Công Ty TNHH Golden Bridge Korea

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Golden Bridge Korea do Hà Văn Thật thành lập vào ngày 16/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Golden Bridge Korea.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Golden Bridge Korea mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Golden Bridge Korea Company Limited

Địa chỉ: 48 Hưng Gia 4, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316907475

Người ĐDPL: Hà Văn Thật

Ngày bắt đầu HĐ: 16/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316907475

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Golden Bridge Korea

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4633 Bán buôn đồ uống N
2 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
3 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
4 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
5 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
6 46411 Bán buôn vải N
7 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
8 46413 Bán buôn hàng may mặc N
9 46414 Bán buôn giày dép N
10 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
11 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
12 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
13 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
14 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
15 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
16 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
17 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
18 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
19 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
20 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
21 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
22 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
23 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
47 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
48 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
49 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
50 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1801335063

Người đại diện: Trương Thái Hưng

410E/10, KV3, Nguyễn Văn Linh - Phường An Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701952168

Người đại diện: Phạm Văn Nghĩa

Số 380 đường Quang Trung - Phường Vĩnh Quang - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300506561

Người đại diện: Lữ Thanh Bình

Quốc lộ 49 - Xã Phú Thượng - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802206672

Người đại diện: Nguyễn Thị Thái

Nhà bà Nguyễn Thị Thái, thôn 1 - Xã Vĩnh Thành - Huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702459054

Người đại diện: Đinh Quốc Lập

Số 142 Tổ 8A, Khu phố 1 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300506956

Người đại diện: Nguyễn Thị Uyên

22 Trần Thúc Nhẫn - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701952143

Người đại diện: Lê Kim Chi

F6 - 30, đường Phạm Hùng, khu phố 5 - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502055350

Người đại diện: Lê Thị Thương

Số 127 đường Huyền Trân Công Chúa - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802206658

Người đại diện: Nghiêm Hồng Đông

Thôn Nam Hải - Xã Hải Thượng - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702458607

Người đại diện: Phan Văn Hữu

Thửa đất số 236, tờ bản đồ số 8, ấp 3 - Xã Tân Lập - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502055343

Người đại diện: Trần Thị Thúy

Tổ 5, thôn Tân Hạnh - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300506924

Người đại diện: Hồ Thiên Sơn

165 Nguyễn Sinh Cung - Xã Phú Thượng - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết