1 |
01110 |
Trồng lúa |
N |
2 |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
N |
3 |
01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
N |
4 |
01140 |
Trồng cây mía |
N |
5 |
01150 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
N |
6 |
01160 |
Trồng cây lấy sợi |
N |
7 |
01170 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
N |
8 |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
N |
9 |
01181 |
Trồng rau các loại |
N |
10 |
01182 |
Trồng đậu các loại |
N |
11 |
01183 |
Trồng hoa, cây cảnh |
N |
12 |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
N |
13 |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
N |
14 |
01211 |
Trồng nho |
N |
15 |
01212 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
N |
16 |
01213 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
N |
17 |
01214 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
N |
18 |
01215 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
N |
19 |
01219 |
Trồng cây ăn quả khác |
N |
20 |
01220 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
N |
21 |
01230 |
Trồng cây điều |
N |
22 |
01240 |
Trồng cây hồ tiêu |
N |
23 |
01250 |
Trồng cây cao su |
N |
24 |
01260 |
Trồng cây cà phê |
N |
25 |
01270 |
Trồng cây chè |
N |
26 |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
N |
27 |
01281 |
Trồng cây gia vị |
N |
28 |
01282 |
Trồng cây dược liệu |
N |
29 |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
N |
30 |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
N |
31 |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
N |
32 |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
N |
33 |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
N |
34 |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
N |
35 |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
N |
36 |
01461 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
N |
37 |
01462 |
Chăn nuôi gà |
N |
38 |
01463 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
N |
39 |
01469 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
N |
40 |
01490 |
Chăn nuôi khác |
N |
41 |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
N |
42 |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
N |
43 |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
N |
44 |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
N |
45 |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
N |
46 |
01700 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
N |
47 |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
N |
48 |
02101 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
N |
49 |
02102 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
N |
50 |
02103 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
N |
51 |
02109 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
N |
52 |
02210 |
Khai thác gỗ |
N |
53 |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
N |
54 |
02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
N |
55 |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
N |
56 |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
N |
57 |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
58 |
10101 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
N |
59 |
10109 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
N |
60 |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
N |
61 |
10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
N |
62 |
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
N |
63 |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
N |
64 |
23941 |
Sản xuất xi măng |
N |
65 |
23942 |
Sản xuất vôi |
N |
66 |
23943 |
Sản xuất thạch cao |
N |
67 |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
N |
68 |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
N |
69 |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
N |
70 |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
N |
71 |
24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
N |
72 |
24310 |
Đúc sắt thép |
N |
73 |
24320 |
Đúc kim loại màu |
N |
74 |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
N |
75 |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
N |
76 |
25130 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
N |
77 |
25200 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
N |
78 |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
N |
79 |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
N |
80 |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
N |
81 |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
N |
82 |
25991 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
N |
83 |
25999 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
N |
84 |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
N |
85 |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
N |
86 |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
N |
87 |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
N |
88 |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
N |
89 |
26520 |
Sản xuất đồng hồ |
N |
90 |
26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
N |
91 |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
N |
92 |
26800 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
N |
93 |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
94 |
27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
N |
95 |
27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
96 |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
N |
97 |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
N |
98 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
N |
99 |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
N |
100 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
N |
101 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
N |
102 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
N |
103 |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
N |
104 |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
N |
105 |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
N |
106 |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
N |
107 |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
N |
108 |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
N |
109 |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
N |
110 |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
N |
111 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
N |
112 |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
N |
113 |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
N |
114 |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
N |
115 |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
N |
116 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
N |
117 |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
N |
118 |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
N |
119 |
28291 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
N |
120 |
28299 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
N |
121 |
29100 |
Sản xuất xe có động cơ |
N |
122 |
29200 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
N |
123 |
29300 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
N |
124 |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
N |
125 |
30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
N |
126 |
30200 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
N |
127 |
30300 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
N |
128 |
30400 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
N |
129 |
30910 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
N |
130 |
30920 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
N |
131 |
30990 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
N |
132 |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
N |
133 |
37001 |
Thoát nước |
N |
134 |
37002 |
Xử lý nước thải |
N |
135 |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
N |
136 |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
N |
137 |
38121 |
Thu gom rác thải y tế |
N |
138 |
38129 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
N |
139 |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
N |
140 |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
N |
141 |
38221 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
N |
142 |
38229 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
N |
143 |
3830 |
Tái chế phế liệu |
N |
144 |
38301 |
Tái chế phế liệu kim loại |
N |
145 |
38302 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
N |
146 |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
N |
147 |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
N |
148 |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
149 |
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
N |
150 |
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
151 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
N |
152 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
N |
153 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
N |
154 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
155 |
46101 |
Đại lý |
N |
156 |
46102 |
Môi giới |
N |
157 |
46103 |
Đấu giá |
N |
158 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
159 |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
N |
160 |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
N |
161 |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
N |
162 |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
163 |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
N |
164 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
165 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
166 |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
167 |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
N |
168 |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
N |
169 |
46324 |
Bán buôn cà phê |
N |
170 |
46325 |
Bán buôn chè |
N |
171 |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
N |
172 |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
N |
173 |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
N |
174 |
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
N |
175 |
46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
N |
176 |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
N |
177 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
Y |
178 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
N |
179 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
N |
180 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
N |
181 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
N |
182 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
N |
183 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
N |
184 |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
N |
185 |
46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
N |
186 |
46622 |
Bán buôn sắt, thép |
N |
187 |
46623 |
Bán buôn kim loại khác |
N |
188 |
46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
N |
189 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
190 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
191 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
192 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
193 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
194 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
195 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
196 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
197 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
198 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
199 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
N |
200 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
N |
201 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
N |
202 |
46694 |
Bán buôn cao su |
N |
203 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
N |
204 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
N |
205 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
N |
206 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
207 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
208 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
209 |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
210 |
47191 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
N |
211 |
47199 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
212 |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
213 |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
214 |
47221 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
215 |
47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
216 |
47223 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
217 |
47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
218 |
47229 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
219 |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
220 |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
221 |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
222 |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
223 |
47721 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
224 |
47722 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
225 |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
226 |
47731 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
227 |
47732 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
228 |
47733 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
229 |
47734 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
230 |
47735 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
231 |
47736 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
232 |
47737 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
233 |
47738 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
234 |
47739 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
235 |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
N |
236 |
47811 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
N |
237 |
47812 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
N |
238 |
47813 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
N |
239 |
47814 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
N |
240 |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
N |
241 |
49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
N |
242 |
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
N |
243 |
49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
N |
244 |
49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
N |
245 |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
N |
246 |
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
N |
247 |
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
N |
248 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
249 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
250 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
251 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
252 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
253 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
254 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
255 |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
N |
256 |
50211 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
N |
257 |
50212 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
N |
258 |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
N |
259 |
50221 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
N |
260 |
50222 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
N |
261 |
51100 |
Vận tải hành khách hàng không |
N |
262 |
51200 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
N |
263 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
264 |
55101 |
Khách sạn |
N |
265 |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
266 |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
267 |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
N |
268 |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
N |
269 |
55901 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
N |
270 |
55902 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
N |
271 |
55909 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
N |
272 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
273 |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
N |
274 |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
N |
275 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
276 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
277 |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
N |
278 |
56301 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
N |
279 |
56309 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
N |
280 |
58110 |
Xuất bản sách |
N |
281 |
58120 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
N |
282 |
58130 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
N |
283 |
58190 |
Hoạt động xuất bản khác |
N |
284 |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
N |
285 |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
N |
286 |
61901 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
N |
287 |
61909 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
N |
288 |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
N |
289 |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
N |
290 |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
N |
291 |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
N |
292 |
63120 |
Cổng thông tin |
N |
293 |
63210 |
Hoạt động thông tấn |
N |
294 |
63290 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
N |
295 |
64110 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
N |
296 |
64190 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
N |
297 |
64200 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
N |
298 |
64300 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
N |
299 |
64910 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
N |
300 |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
N |
301 |
64990 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
N |
302 |
65110 |
Bảo hiểm nhân thọ |
N |
303 |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
N |
304 |
71101 |
Hoạt động kiến trúc |
N |
305 |
71102 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
N |
306 |
71103 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
N |
307 |
71109 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
N |
308 |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
N |
309 |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
N |
310 |
72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
N |
311 |
73100 |
Quảng cáo |
N |
312 |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
N |
313 |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
N |
314 |
74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
N |
315 |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
N |
316 |
74901 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
N |
317 |
74909 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
318 |
75000 |
Hoạt động thú y |
N |