 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
213 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
214 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
215 60100 Hoạt động phát thanh N
216 60210 Hoạt động truyền hình N
217 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
218 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
219 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
220 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
221 6190 Hoạt động viễn thông khác N
222 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
223 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
224 62010 Lập trình máy vi tính N
225 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
226 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
227 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
228 63120 Cổng thông tin N
229 63210 Hoạt động thông tấn N
230 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
231 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
232 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
233 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
234 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
235 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
236 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
237 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
238 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
239 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
240 71101 Hoạt động kiến trúc N
241 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
242 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
243 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
244 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
245 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
246 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
247 73100 Quảng cáo N
248 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
249 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
250 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
251 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
252 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
253 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
254 75000 Hoạt động thú y N
255 7710 Cho thuê xe có động cơ N
256 77101 Cho thuê ôtô N
257 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
258 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
259 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
260 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
261 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
262 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
263 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
264 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
265 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
266 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
267 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
268 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
269 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
270 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
271 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
272 79110 Đại lý du lịch N
273 79120 Điều hành tua du lịch N
274 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
275 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
276 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
277 80300 Dịch vụ điều tra N
278 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
279 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
280 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
281 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
282 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
283 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
284 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
285 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
286 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
287 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
288 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
289 82920 Dịch vụ đóng gói N
290 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
291 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
292 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
293 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
294 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
295 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm N
296 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu N
297 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
298 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) N
299 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh N
300 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật N
301 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác N
302 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
303 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
304 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
305 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4401035769

Người đại diện: Mai Văn Hà

Số 103 Lê Thành Phương, Phường 8, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600989357

Người đại diện: Nguyễn Văn Chiến

Khu 10, Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901250642

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thảo

Số 385 Lạc Long Quân, Khu phố 4, Phường 4, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300808684

Người đại diện: Phạm Anh Tuấn

Tổ 15 , Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201801776

Người đại diện: Lê Văn Phước

163/3 Tổ 16, Thủy Tú, Xã Vĩnh Thái, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602058961

Người đại diện: Lê Mỹ Hạnh

Tổ 09, Ấp An Mỹ, Xã Hòa An, Huyện Chợ Mới, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600989420

Người đại diện: Hà Hiếu Trung

Số nhà 16, tổ 17, Phường Hùng Vương, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401035790

Người đại diện: Trần Thị Thu Hương

Số 13/3 Chu Mạnh Trinh, Phường 1, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901250804

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

Tổ 3, ấp Long Chẩn, Xã Long Vĩnh, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201801818

Người đại diện: Đoàn Đình Thìn

100/1 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300808677

Người đại diện: Nguyễn Quốc Tấn

Khu dân cư 36, thôn 6, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602058954

Người đại diện: Nguyễn Thành Đại

Ấp Hòa Long 3, Thị Trấn An Châu, Huyện Châu Thành, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết