Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Du Lịch Bến Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Du Lịch Bến Thành do Nguyễn Văn Chiến Đinh Trọng Ngọc thành lập vào ngày 15/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Du Lịch Bến Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Du Lịch Bến Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ben Thanh Investment And Tourism Development Joint Stock Company

Địa chỉ: 5/12 Nguyễn Văn Vĩnh, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316906873

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Chiến Đinh Trọng Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 15/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316906873

Lĩnh vực: Đại lý du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Du Lịch Bến Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
17 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
19 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
20 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
21 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
22 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
23 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
24 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
26 46101 Đại lý N
27 46102 Môi giới N
28 46103 Đấu giá N
29 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
30 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
31 46202 Bán buôn hoa và cây N
32 46203 Bán buôn động vật sống N
33 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
34 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
35 46310 Bán buôn gạo N
36 4633 Bán buôn đồ uống N
37 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
38 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
39 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
40 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
41 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
42 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
43 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
44 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
45 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
46 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
47 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
48 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
49 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
53 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
54 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
55 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
56 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
57 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
58 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
59 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
60 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
61 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
62 46612 Bán buôn dầu thô N
63 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
64 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
65 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
66 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
67 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
68 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
69 46694 Bán buôn cao su N
70 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
71 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
72 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
73 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
74 46900 Bán buôn tổng hợp N
75 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
76 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
80 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
81 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
82 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
83 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
84 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
85 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
86 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
87 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
88 49200 Vận tải bằng xe buýt N
89 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
90 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
91 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
92 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
93 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
94 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
95 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
96 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
97 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
98 49400 Vận tải đường ống N
99 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
100 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
101 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
102 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
103 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
104 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
105 51100 Vận tải hành khách hàng không N
106 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
107 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 55101 Khách sạn N
109 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
110 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
112 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
113 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
114 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
115 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
116 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
117 6190 Hoạt động viễn thông khác N
118 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
119 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
120 62010 Lập trình máy vi tính N
121 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
122 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
123 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
124 63120 Cổng thông tin N
125 63210 Hoạt động thông tấn N
126 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
127 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
128 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
129 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
130 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
131 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
132 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
133 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
134 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
135 7710 Cho thuê xe có động cơ N
136 77101 Cho thuê ôtô N
137 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
138 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
139 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
140 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
141 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
142 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
143 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
144 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
145 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
146 85322 Dạy nghề N
147 85410 Đào tạo cao đẳng N
148 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
149 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
150 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
151 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
152 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
153 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
154 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
155 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
156 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
157 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
158 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
159 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
160 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
161 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0202111908

Người đại diện: Bùi Thị Nga

Số 46/57/229 Miếu Hai Xã, Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109699795

Người đại diện: Mai Danh Bắc

Xóm 8 thôn Trần Đăng, Xã Hoa Sơn, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202111785

Người đại diện: Vũ Thị Trang

Thôn Ngân Bồng (tại nhà bà Ngô Thị Hồng Khiên) , Xã Quyết Tiến, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109699160

Người đại diện: Đỗ Đức Vinh

Số nhà 54 Ngõ 197 Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202111778

Người đại diện: Nguyễn Anh Sơn

Số 10 ngõ 20 đường Do Nha 4, Tổ Hải Triều 2, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202111760

Người đại diện: Ninh Công Minh Trí

Số 24 Nguyễn Thị Thuận, khu E1, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402106983

Người đại diện: Võ Đức Vinh

Lô 66/56 khu đô thị Golden Hills, Phường Hoà Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402107017

Người đại diện: Lê Văn Hênh

184 Lê Đại Hành, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402106976

Người đại diện: Võ Ngọc Sơn

30 Phan Đình Phùng, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401224186

Người đại diện: Lê Gia Định

13 Âu Cơ, Xã Tiến Lợi, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109699682

Người đại diện: Nguyễn Thị Khanh

Thôn Xóm Chằm, Xã Xuân Sơn, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109700056

Người đại diện: Văn Hồng Nga

Số nhà 6, ngách 16, ngõ 599 đường Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết